| <?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> |
| <!-- |
| SPDX-FileCopyrightText: 2015 The CyanogenMod Project |
| SPDX-FileCopyrightText: 2017-2023 The LineageOS Project |
| SPDX-License-Identifier: Apache-2.0 |
| --> |
| <resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="lineageparts_title">Cài Đặt LineageOS</string> |
| <string name="loading">Đang tải\u2026</string> |
| <string name="dlg_ok">OK</string> |
| <string name="cancel">Hủy</string> |
| <string name="add">Thêm</string> |
| <string name="choose_app">Chọn ứng dụng</string> |
| <string name="reset">Thiết lập lại</string> |
| <string name="advanced">Nâng cao</string> |
| <string name="settings">Cài đặt</string> |
| <string name="name">Tên</string> |
| <string name="back">Quay lại</string> |
| <string name="finish">Kết thúc</string> |
| <string name="next">Tiếp theo</string> |
| <string name="on">Bật</string> |
| <string name="off">Tắt</string> |
| <string name="yes">Có</string> |
| <string name="no">Không</string> |
| <string name="search">Tìm kiếm</string> |
| <string name="disabled">Đã tắt</string> |
| <string name="enabled">Đã bật</string> |
| <string name="privacy_settings_title">Quyền riêng tư</string> |
| <string name="channel_light_settings_name">Xem trước cài đặt ánh sáng</string> |
| <string name="edit_light_settings">Chỉnh sửa cài đặt đèn báo</string> |
| <string name="pulse_speed_title">Độ dài và tốc độ nháy</string> |
| <string name="default_time">Bình thường</string> |
| <string name="custom_time">Tùy chỉnh</string> |
| <string name="dialog_delete_title">Xóa</string> |
| <string name="dialog_delete_message">Xóa mục đã chọn?</string> |
| <string name="brightness">Mức độ sáng</string> |
| <string name="pulse_length_always_on">Luôn bật</string> |
| <string name="pulse_length_very_short">Rất ngắn</string> |
| <string name="pulse_length_short">Ngắn</string> |
| <string name="pulse_length_normal">Bình thường</string> |
| <string name="pulse_length_long">Lâu</string> |
| <string name="pulse_length_very_long">Rất lâu</string> |
| <string name="pulse_speed_very_fast">Rất nhanh</string> |
| <string name="pulse_speed_fast">Nhanh</string> |
| <string name="pulse_speed_normal">Bình thường</string> |
| <string name="pulse_speed_slow">Chậm</string> |
| <string name="pulse_speed_very_slow">Rất chậm</string> |
| <string name="light_brightness_title">Độ sáng</string> |
| <string name="light_brightness_normal">Bình thường</string> |
| <string name="light_brightness_zen">Không Làm Phiền</string> |
| <string name="charging_control_title">Kiểm soát sạc</string> |
| <string name="charging_control_enable_title">Kích hoạt kiểm soát sạc</string> |
| <string name="charging_control_mode_title">Chế độ sạc</string> |
| <string name="charging_control_mode_auto_title">Lịch biểu tự động</string> |
| <string name="charging_control_mode_auto_summary">Tự động xác định thời điểm bắt đầu sạc dựa trên báo thức đã đặt</string> |
| <string name="charging_control_mode_custom_title">Tùy chỉnh lịch biểu</string> |
| <string name="charging_control_mode_custom_summary">Đặt thời gian mục tiêu để sạc đầy</string> |
| <string name="charging_control_mode_limit_title">Giới hạn sạc</string> |
| <string name="charging_control_mode_limit_summary">Giới hạn sạc ở một tỷ lệ phần trăm nhất định</string> |
| <string name="charging_control_start_time_title">Thời gian bắt đầu</string> |
| <string name="charging_control_start_time_summary">Điều khiển sạc kích hoạt khi bạn bắt đầu sạc sau %s</string> |
| <string name="charging_control_target_time_title">Thời gian mục tiêu để sạc đầy</string> |
| <string name="charging_control_target_time_summary">Pin sẽ được sạc đầy sau %s</string> |
| <string name="charging_control_limit_title">Giới hạn</string> |
| <string name="battery_light_title">Đèn báo pin</string> |
| <string name="battery_light_enable_title">Bật đèn pin</string> |
| <string name="battery_low_pulse_title">Nhấp nháy khi pin yếu</string> |
| <string name="battery_light_full_charge_disabled_title">Tắt khi đã sạc đầy</string> |
| <string name="battery_light_list_title">Màu</string> |
| <string name="battery_light_low_color_title">Pin yếu</string> |
| <string name="battery_light_medium_color_title">Đang sạc</string> |
| <string name="battery_light_full_color_title">Đã sạc đầy</string> |
| <string name="notification_light_title">Đèn thông báo</string> |
| <string name="notification_light_enable_title">Bật đèn thông báo</string> |
| <string name="notification_light_general_title">Chung</string> |
| <string name="notification_light_advanced_title">Nâng cao</string> |
| <string name="notification_light_applist_title">Ứng dụng</string> |
| <string name="notification_light_phonelist_title">Điện thoại</string> |
| <string name="notification_light_use_custom">Sử dụng giá trị tùy chỉnh</string> |
| <string name="notification_light_default_value">Mặc định</string> |
| <string name="notification_light_missed_call_title">Cuộc gọi nhỡ</string> |
| <string name="notification_light_voicemail_title">Thư thoại</string> |
| <string name="notification_light_screen_on">Đèn màn hình bật</string> |
| <string name="notification_light_zen_mode">Đèn báo trong chế độ Không Làm Phiền</string> |
| <string name="keywords_lights_brightness_level">độ sáng led mờ</string> |
| <string name="notification_light_automagic">Chọn màu tự động</string> |
| <string name="notification_light_automagic_summary">Chọn màu một cách tự động</string> |
| <string name="led_notification_title">Cài đặt đèn</string> |
| <string name="led_notification_text">Đèn LED đã bật theo cài đặt</string> |
