| <?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> |
| <!-- |
| Copyright (C) 2012-2013 Andrew Neal |
| Copyright (C) 2012-2014 The CyanogenMod Project |
| Copyright (C) 2017-2020 The LineageOS Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| <resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="app_name">Nhạc</string> |
| <string name="page_artists">Nghệ sĩ</string> |
| <string name="page_albums">Album</string> |
| <string name="page_songs">Bài hát</string> |
| <string name="page_playlists">Danh sách phát</string> |
| <string name="page_play_queue">Phát danh sách chờ</string> |
| <string name="header_albums">Album</string> |
| <string name="header_all_songs">Tất cả bài hát</string> |
| <string name="menu_settings">Cài đặt</string> |
| <string name="menu_shuffle_item">Phát ngẫu nhiên</string> |
| <string name="menu_shuffle_all">Phát ngẫu nhiên tất cả</string> |
| <string name="menu_shuffle_playlist">Phát ngẫu nhiên danh sách phát</string> |
| <string name="menu_shuffle_album">Phát album ngẫu nhiên</string> |
| <string name="menu_shuffle_artist">Phát theo nghệ sĩ ngẫu nhiên</string> |
| <string name="menu_shuffle_top_tracks">Phát ngẫu nhiên bài hát thường nghe</string> |
| <string name="menu_shuffle_recent">Phát ngẫu nhiên những bài hát nghe gần đây</string> |
| <string name="menu_shuffle_last_added">Phát ngẫu nhiên những bài hát vừa thêm</string> |
| <string name="menu_sort_by">Xếp theo</string> |
| <string name="menu_clear_list">Xoá danh sách</string> |
| <string name="menu_clear_queue">Xoá danh sách chờ</string> |
| <string name="menu_save_queue">Lưu hàng chờ vào danh sách phát</string> |
| <string name="menu_equalizer">Bộ chỉnh âm</string> |
| <string name="add_to_playlist">Thêm vào danh sách phát</string> |
| <string name="add_to_queue">Thêm vào danh sách chờ</string> |
| <string name="remove_from_queue">Xoá khỏi danh sách chờ</string> |
| <string name="sort_order_entry_az">A-Z</string> |
| <string name="sort_order_entry_za">Z-A</string> |
| <string name="sort_order_entry_artist">Nghệ sĩ</string> |
| <string name="sort_order_entry_album">Album</string> |
| <string name="sort_order_entry_year">Năm</string> |
| <string name="sort_order_entry_duration">Thời lượng</string> |
| <string name="sort_order_entry_number_of_songs">Số của bài hát</string> |
| <string name="sort_order_entry_number_of_albums">Số của album</string> |
| <string name="sort_order_entry_filename">Tên tập tin</string> |
| <string name="playlist_last_added">Vừa thêm</string> |
| <string name="playlist_recently_played">Đã phát gần đây</string> |
| <string name="playlist_top_tracks">Bài hát thường nghe của tôi</string> |
| <string name="new_playlist">Danh sách phát mới</string> |
| <string name="save">Lưu</string> |
| <string name="cancel">Huỷ</string> |
| <string name="overwrite">Ghi đè</string> |
| <string name="clear">Xoá</string> |
| <string name="new_playlist_name_template">Danh sách phát <xliff:g id="number">%d</xliff:g></string> |
| <string name="create_playlist_prompt">Tên danh sách phát</string> |
| <string name="delete_dialog_title">Xoá <xliff:g id="item" example="album">%s</xliff:g>?</string> |
| <string name="clear_top_tracks_title">Xoá những bài hát thường nghe?</string> |
| <string name="clear_recent_title">Xoá danh sách nghe gần đây?</string> |
| <string name="clear_last_added">Xoá danh sách vừa thêm?</string> |
| <string name="cannot_be_undone">Không thể hoàn tác điều này</string> |
| <string name="delete_warning">Điều này sẽ xoá vĩnh viễn các mục nhập ảnh đã lưu trong bộ nhớ đệm</string> |
| <string name="new_photo">Chọn ảnh từ Bộ sưu tập</string> |
| <string name="use_default">Dùng ảnh mặc định</string> |
| <string name="visualizer_perm_denied">Quyền ghi âm thanh đã bị từ chối, hãy bật quyền đó từ ứng dụng Cài đặt để bật hoạt ảnh âm nhạc</string> |
| <string name="context_menu_play_selection">Phát</string> |
| <string name="context_menu_play_next">Phát tiếp theo</string> |
| <string name="context_menu_play_album">Phát album</string> |
| <string name="context_menu_more_by_artist">Thêm mục của nghệ sĩ</string> |
| <string name="context_menu_rename_playlist">Đổi tên</string> |
| <string name="context_menu_delete">Xoá</string> |
| <string name="context_menu_fetch_album_art">Tải ảnh bìa album</string> |
| <string name="context_menu_fetch_artist_image">Tải ảnh nghệ sĩ</string> |
| <string name="context_menu_remove_from_recent">Xoá khỏi danh sách nghe gần đây</string> |
| <string name="context_menu_use_as_ringtone">Dùng làm nhạc chuông</string> |
