blob: c2b74aad2e1203cf30009b76d991a96b3d51b782 [file] [log] [blame]
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<!-- Copyright (C) 2007 The Android Open Source Project
Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
you may not use this file except in compliance with the License.
You may obtain a copy of the License at
http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
See the License for the specific language governing permissions and
limitations under the License.
-->
<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
<string name="yes" msgid="4676390750360727396">"Có"</string>
<string name="no" msgid="6731231425810196216">"Không"</string>
<string name="create" msgid="3578857613172647409">"Tạo"</string>
<string name="allow" msgid="3349662621170855910">"Cho phép"</string>
<string name="deny" msgid="6947806159746484865">"Từ chối"</string>
<string name="dlg_close" msgid="7471087791340790015">"Đóng"</string>
<string name="dlg_switch" msgid="6243971420240639064">"Chuyển đổi"</string>
<string name="device_info_default" msgid="7847265875578739287">"Không xác định"</string>
<plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="7201398282729229649">
<item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
<item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
</plurals>
<string name="show_dev_on" msgid="1110711554982716293">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string>
<string name="show_dev_already" msgid="2151632240145446227">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string>
<string name="header_category_wireless_networks" msgid="5110914332313954940">"Mạng không dây và mạng"</string>
<string name="header_category_connections" msgid="6471513040815680662">"Kết nối"</string>
<string name="header_category_device" msgid="4544026001618307754">"Thiết bị"</string>
<string name="header_category_personal" msgid="3310195187905720823">"Cá nhân"</string>
<string name="header_category_access" msgid="7580499097416970962">"Truy cập"</string>
<string name="header_category_system" msgid="2816866961183068977">"Hệ thống"</string>
<string name="radio_info_data_connection_enable" msgid="8656750679353982712">"Bật kết nối dữ liệu"</string>
<string name="radio_info_data_connection_disable" msgid="8541302390883231216">"Tắt kết nối dữ liệu"</string>
<string name="volte_provisioned_switch_string" msgid="7979882929810283786">"Đã cấp phép VoLTE"</string>
<string name="radio_info_radio_power" msgid="1208229437948820417">"Cường độ của sóng di động"</string>
<string name="radioInfo_menu_viewADN" msgid="7069468158519465139">"Xem sổ địa chỉ trên SIM"</string>
<string name="radioInfo_menu_viewFDN" msgid="7934301566925610318">"Xem Số quay định sẵn"</string>
<string name="radioInfo_menu_viewSDN" msgid="7130280686244955669">"Xem Số Quay số Dịch vụ"</string>
<string name="radioInfo_menu_getPDP" msgid="8951059003824985976">"Nhận danh sách PDP"</string>
<string name="radioInfo_service_in" msgid="1697703164394784618">"Đang sử dụng"</string>
<string name="radioInfo_service_out" msgid="7999094221728929681">"Không có dịch vụ"</string>
<string name="radioInfo_service_emergency" msgid="6274434235469661525">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string>
<string name="radioInfo_service_off" msgid="7536423790014501173">"Đài đã tắt"</string>
<string name="radioInfo_roaming_in" msgid="9045363884600341051">"Chuyển vùng"</string>
<string name="radioInfo_roaming_not" msgid="4849214885629672819">"Không chuyển vùng"</string>
<string name="radioInfo_phone_idle" msgid="7489244938838742820">"Rảnh"</string>
<string name="radioInfo_phone_ringing" msgid="4883724645684297895">"Rung chuông"</string>
<string name="radioInfo_phone_offhook" msgid="5873835692449118954">"Đang gọi điện"</string>
<string name="radioInfo_data_disconnected" msgid="1959735267890719418">"Đã ngắt kết nối"</string>
<string name="radioInfo_data_connecting" msgid="8404571440697917823">"Đang kết nối"</string>
<string name="radioInfo_data_connected" msgid="7074301157399238697">"Đã kết nối"</string>
<string name="radioInfo_data_suspended" msgid="5315325487890334196">"Bị tạm ngưng"</string>
<string name="radioInfo_unknown" msgid="1476509178755955088">"Không xác định"</string>
<string name="radioInfo_display_packets" msgid="8654359809877290639">"pkts"</string>
<string name="radioInfo_display_bytes" msgid="4018206969492931883">"byte"</string>
<string name="radioInfo_display_dbm" msgid="3621221793699882781">"dBm"</string>
<string name="radioInfo_display_asu" msgid="1422248392727818082">"asu"</string>
<string name="radioInfo_lac" msgid="8415219164758307156">"LAC"</string>
<string name="radioInfo_cid" msgid="4362599198392643138">"CID"</string>
<string name="sdcard_unmount" product="nosdcard" msgid="6325292633327972272">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB"</string>
<string name="sdcard_unmount" product="default" msgid="3364184561355611897">"Tháo thẻ SD"</string>
<string name="sdcard_format" product="nosdcard" msgid="6285310523155166716">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
<string name="sdcard_format" product="default" msgid="6713185532039187532">"Xóa thẻ SD"</string>
<string name="preview_pager_content_description" msgid="8926235999291761243">"Xem trước"</string>
<string name="preview_page_indicator_content_description" msgid="4821343428913401264">"Xem trước, trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
<string name="font_size_summary" msgid="1690992332887488183">"Thu nhỏ hoặc phóng to văn bản trên màn hình."</string>