| <string name="notification_light_add_apps_empty_summary">Để thêm điều khiển mỗi ứng dụng, hãy kích hoạt \'%1$s\' và nhấn \'Thêm\'</string> |
| <string name="live_display_summary">Tối ưu hóa màn hình dựa trên điều kiện môi trường và thời gian trong ngày để cải thiện khả năng đọc và giảm mỏi mắt</string> |
| <string name="live_display_mode">Chế độ hiển thị</string> |
| <string name="live_display_color_temperature_title">Nhiệt độ màu</string> |
| <string name="live_display_color_temperature_summary">Ngày: <xliff:g id="day_temperature">%1$d</xliff:g>K Đêm: <xliff:g id="night_temperature">%2$d</xliff:g>K</string> |
| <string name="live_display_color_temperature_label"><xliff:g id="degrees">%1$d</xliff:g>K</string> |
| <string name="live_display_day">Ngày</string> |
| <string name="live_display_night">Đêm</string> |
| <string name="live_display_outdoor_mode_title">Chế độ ngoài trời tự động</string> |
| <string name="live_display_outdoor_mode_summary">Tự động tăng độ sáng và độ bão hòa dưới ánh sáng mặt trời</string> |
| <string name="live_display_anti_flicker_title">Chống nhấp nháy</string> |
| <string name="live_display_anti_flicker_summary">Ngăn ngừa nhấp nháy trong thời gian dài và giảm mỏi mắt trong điều kiện ánh sáng thấp. Nó có thể làm giảm độ chính xác của màu và ảnh hưởng cách mà một số mục được hiển thị.</string> |
| <string name="live_display_low_power_title">Giảm tiêu thụ pin</string> |
| <string name="live_display_low_power_summary">Điều chỉnh hiển thị để tiêu thụ pin thấp nhất mà không làm giảm chất lượng</string> |
| <string name="live_display_enhance_color_title">Tăng cường màu sắc</string> |
| <string name="live_display_enhance_color_summary">Cải thiện độ rung màu sắc của màu da, cảnh quan và hình ảnh khác</string> |
| <string name="live_display_color_profile_title">Cấu hình màu</string> |
| <string name="live_display_color_profile_standard_title">Tiêu chuẩn</string> |
| <string name="live_display_color_profile_standard_summary">Màu sắc chính xác và màu trắng sáng</string> |
| <string name="live_display_color_profile_natural_title">Tự nhiên</string> |
| <string name="live_display_color_profile_natural_summary">Màu sắc thực tế và màu da</string> |
| <string name="live_display_color_profile_dynamic_title">Động</string> |
| <string name="live_display_color_profile_dynamic_summary">Màu sắc được tăng cường và màu trắng sáng</string> |
| <string name="live_display_color_profile_cinema_title">Rạp chiếu phim</string> |
| <string name="live_display_color_profile_cinema_summary">Tái tạo màu sắc hoàn hảo cho video</string> |
| <string name="live_display_color_profile_astronomy_title">Thiên văn học</string> |
| <string name="live_display_color_profile_astronomy_summary">Đỏ sâu để duy trì tầm nhìn ban đêm</string> |
| <string name="live_display_color_profile_photography_title">Nhiếp ảnh</string> |
| <string name="live_display_color_profile_photography_summary">Tái tạo màu sắc hoàn hảo cho hình ảnh</string> |
| <string name="live_display_color_profile_basic_title">Cơ bản</string> |
| <string name="live_display_color_profile_basic_summary">Dùng hiển thị không hiệu chỉnh</string> |
| <string name="live_display_color_profile_adaptive_title">Thích nghi</string> |
| <string name="live_display_color_profile_adaptive_summary">Màu sắc thích ứng với điều kiện môi trường xung quanh</string> |
| <string name="live_display_color_profile_reading_title">Đọc</string> |
| <string name="live_display_color_profile_reading_summary">Các màu ấm hơn cho mỏi mắt ít hơn</string> |
| <string name="live_display_color_profile_srgb_title">sRGB</string> |
| <string name="live_display_color_profile_srgb_summary">Màu sắc chính xác cho không gian màu sRGB</string> |
| <string name="live_display_color_profile_dci_p3_title">DCI-P3</string> |
| <string name="live_display_color_profile_dci_p3_summary">Màu sắc chính xác cho khoảng cách màu DCI-P3</string> |
| <string name="live_display_reading_mode_title">Chế độ đọc</string> |
| <string name="live_display_reading_mode_summary">Chế độ màu xám để đọc sách lâu dài</string> |
| <string name="color_calibration_title">Hiệu chỉnh màu sắc</string> |
| <string name="color_calibration_summary">Hiệu chỉnh màu sắc trên màn hình</string> |
| <string name="color_red_title">Đỏ</string> |
| <string name="color_green_title">Lục</string> |
| <string name="color_blue_title">Lam</string> |
| <string name="picture_adjustment_title">Hiệu chỉnh hình ảnh</string> |
| <string name="picture_adjustment_summary">Hiệu chỉnh tông màu, bão hòa, cường độ và độ tương phản</string> |
| <string name="adj_hue_title">Tông màu</string> |
| <string name="adj_saturation_title">Độ bão hoà</string> |
| <string name="adj_intensity_title">Cường độ</string> |
| <string name="adj_contrast_title">Độ tương phản</string> |
| <string name="button_pref_title">Phím</string> |
| <string name="hardware_keys_power_key_title">Phím nguồn</string> |
| <string name="hardware_keys_home_key_title">Phím Trang chính</string> |
| <string name="hardware_keys_back_key_title">Phím Quay lại</string> |
| <string name="hardware_keys_menu_key_title">Phím Menu</string> |
| <string name="hardware_keys_assist_key_title">Phím tìm kiếm</string> |
| <string name="hardware_keys_appswitch_key_title">Phím Gần đây</string> |
| <string name="hardware_keys_camera_key_title">Phím Camera</string> |
| <string name="hardware_keys_volume_keys_title">Phím âm lượng</string> |
| <string name="hardware_keys_short_press_title">Thao tác nhấn nhanh</string> |
| <string name="hardware_keys_long_press_title">Thao tác nhấn giữ</string> |