| <string name="context_menu_remove_from_playlist">Xoá khỏi danh sách phát</string> |
| <string name="context_menu_change_image">Đổi ảnh</string> |
| <string name="accessibility_play">Phát</string> |
| <string name="accessibility_pause">Tạm dừng</string> |
| <string name="accessibility_next">Bài tiếp theo</string> |
| <string name="accessibility_prev">Bài trước đó</string> |
| <string name="accessibility_shuffle">Phát ngẫu nhiên</string> |
| <string name="accessibility_shuffle_all">Phát ngẫu nhiên tất cả</string> |
| <string name="accessibility_repeat">Lặp lại</string> |
| <string name="accessibility_repeat_all">Lặp lại tất cả</string> |
| <string name="accessibility_repeat_one">Lặp lại một bài hát</string> |
| <string name="set_as_ringtone">\'<xliff:g id="name" example="Alarm Bell">%s</xliff:g>\' được đặt làm nhạc chuông</string> |
| <string name="settings_storage_category">Lưu trữ</string> |
| <string name="settings_delete_cache_title">Xoá bộ nhớ đệm</string> |
| <string name="settings_delete_cache_summary">Xoá tất cả ảnh đã có trong bộ nhớ đệm</string> |
| <string name="settings_general_category">Tổng quát</string> |
| <string name="settings_show_music_visualization_title">Hiện trực quan hoá nhạc</string> |
| <string name="settings_use_blur_title">Làm mờ ảnh nền</string> |
| <string name="settings_show_lyrics_title">Hiện lời bài hát</string> |
| <string name="settings_show_lyrics_summary">Đối với bài hát có tập tin srt</string> |
| <string name="settings_shake_to_play">Lắc để phát</string> |
| <string name="settings_shake_to_play_summary">Lắc thiết bị để phát bài hát kế tiếp</string> |
| <string name="app_widget_small">Âm nhạc: Hình vuông</string> |
| <string name="app_widget_large">Nghe nhạc: 4 \u00d7 2</string> |
| <string name="app_widget_large_alt">Nghe nhạc: 4 \u00d7 2 (kiểu khác)</string> |
| <string name="no_effects_for_you">Không thể mở bộ chỉnh âm.</string> |
| <string name="empty_recent_main">Không có bài hát nào nghe gần đây</string> |
| <string name="empty_recent">Bài hát bạn đã nghe gần đây sẽ hiện tại đây.</string> |
| <string name="empty_playlist_main">Không có bài hát nào trong danh sách phát</string> |
| <string name="empty_playlist_secondary">Để thêm bài hát vào danh sách phát này, chạm menu tuỳ chọn của bài hát, album hoặc nghệ sĩ và chọn \"Thêm vào danh sách phát\".</string> |
| <string name="empty_top_tracks_main">Không có bài hát thường nghe</string> |
| <string name="empty_top_tracks_secondary">Bài hát bạn thường nghe sẽ được thêm vào danh sách này.</string> |
| <string name="empty_last_added_main">Không có bài hát được thêm gần đây</string> |
| <string name="empty_last_added">Bài hát bạn thêm trong vòng một tháng gần đây sẽ hiện tại đây.</string> |
| <string name="empty_generic_main">Không tìm thấy nhạc</string> |
| <string name="empty_generic_secondary">Để chép nhạc từ máy tính sang thiết bị, hãy dùng cáp USB.</string> |
| <string name="empty_queue_main">Không có bài hát trong danh sách chờ phát</string> |
| <string name="empty_queue_secondary">Để thêm bài hát vào Danh sách chờ phát, chạm menu tuỳ chọn của bài hát, album hoặc nghệ sĩ và chọn \"Thêm vào danh sách chờ\".</string> |
| <string name="error_playing_track">Không thể phát bài hát %1$s</string> |
| <string name="header_unknown_year">Năm chưa rõ</string> |
| <string name="header_less_than_30s">Ngắn hơn 30 giây</string> |
| <string name="header_30_to_60_seconds">30 - 60 giây</string> |
| <string name="header_1_to_2_minutes">1 - 2 phút</string> |
| <string name="header_2_to_3_minutes">2 - 3 phút</string> |
| <string name="header_3_to_4_minutes">3 - 4 phút</string> |
| <string name="header_4_to_5_minutes">4 - 5 phút</string> |
| <string name="header_5_to_10_minutes">5 - 10 phút</string> |
| <string name="header_10_to_30_minutes">10 - 30 phút</string> |
| <string name="header_30_to_60_minutes">30 - 60 phút</string> |
| <string name="header_greater_than_60_minutes">Lâu hơn 60 phút</string> |
| <string name="header_1_song">1 bài hát</string> |
| <string name="header_2_to_4_songs">2 - 4 bài hát</string> |
| <string name="header_5_to_9_songs">5 - 9 bài hát</string> |
| <string name="header_10_plus_songs">10 bài hát trở lên</string> |
| <string name="header_5_plus_albums">5 album trở lên</string> |
| <string name="header_other">"Khác"</string> |
| <string name="duration_format"><xliff:g id="hours">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="minutes">%2$s</xliff:g></string> |
| <string name="channel_music">Trình phát nhạc</string> |
| </resources> |