<string name="small_font" msgid="2295331917424072635">"Nhỏ"</string>
<string name="medium_font" msgid="2068475425515133701">"Trung bình"</string>
<string name="large_font" msgid="599055175160971446">"Lớn"</string>
<string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="7919995133365371569">"Thu nhỏ"</string>
<string name="font_size_make_larger_desc" msgid="4316986572233686061">"Phóng to"</string>
<!-- no translation found for font_size_preview_text (4818424565068376732) -->
<skip />
<string name="font_size_preview_text_headline" msgid="7955317408475392247">"Văn bản mẫu"</string>
<string name="font_size_preview_text_title" msgid="1310536233106975546">"The Wonderful Wizard of Oz (Phù thủy tuyệt vời xứ Oz)"</string>
<string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="4231671528173110093">"Chương 11: The Wonderful Emerald City of Oz (Thành phố ngọc lục bảo tuyệt vời của Oz)"</string>
<string name="font_size_preview_text_body" msgid="1250552239682375643">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây dựng bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các khối được nối với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, chúng được đặt gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục cũng như có làn da màu xanh lục. Người lớn nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô cũng như giày, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó vận chuyển đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string>
<string name="font_size_save" msgid="3450855718056759095">"OK"</string>
<string name="sdcard_setting" product="nosdcard" msgid="8281011784066476192">"Bộ nhớ USB"</string>
<string name="sdcard_setting" product="default" msgid="5922637503871474866">"Thẻ SD"</string>
<string name="bluetooth" msgid="5549625000628014477">"Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="8373421452106840526">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string>
<string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="2849387702249327748">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string>
<string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="9120274591523391910">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string>
<string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="2049983392373296028">"Chỉ hiển thị với các thiết bị được ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_visibility_timeout" msgid="8002247464357005429">"Hết thời gian hiển thị"</string>
<string name="bluetooth_lock_voice_dialing" msgid="3139322992062086225">"Khoá quay số bằng giọng nói"</string>
<string name="bluetooth_lock_voice_dialing_summary" msgid="4741338867496787042">"Ngăn việc sử dụng trình quay số bluetooth khi màn hình bị khóa."</string>
<string name="bluetooth_devices" msgid="1886018064039454227">"Thiết bị Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_device_name" msgid="8415828355207423800">"Tên thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_device_details" msgid="4594773497930028085">"Cài đặt thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_profile_details" msgid="6823621790324933337">"Cài đặt tiểu sử"</string>
<string name="bluetooth_name_not_set" msgid="2653752006416027426">"Không có loạt tên, đang sử dụng tên tài khoản"</string>
<string name="bluetooth_scan_for_devices" msgid="9214184305566815727">"Dò tìm thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_rename_device" msgid="4352483834491958740">"Đổi tên thiết bị này"</string>
<string name="bluetooth_rename_button" msgid="1648028693822994566">"Đổi tên"</string>
<string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="6026705382020027966">"Ngắt kết nối?"</string>
<string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" msgid="9148530542956217908">"Tác vụ này sẽ kết thúc kết nối của bạn với:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;"</string>
<string name="bluetooth_empty_list_user_restricted" msgid="603521233563983689">"Bạn không có quyền thay đổi cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_is_visible_message" msgid="6222396240776971862">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị với thiết bị lân cận khi cài đặt Bluetooth mở."</string>
<string name="bluetooth_is_disconnect_question" msgid="5334933802445256306">"Ngắt kết nối <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="bluetooth_broadcasting" msgid="16583128958125247">"Phát sóng"</string>
<string name="bluetooth_disable_profile_title" msgid="5916643979709342557">"Vô hiệu hồ sơ?"</string>
<string name="bluetooth_disable_profile_message" msgid="2895844842011809904">"Điều này sẽ vô hiệu:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="PROFILE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Khỏi:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%2$s</xliff:g>&lt;/b&gt;"</string>
<string name="bluetooth_unknown" msgid="644716244548801421"></string>
<string name="bluetooth_device" msgid="5291950341750186887">"Thiết bị Bluetooth chưa được đặt tên"</string>
<string name="progress_scanning" msgid="192587958424295789">"Đang tìm kiếm"</string>
<string name="bluetooth_no_devices_found" msgid="1085232930277181436">"Ko tìm thấy th.bị Bluetooth lân cận nào."</string>
<string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="4726721390078512173">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_notif_title" msgid="2485175521845371514">"Yêu cầu ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_notif_message" msgid="5057417127600942904">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