| <string name="hardware_keys_double_tap_title">Thao tác chạm hai lần</string> |
| <string name="hardware_keys_action_nothing">Không có thao tác</string> |
| <string name="hardware_keys_action_menu">Mở/đóng trình đơn</string> |
| <string name="hardware_keys_action_app_switch">Chuyển đổi các ứng dụng gần đây</string> |
| <string name="hardware_keys_action_search">Trợ lý tìm kiếm</string> |
| <string name="hardware_keys_action_voice_search">Tìm kiếm bằng giọng nói</string> |
| <string name="hardware_keys_action_in_app_search">Tìm kiếm trong ứng dụng</string> |
| <string name="hardware_keys_action_launch_camera">Mở camera</string> |
| <string name="hardware_keys_action_sleep">Tắt màn hình</string> |
| <string name="hardware_keys_action_last_app">Ứng dụng cuối</string> |
| <string name="hardware_keys_action_split_screen">Chia màn hình</string> |
| <string name="hardware_keys_action_kill_app">Dừng ứng dụng đang chạy</string> |
| <string name="camera_sleep_on_release_title">Liếc màn hình</string> |
| <string name="camera_sleep_on_release_summary">Nhấn nửa chừng sẽ giữ màn hình bật trong khi còn giữ nút</string> |
| <string name="camera_launch_title">Mở máy ảnh</string> |
| <string name="camera_launch_summary">Nhấn giữ và thả sẽ mở máy ảnh</string> |
| <string name="volbtn_music_controls_title">Điều khiển phát lại</string> |
| <string name="volbtn_music_controls_summary">Chuyển bài hát bằng nhấn giữ các phím âm lượng khi màn hình đang tắt</string> |
| <string name="volbtn_cursor_control_title">Điều khiển con trỏ bàn phím</string> |
| <string name="volbtn_cursor_control_off">Đã tắt</string> |
| <string name="volbtn_cursor_control_on">Âm lượng lên/xuống để chuyển con trỏ sang trái/phải</string> |
| <string name="volbtn_cursor_control_on_reverse">Âm lượng lên/xuống để chuyển con trỏ sang phải/trái</string> |
| <string name="power_end_call_title">Kết thúc cuộc gọi</string> |
| <string name="power_end_call_summary">Kết thúc cuộc gọi hiện tại bằng cách nhấn phím nguồn</string> |
| <string name="swap_volume_buttons_title">Đảo chiều phím âm lượng</string> |
| <string name="swap_volume_buttons_summary">Đảo vị trí các nút âm lượng khi màn hình xoay</string> |
| <string name="volume_panel_on_left_title">Hiển thị bảng bên trái</string> |
| <string name="volume_panel_on_left_summary">Hiển thị bảng âm lượng ở bên trái màn hình</string> |
| <string name="button_wake_title">Đánh thức thiết bị</string> |
| <string name="volume_answer_call_title">Trả lời cuộc gọi</string> |
| <string name="volume_answer_call_summary">Trả lời cuộc gọi đến bằng cách nhấn nút âm lượng</string> |
| <string name="home_answer_call_title">Trả lời cuộc gọi</string> |
| <string name="home_answer_call_summary">Trả lời cuộc gọi đến bằng cách nhấn nút trang chính</string> |
| <string name="extras_title">Tiện ích</string> |
| <string name="additional_buttons_title">Nút bổ sung</string> |
| <string name="click_partial_screenshot_title">Nhấn để chụp một phần màn hình</string> |
| <string name="click_partial_screenshot_summary">Nhấn nhanh cùng lúc phím Giảm âm lượng và phím Nguồn để chụp một phần màn hình</string> |
| <string name="button_backlight_title">Đèn nền</string> |
| <string name="button_backlight_enabled">Phát sáng các phím</string> |
| <string name="button_backlight_only_when_pressed_title">Phát sáng các nút chỉ khi được nhấn</string> |
| <string name="keyboard_backlight_enabled">Phát sáng bàn phím</string> |
| <string name="button_backlight_seekbar_title">Độ sáng phím</string> |
| <string name="keyboard_backlight_seekbar_title">Độ sáng bàn phím</string> |
| <string name="backlight_timeout_title">Thời gian chờ phát sáng</string> |
| <string name="backlight_timeout_unlimited">Không tắt</string> |
| <string name="backlight_summary_disabled">Đã tắt</string> |
| <string name="backlight_summary_enabled_with_timeout">Đã bật trong <xliff:g id="timeout">%s</xliff:g></string> |
| <string name="backlight_summary_enabled">Đã bật</string> |
| <string name="disable_navkeys_title">Bật thanh điều hướng trên màn hình</string> |
| <string name="disable_navkeys_summary">Bật thanh điều hướng trên màn hình và tắt các phím cứng</string> |
| <string name="swap_capacitive_keys_title">Hoán đổi phím</string> |
| <string name="swap_capacitive_keys_summary">Đổi vị trí phím Đa nhiệm và Trở về</string> |
| <string name="navigation_bar_category">Thanh điều hướng</string> |
| <string name="navigation_bar_enable_taskbar_title">Bật thanh tác vụ</string> |
| <string name="navigation_bar_invert_layout_title">Đảo ngược bố cục</string> |
| <string name="navigation_bar_invert_layout_summary">Đảo ngược bố cục của thanh điều hướng và các mục khác, chẳng hạn như trình chuyển đổi IME</string> |
| <string name="navigation_bar_left_summary">Đặt thanh điều hướng bên trái màn hình ở chế độ ngang</string> |
| <string name="navigation_bar_arrow_keys_title">Hiển thị phím mũi tên trong khi nhập liệu</string> |
| <string name="navigation_bar_arrow_keys_summary">Hiển thị các nút con trỏ bên trái và bên phải khi nhập liệu. Ghi đè bộ chuyển IME.</string> |
| <string name="navigation_bar_back_long_press_title">Thao tác nhấn giữ phím quay lại</string> |
| <string name="navigation_bar_home_long_press_title">Hành động khi nhấn giữ phím Trang chính</string> |
| <string name="navigation_bar_home_double_tap_title">Hành động nhấn phím Trang chính hai lần</string> |
| <string name="navigation_bar_app_switch_long_press_title">Thao tác nhấn giữ phím gần đây</string> |
| <string name="navigation_bar_edge_long_swipe_title">Hành động vuốt dài ở cạnh</string> |
| <string name="power_menu_title">Trình đơn nguồn</string> |
| <string name="power_menu_items_title">Tùy chọn trình đơn nguồn</string> |
| <string name="power_menu_screenshot_title">Chụp ảnh màn hình</string> |
| <string name="power_menu_screenshot_summary">Nhấn giữ để chụp ảnh màn hình một phần</string> |
| <string name="power_menu_airplane_title">Chế độ máy bay</string> |
| <string name="power_menu_users_title">Chuyển người dùng</string> |
| <string name="power_menu_bug_report_title">Báo cáo lỗi</string> |
| <string name="power_menu_bug_report_devoptions_unavailable">Báo cáo lỗi bị tắt vì cài đặt nhà phát triển chưa được bật</string> |
| <string name="power_menu_bug_report_unavailable_for_user">Báo cáo lỗi bị tắt bởi người dùng phụ.</string> |
| <string name="power_menu_emergency_title">Khẩn cấp</string> |
| <string name="power_menu_devicecontrols_title">Điều khiển thiết bị</string> |
| <string name="power_menu_advanced_restart_title">Khởi động lại nâng cao</string> |
| <string name="power_menu_advanced_restart_summary">Khi mở khóa, bao gồm các tùy chọn trong trình đơn nguồn để khởi động lại vào chế độ phục hồi hoặc trình nạp khởi động</string> |
| <string name="power_menu_emergency_affordance_enabled">Hỗ trợ khẩn cấp được bật</string> |
| <string name="camera_double_tap_power_gesture_title">Nhấn nút nguồn hai lần để mở máy ảnh</string> |
| <string name="camera_double_tap_power_gesture_desc">Mở nhanh máy ảnh mà không cần mở khóa màn hình của bạn</string> |
| <string name="torch_long_press_power_gesture_title">Nhấn giữ bật đèn pin</string> |
| <string name="torch_long_press_power_gesture_desc">Bật đèn pin bằng cách nhấn giữ phím nguồn khi màn hình đang tắt</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_title">Tự động tắt đèn pin</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_never">Không bao giờ</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_1min">1 phút</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_2min">2 phút</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_5min">5 phút</string> |
| <string name="torch_long_press_power_timeout_10min">10 phút</string> |
| <string name="profile_menu_delete_title">Xóa</string> |
| <string name="profile_action_none">Giữ nguyên</string> |
| <string name="profile_action_system">Mặc định hệ thống</string> |
| <string name="profile_action_disable">Tắt</string> |
| <string name="profile_action_enable">Bật</string> |
| <string name="profile_trigger_a2dp_connect">Khi kết nối A2DP</string> |
| <string name="profile_trigger_a2dp_disconnect">Khi không kết nối A2DP</string> |
| <string name="profile_tabs_wifi">Wi\u2011Fi</string> |
| <string name="profile_tabs_bluetooth">Bluetooth</string> |
| <string name="profile_tabs_nfc">NFC</string> |
| <string name="profile_triggers_header">Bộ kích hoạt sẽ kích hoạt cấu hình này</string> |
| <string name="profile_setup_setup_triggers_title">Bước 1: Thêm bộ kích hoạt</string> |
| <string name="profile_setup_setup_triggers_title_config">Sửa đổi bộ kích hoạt: <xliff:g id="profile_name">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="profile_setup_actions_title">Bước 2: Cài đặt thao tác</string> |
| <string name="profile_setup_actions_title_config">Cấu hình lại thao tác</string> |
| <string name="wireless_networks_settings_title">Mạng không dây & mạng</string> |
| <string name="no_bluetooth_triggers">Không có thiết bị Bluetooth nào được ghép nối.\nChạm để ghép thiết bị Bluetooth trước khi thiết lập cấu hình bộ kích hoạt.</string> |
| <string name="no_wifi_triggers">Không có điểm truy cập Wi\u2011Fi nào được thiết lập cấu hình.\nChạm để kết nối Wi\u2011Fi trước khi thiết lập cấu hình bộ kích hoạt.</string> |
| <string name="no_triggers_configured">Không có bộ kích hoạt được thiết lập. Chạm để thêm nhiều hơn nữa.</string> |
| <string name="no_triggers_configured_nfc">Chạm để cài đặt một bộ kích hoạt NFC mới.</string> |
| <string name="profile_setup_actions_description">Bây giờ thiết lập cấu hình những gì xảy ra khi cấu hình được kích hoạt</string> |
| <string name="profiles_settings_title">Cấu hình hệ thống</string> |
| <string name="profiles_settings_enable_title">Bật hồ sơ</string> |
| <string name="profiles_create_new">Tạo hồ sơ mới</string> |
| <string name="profile_settings_title">Cấu hình</string> |
| <string name="profile_empty_list_profiles_off">Để thiết lập và sử dụng các cấu hình, hãy bật cấu hình.</string> |
| <string name="profile_settings_summary_off">Cấu hình bị tắt</string> |
| <string name="profile_trigger_configure">Thiết lập cấu hình cho bộ kích hoạt</string> |
| <string name="profile_write_nfc_tag">Ghi vào thẻ NFC</string> |
| <string name="profile_write_touch_tag">Chạm thẻ để ghi</string> |
| <string name="profile_write_success">Đã ghi thẻ thành công</string> |
| <string name="profile_write_failed">Không thể ghi thẻ!</string> |
| <string name="profile_selected">Cấu hình đã chọn: %1$s</string> |
| <string name="profile_nfc_text">Ghi cấu hình vào thẻ NFC cho phép bạn chạm thẻ để chọn cấu hình. Chạm lần thứ hai sẽ chọn cấu hình đã chọn trước đây.</string> |
| <string name="profile_unknown_nfc_tag">Không rõ cấu hình</string> |
| <string name="profile_add_nfc_text">Thẻ NFC này có cấu hình chưa xác định. Gắn thẻ NFC này với một cấu hình đã tồn tại sẽ cho phép chọn cấu hình trong tương lai.</string> |
| <string name="profile_select">Chọn cấu hình</string> |
| <string name="profile_remove_dialog_message">Xoá cấu hình %1$s?</string> |
| <string name="profile_populate_profile_from_state">Thiết lập cấu hình bằng cách sử dụng cài đặt hiện tại của thiết bị?</string> |
| <string name="profile_menu_fill_from_state">Nhập cài đặt hiện tại của thiết bị</string> |
| <string name="profile_remove_current_profile">Không thể xoá cấu hình hiện tại!</string> |
| <string name="profile_app_group_category_title">Ghi đè thông báo</string> |
| <string name="profile_app_group_item_instructions">Thêm hoặc xoá nhóm</string> |
| <string name="profile_app_group_item_instructions_summary">Thêm hoặc xoá nhóm ứng dụng ghi đè thông báo cho cấu hình này</string> |
| <string name="profile_entries_on">Bật</string> |
| <string name="profile_entries_off">Tắt</string> |
| <string name="profile_entries_no_override">Không ghi đè</string> |
| <string name="profile_name_title">Tên</string> |
| <string name="new_profile_name"><cấu hình mới></string> |
| <string name="rename_dialog_title">Đổi tên</string> |
| <string name="rename_dialog_message">Nhập một tên mới</string> |
| <string name="rename_dialog_hint">Nhập tên cấu hình</string> |
| <string name="profile_reset_title">Thiết lập lại</string> |
| <string name="profile_reset_message">Xóa tất cả cấu hình người dùng và các nhóm ứng dụng do người dùng đã tạo và khôi phục về mặc định?</string> |
| <string name="profile_app_delete_confirm">Xoá ứng dụng này?</string> |
| <string name="profile_networkmode_2g">2G</string> |
| <string name="profile_networkmode_3g">3G</string> |
| <string name="profile_networkmode_4g">LTE</string> |
| <string name="profile_networkmode_2g3g">2G/3G</string> |
| <string name="profile_networkmode_2g3g4g">2G/3G/LTE</string> |
| <string name="profile_volumeoverrides_title">Ghi đè âm lượng</string> |
| <string name="connection_state_enabled">Bật</string> |
| <string name="volume_override_summary">Đặt thành %1$s/%2$s</string> |
| <string name="profile_volume_override_checkbox_label">Ghi đè âm lượng</string> |
| <string name="profile_profiles_manage">Cấu hình</string> |
| <string name="profile_profile_manage">Quản lý cấu hình</string> |
| <string name="profile_settings">Cài đặt cấu hình</string> |
| <string name="profile_trigger_connect">Khi kết nối</string> |
| <string name="profile_trigger_disconnect">Khi không kết nối</string> |
| <string name="profile_trigger_notrigger">Không kích hoạt</string> |
| <string name="sound_mode">Chế độ thông báo</string> |
| <string name="ringer_mode">Chế độ chuông</string> |
| <string name="lights_mode">Chế độ đèn báo</string> |
| <string name="vibrate_mode">Chế độ rung</string> |
| <string name="choose_soundtone">Chọn âm thông báo</string> |
| <string name="choose_ringtone">Chọn nhạc chuông</string> |
| <string name="ringtone_title">Nhạc chuông điện thoại</string> |
| <string name="soundtone_title">Nhạc chuông thông báo</string> |
| <string name="profile_system_settings_title">Cài đặt hệ thống</string> |
| <string name="profile_lockmode_title">Chế độ màn hình khoá</string> |
| <string name="profile_lockmode_policy_disabled_summary">Tùy chọn cấu hình này bị tắt bởi một chính sách quản trị thiết bị</string> |
| <string name="profile_lockmode_insecure_summary">Không yêu cầu mã PIN hoặc mật khẩu</string> |
| <string name="profile_lockmode_disabled_summary">Tắt màn hình khoá</string> |
| <string name="profile_airplanemode_title">Chế độ máy bay</string> |
| <string name="profile_brightness_title">Độ sáng màn hình</string> |
| <string name="profile_brightness_override_summary">Đặt thành %1$d%%</string> |
| <string name="profile_brightness_override_checkbox_label">Ghi đè độ sáng</string> |
| <string name="toggleWifi">Wi\u2011Fi</string> |
| <string name="toggleWifiAp">Điểm truy cập Wi\u2011Fi di động</string> |
| <string name="toggleBluetooth">Bluetooth</string> |
| <string name="toggleLocation">Vị trí</string> |
| <string name="toggleData">Kết nối dữ liệu</string> |
| <string name="toggleSync">Tự động đồng bộ dữ liệu</string> |
| <string name="toggleNfc">NFC</string> |
| <string name="ring_mode_title">Chế độ chuông</string> |
| <string name="ring_mode_normal">Bình thường</string> |
| <string name="ring_mode_vibrate">Rung</string> |
| <string name="ring_mode_mute">Tắt tiếng</string> |
| <string name="ring_volume_title">Âm lượng chuông</string> |
| <string name="incoming_call_volume_title">Nhạc chuông</string> |
| <string name="notification_volume_title">Thông báo</string> |
| <string name="media_volume_title">Phương tiện</string> |
| <string name="alarm_volume_title">Báo thức</string> |
| <string name="doze_title">Hiển thị môi trường xung quanh</string> |
| <string name="status_bar_title">Thanh trạng thái</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_title">Kéo xuống nhanh</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_summary">Kéo từ cạnh %1$s của thanh trạng thái xuống để truy cập Cài đặt nhanh</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_summary_left">Trái</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_summary_right">Phải</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_off">Tắt</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_left">Trái</string> |
| <string name="status_bar_quick_qs_pulldown_right">Phải</string> |
| <string name="status_bar_double_tap_to_sleep_title">Chạm hai lần để tắt màn hình</string> |
| <string name="status_bar_double_tap_to_sleep_summary">Chạm hai lần vào thanh trạng thái để tắt màn hình</string> |
| <string name="status_bar_icons_title">Biểu tượng thanh trạng thái</string> |
| <string name="status_bar_system_icons_title">Biểu tượng hệ thống</string> |
| <string name="status_bar_system_icons_summary">Kiểm soát các biểu tượng thanh trạng thái được hiển thị</string> |
| <string name="status_bar_clock_title">Đồng hồ</string> |
| <string name="status_bar_clock_show_seconds_title">Hiển thị giây</string> |
| <string name="status_bar_clock_show_seconds_summary">Hiển thị giờ, phút và giây</string> |
| <string name="status_bar_clock_auto_hide_title">Tự động ẩn</string> |
| <string name="status_bar_clock_auto_hide_summary">Ẩn đồng hồ nếu trình khởi chạy hiển thị</string> |
| <string name="status_bar_clock_position_title">Vị trí đồng hồ</string> |
| <string name="status_bar_clock_position_right">Phải</string> |
| <string name="status_bar_clock_position_left">Trái</string> |
| <string name="status_bar_clock_position_center">Giữa</string> |
| <string name="status_bar_am_pm_title">Kiểu AM/PM</string> |
| <string name="status_bar_am_pm_info">Đồng hồ dạng 24-giờ được bật</string> |
| <string name="status_bar_am_pm_normal">Bình thường</string> |
| <string name="status_bar_am_pm_small">Nhỏ</string> |
| <string name="status_bar_am_pm_hidden">Ẩn</string> |
| <string name="status_bar_battery_title">Chỉ báo pin</string> |
| <string name="status_bar_battery_style_title">Kiểu trạng thái pin</string> |
| <string name="status_bar_battery_style_icon_portrait">Biểu tượng đứng</string> |
| <string name="status_bar_battery_style_circle">Vòng tròn</string> |
| <string name="status_bar_battery_style_text">Văn bản</string> |
| <string name="status_bar_battery_percentage_title">Tỷ lệ phần trăm pin</string> |
| <string name="status_bar_battery_percentage_default">Ẩn</string> |
| <string name="status_bar_battery_percentage_text_inside">Bên trong biểu tượng pin</string> |
| <string name="status_bar_battery_percentage_text_next">Bên cạnh biểu tượng pin</string> |
| <string name="status_bar_brightness_category">Độ sáng</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_title">Thanh trượt độ sáng</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_summary">Điều chỉnh độ sáng từ Cài đặt nhanh</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_auto_title">Độ sáng tự động</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_auto_summary">Hiển thị bật/tắt độ sáng thích nghi gần thanh trượt</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_show_never">Luôn ẩn</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_show_expanded">Hiển thị khi được mở rộng</string> |
| <string name="status_bar_brightness_slider_show_always">Luôn hiện</string> |
| <string name="status_bar_toggle_brightness">Điều khiển độ sáng</string> |
| <string name="status_bar_toggle_brightness_summary">Điều chỉnh độ sáng bằng cách trượt trên thanh trạng thái</string> |
| <string name="network_traffic_settings_title">Giám sát lưu lượng mạng</string> |
| <string name="network_traffic_settings_summary">Hiển thị mức lưu lượng mạng hiện tại trên thanh trạng thái</string> |
| <string name="network_traffic_mode_title">Chế độ hiển thị</string> |
| <string name="network_traffic_mode_disable">Tắt</string> |
| <string name="network_traffic_mode_up">Chỉ tải lên</string> |
| <string name="network_traffic_mode_down">Chỉ tải xuống</string> |
| <string name="network_traffic_mode_all">Tải lên và tải xuống</string> |
| <string name="network_traffic_position_title">Vị trí</string> |
| <string name="network_traffic_autohide">Tự động ẩn</string> |
| <string name="network_traffic_autohide_summary">Ẩn giám sát lưu lượng mạng khi không có hoạt động</string> |
| <string name="network_traffic_units_title">Đơn vị đo lưu lượng</string> |
| <string name="network_traffic_units_kilobits">Kilobit trên giây (kb/s)</string> |
| <string name="network_traffic_units_megabits">Megabit trên giây (Mb/s)</string> |
| <string name="network_traffic_units_kilobytes">Kilobyte trên giây (kB/s)</string> |
| <string name="network_traffic_units_megabytes">Megabyte trên giây (MB/s)</string> |
| <string name="network_traffic_units_auto">Tự động (kB/s hoặc MB/s)</string> |
| <string name="network_traffic_show_units">Hiển thị các đơn vị</string> |
| <string name="network_traffic_show_units_off">Tắt</string> |
| <string name="network_traffic_show_units_on">Bật</string> |
| <string name="network_traffic_show_units_compact">Gọn</string> |
| <string name="network_traffic_show_units_summary">Hiển thị các đơn vị đo lưu lượng truy cập trong thanh trạng thái</string> |
| <string name="network_traffic_disabled_clock">Lưu lượng mạng bị vô hiệu hóa do vị trí đồng hồ</string> |
| <string name="protected_apps_manager_title">Các ứng dụng được bảo vệ</string> |
| <string name="protected_apps_manager_summary">Quản lý các ứng dụng được ẩn sau khóa an toàn</string> |
| <string name="contributors_cloud_fragment_title">Những người đóng góp</string> |
| <string name="contributors_cloud_loading_message">Đang tải dữ liệu của người đóng góp\u2026</string> |
| <string name="contributors_cloud_failed_message">Không thể tải dữ liệu của người đóng góp</string> |
| <string name="contributor_info_menu">Thông tin người đóng góp</string> |
| <string name="contributor_info_msg"><![CDATA[<b>Tên:</b> <xliff:g id="name">%1$s</xliff:g><br/><br/> |
| <b>Biệt danh:</b> <xliff:g id="nick">%2$s</xliff:g><br/><br/> |
| <b>Đóng góp:</b> <xliff:g id="commits">%3$s</xliff:g>]]></string> |
| <string name="contributions_info_menu">Thông tin đóng góp</string> |
| <string name="contributions_info_msg"><![CDATA[<b>Tổng những người đóng góp:</b> <xliff:g id="total_contributors">%1$s</xliff:g><br/><br/> |
| <b>Tổng đóng góp:</b> <xliff:g id="total_commits">%2$s</xliff:g><br/><br/> |
| <b>Cập nhật mới nhất:</b> <xliff:g id="date">%3$s</xliff:g>]]></string> |
| <string name="anonymous_statistics_title">Thống kê LineageOS</string> |
| <string name="anonymous_statistics_summary">Giúp cho LineageOS tốt hơn bằng cách chọn vào báo cáo số liệu thống kê ẩn danh</string> |
| <string name="anonymous_statistics_warning_title">Về</string> |
| <string name="anonymous_statistics_warning">Chọn tham gia Thống kê LineageOS sẽ cho phép gửi dữ liệu không liên quan đến cá nhân đến những nhà phát triển của LineageOS để theo dõi số lượt cài đặt duy nhất trên các thiết bị. Thông tin đã gửi sẽ bao gồm một ký hiệu nhận dạng duy nhất, nó sẽ không ảnh hưởng đến sự riêng tư hoặc dữ liệu cá nhân của bạn. Dữ liệu được gửi vào mỗi lần khởi động.\n\nĐể xem mẫu dữ liệu được gửi, chạm vào Xem trước dữ liệu.</string> |
| <string name="enable_reporting_title">Cho phép báo cáo</string> |
| <string name="preview_data_title">Xem trước dữ liệu</string> |
| <string name="view_stats_title">Xem thống kê</string> |
| <string name="anonymous_learn_more">Tìm hiểu thêm</string> |
| <string name="preview_id_title">ID duy nhất</string> |
| <string name="preview_device_title">Thiết bị</string> |
| <string name="preview_version_title">Phiên bản</string> |
| <string name="preview_country_title">Quốc gia</string> |
| <string name="preview_carrier_title">Nhà mạng</string> |
| <string name="stats_collection_title">Thu thập số liệu thống kê</string> |
| <string name="stats_collection_summary">Cho phép chỉ số cài đặt và số liệu thống kê thiết bị được thu thập</string> |
| <string name="accelerometer_title">Tự động xoay màn hình</string> |
| <string name="display_rotation_title">Cài đặt xoay</string> |
| <string name="display_rotation_enabled">Tự động xoay được bật</string> |
| <string name="display_rotation_disabled">Tự động xoay bị tắt</string> |
| <string name="display_rotation_unit">độ</string> |
| <string name="display_lockscreen_rotation_title">Xoay màn hình khóa</string> |
| <string name="display_rotation_category_title">Chế độ xoay</string> |
| <string name="display_rotation_0_title">0 độ</string> |
| <string name="display_rotation_90_title">90 độ</string> |
| <string name="display_rotation_180_title">180 độ</string> |
| <string name="display_rotation_270_title">270 độ</string> |
| <string name="long_screen_settings_title">Ứng dụng toàn màn hình</string> |
| <string name="long_screen_settings_summary">Buộc ứng dụng cũ sử dụng tỷ lệ cỡ ảnh toàn màn hình</string> |
| <string name="long_screen_settings_no_apps">Không có ứng dụng</string> |
| <string name="charging_sounds_settings_title">Âm báo đang sạc</string> |
| <string name="charging_sounds_enable_title">Bật âm thanh sạc</string> |
| <string name="charging_sounds_summary">Phát một âm báo khi cắm sạc hoặc rút sạc</string> |
| <string name="power_notifications_vibrate_title">Rung</string> |
| <string name="charging_sounds_ringtone_silent">Im lặng</string> |
| <string name="charging_sounds_notification_category_title">Âm thanh thông báo</string> |
| <string name="wired_charging_sounds_title">Sạc có dây</string> |
| <string name="wireless_charging_sounds_title">Sạc không dây</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_settings_title">Cử chỉ màn hình cảm ứng</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_settings_summary">Thực hiện các cử chỉ màn hình cảm ứng khác nhau cho các thao tác nhanh</string> |
| <string name="touchscreen_gestures_haptic_feedback_title">Phản hồi xúc giác</string> |
| <string name="touchscreen_gestures_haptic_feedback_summary">Rung khi một cử chỉ màn hình cảm ứng được phát hiện</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_two_finger_down_swipe_title">Vuốt xuống bằng hai ngón tay</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_one_finger_up_swipe_title">Vuốt lên bằng một ngón tay</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_one_finger_up_swipe_home_title">Vuốt lên từ nút trang chủ</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_one_finger_down_swipe_title">Vuốt xuống bằng một ngón tay</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_one_finger_left_swipe_title">Vuốt sang trái bằng một ngón tay</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_one_finger_right_swipe_title">Vuốt sang phải bằng một ngón tay</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_single_tap_title">Chạm một lần</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_up_arrow_title">Vẽ một \"Λ\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_down_arrow_title">Vẽ một \"V\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_left_arrow_title">Vẽ một \"<\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_right_arrow_title">Vẽ một \">\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_c_title">Vẽ chữ cái \"C\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_e_title">Vẽ chữ cái \"e\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_o_title">Vẽ chữ cái \"O\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_m_title">Vẽ chữ cái \"M\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_s_title">Vẽ chữ cái \"S\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_v_title">Vẽ chữ cái \"V\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_w_title">Vẽ chữ cái \"W\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_letter_z_title">Vẽ chữ cái \"Z\"</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_swipe_up_stylus_title">Trượt lên với bút stylus</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_swipe_down_stylus_title">Trượt xuống với bút stylus</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_swipe_left_stylus_title">Trượt bên trái với bút stylus</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_swipe_right_stylus_title">Trượt bên phải ở với bút stylus</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_long_press_stylus_title">Nhấn giữ với bút stylus</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_dialog_title">Hành động cử chỉ</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_do_nothing">Không làm gì</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_flashlight">Bật/tắt đèn pin</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_camera">Mở máy ảnh</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_browser">Mở trình duyệt</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_dialer">Mở trình quay số</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_email">Xem email của bạn</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_messages">Xem tin nhắn của bạn</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_play_pause_music">Phát/tạm dừng nhạc</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_previous_track">Chuyển đến bài kế tiếp</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_next_track">Bỏ qua bài kế tiếp</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_volume_down">Âm lượng phương tiện thấp hơn</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_volume_up">Âm lượng phương tiện cao hơn</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_action_ambient_display">Hiển thị màn hình xem nhanh</string> |
| <string name="trust_category_features">Trạng thái</string> |
| <string name="trust_feature_selinux">SELinux</string> |
| <string name="trust_feature_selinux_value_enforcing">Thực thi</string> |
| <string name="trust_feature_selinux_value_disabled">Đã tắt</string> |
| <string name="trust_feature_selinux_explain">SELinux quy định những quy trình nào có quyền truy cập vào các tệp/đường dẫn trên thiết bị của bạn.\nĐiều này ngăn các ứng dụng và dịch vụ truy cập các tệp mà chúng không được cho phép.</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches">Bản vá bảo mật của Android</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches_value_base">Nền tảng: %1$s\nNhà cung cấp: %2$s</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches_value_new">Đã cập nhật</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches_value_medium">Đã hết hạn một vài tháng</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches_value_old">Đã cũ</string> |
| <string name="trust_feature_security_patches_explain">Các bản vá bảo mật được Google phát hành hàng tháng với sự hợp tác của các nhà cung cấp SoC để giải quyết các lỗi có thể bị các ứng dụng độc hại khai thác để vượt qua các hạn chế bảo mật và gây thiệt hại vĩnh viễn cho thiết bị của bạn. Các bản vá được Google cung cấp được áp dụng hàng tháng trên tất cả các thiết bị được hỗ trợ, nhưng bản vá cho mã độc quyền chỉ có thể được nhà sản xuất thiết bị của bạn áp dụng. Để giữ cho thiết bị của bạn an toàn, hãy đảm bảo rằng việc xây dựng LineageOS của bạn luôn được cập nhật và (nếu có) đảm bảo hình ảnh của nhà cung cấp của bạn được cập nhật thành hình ảnh mới nhất do LineageOS đề xuất.</string> |
| <string name="trust_feature_encryption">Mã hóa</string> |
| <string name="trust_feature_encryption_value_enabled">Đã bật</string> |
| <string name="trust_feature_encryption_value_nolock">Cần một màn hình khóa an toàn</string> |
| <string name="trust_feature_encryption_value_disabled">Đã tắt</string> |
| <string name="trust_feature_encryption_explain">Mã hóa thiết bị của bạn ngăn truy cập vào dữ liệu của bạn khi điện thoại của bạn không được khởi động vào Android. Điều này đặc biệt quan trọng nếu điện thoại của bạn bị đánh cắp, vì nó ngăn người khác đọc tin nhắn, danh bạ và các thông tin cá nhân khác của bạn mà không cần mật khẩu.\nĐể mã hóa hiệu quả hơn, bạn cần đặt mật khẩu màn hình khóa an toàn.</string> |
| <string name="trust_category_tools">Riêng tư</string> |
| <string name="trust_notification_alerts_title">Cảnh báo bảo mật</string> |
| <string name="trust_warnings_alerts_intro">Bạn có thể chọn các vấn đề bảo mật mà bạn muốn được cảnh báo. Vì sự an toàn của bạn, bạn nên bật tất cả cảnh báo</string> |
| <string name="trust_warnings_selinux">Trạng thái SELinux</string> |
| <string name="trust_warnings_keys">Tạo chữ ký</string> |
| <string name="trust_onboarding_title">Nói xin chào với Trust</string> |
| <string name="trust_onboarding_description">Trust giúp bạn giữ an toàn cho thiết bị của mình và bảo vệ quyền riêng tư của bạn.\nBiểu tượng Trust sẽ chỉ hiển thị khi nội dung của trang đã được xác minh.</string> |
| <string name="trust_onboarding_learn_more">Tìm hiểu thêm</string> |
| <string name="trust_onboarding_done">Đã hiểu</string> |
| <string name="trust_restrict_usb_title">Hạn chế USB</string> |
| <string name="trust_restrict_usb_summary">Hỗ trợ điều khiển cho các kết nối USB như tai nghe, thiết bị lưu trữ, đầu vào (chuột, bàn phím, cần điều khiển) và ADB</string> |
| <string name="trust_restrict_usb_always">Từ chối kết nối USB</string> |
| <string name="trust_restrict_usb_keyguard">Cho phép kết nối USB khi mở khoá</string> |
| <string name="trust_restrict_usb_disabled">Luôn cho phép kết nối USB</string> |
| <string name="trust_summary">Giữ thiết bị của bạn an toàn và bảo vệ quyền riêng tư của bạn</string> |
| <string name="sms_security_check_limit_title">Giới hạn tin nhắn SMS</string> |
| <string name="sms_security_check_limit_summary">Ứng dụng có thể gửi %s tin nhắn trong 1 phút trước khi yêu cầu xác nhận</string> |
| <string name="sms_security_check_limit_summary_none">Ứng dụng không được phép gửi bất kỳ tin nhắn nào mà không được xác nhận</string> |
| <string name="sms_security_check_limit_always_confirm">Luôn xác nhận</string> |
| </resources> |