<string name="bluetooth_show_received_files" msgid="5164787486105868895">"Hiển thị các tệp đã nhận"</string>
<string name="device_picker" msgid="4978696506172252813">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_permission_request" msgid="1523129741266262748">"Yêu cầu quyền Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="1712443355224737143">"Ứng dụng muốn BẬT Bluetooth cho thiết bị này."</string>
<string name="bluetooth_ask_discovery" product="tablet" msgid="786921566047356213">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
<string name="bluetooth_ask_discovery" product="default" msgid="5510358858113713272">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
<string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="tablet" msgid="8863617309580598607">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="default" msgid="6487606808683607975">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_ask_start_broadcast" product="default" msgid="3535628155254187911">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật phát sóng Bluetooth để giao tiếp với các thiết bị lân cận khác. Bạn có thể thay đổi thiết lập này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement_and_start_broadcast" product="default" msgid="8810858601242763295">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và phát sóng Bluetooth để giao tiếp với các thiết bị lân cận khác. Bạn có thể thay đổi thiết lập này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_broadcasting_explaination" product="default" msgid="4249322115655011799">"Khi tính năng này được bật, điện thoại của bạn có thể giao tiếp với các thiết bị lân cận khác.\n\nPhát sóng sử dụng tín hiệu Bluetooth điện năng thấp."</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="tablet" msgid="3346529092809011149">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="default" msgid="4724094889807196118">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="tablet" msgid="989613204829097159">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="default" msgid="6671615712909139801">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
<string name="bluetooth_turning_on" msgid="4850574877288036646">"Đang bật Bluetooth…"</string>
<string name="bluetooth_turning_off" msgid="2337747302892025192">"Đang tắt Bluetooth…"</string>
<string name="bluetooth_auto_connect" msgid="40711424456733571">"Tự động kết nối"</string>
<string name="bluetooth_connection_permission_request" msgid="4747918249032890077">"Yêu cầu kết nối Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_connection_notif_message" msgid="3603316575471431846">"Nhấn để kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\"."</string>
<string name="bluetooth_connection_dialog_text" msgid="8455427559949998023">"Bạn có muốn kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\" không?"</string>
<string name="bluetooth_phonebook_request" msgid="3951420080540915279">"Yêu cầu truy cập danh bạ"</string>
<string name="bluetooth_pb_acceptance_dialog_text" msgid="6555508756987053866">"%1$s muốn truy cập danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn. Cấp quyền truy cập cho %2$s?"</string>
<string name="bluetooth_remember_choice" msgid="6919682671787049800">"Không hỏi lại"</string>
<string name="bluetooth_pb_remember_choice" msgid="3622898084442402071">"Không hỏi lại"</string>
<string name="bluetooth_map_request" msgid="4595727689513143902">"Yêu cầu truy cập tin nhắn"</string>
<string name="bluetooth_map_acceptance_dialog_text" msgid="8712508202081143737">"%1$s muốn truy cập tin nhắn của bạn. Bạn có muốn cấp quyền truy cập cho %2$s không?"</string>
<string name="bluetooth_sap_request" msgid="2669762224045354417">"Yêu cầu truy cập SIM"</string>
<string name="bluetooth_sap_acceptance_dialog_text" msgid="4414253873553608690">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào thẻ SIM của bạn. Cấp quyền truy cập vào thẻ SIM sẽ vô hiệu hóa khả năng kết nối dữ liệu trên thiết bị của bạn trong suốt thời gian kết nối. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s?</xliff:g>"</string>
<string name="date_and_time" msgid="9062980487860757694">"Ngày và giờ"</string>
<string name="choose_timezone" msgid="1362834506479536274">"Chọn múi giờ"</string>
<string name="display_preview_label" msgid="1127597250917274792">"Xem trước:"</string>
<string name="display_font_size_label" msgid="8941851418397475389">"Kích thước phông chữ:"</string>
<!-- no translation found for intent_sender_data_label (6332324780477289261) -->
<skip />
<string name="intent_sender_sendbroadcast_text" msgid="1415735148895872715">"Gửi <xliff:g id="BROADCAST">broadcast</xliff:g>"</string>
<string name="intent_sender_action_label" msgid="616458370005452389">"<xliff:g id="ACTION">Action</xliff:g>:"</string>
<string name="intent_sender_startactivity_text" msgid="5080516029580421895">"Bắt đầu <xliff:g id="ACTIVITY">activity</xliff:g>"</string>
<string name="intent_sender_resource_label" msgid="6963659726895482829">"<xliff:g id="RESOURCE">Resource</xliff:g>:"</string>
<string name="intent_sender_account_label" msgid="465210404475603404">"Tài khoản:"</string>
<string name="proxy_settings_title" msgid="9049437837600320881">"Proxy"</string>
<string name="proxy_clear_text" msgid="5555400754952012657">"Xóa"</string>
<string name="proxy_port_label" msgid="5655276502233453400">"Cổng proxy"</string>
<string name="proxy_exclusionlist_label" msgid="7700491504623418701">"Bỏ qua proxy cho"</string>
<string name="proxy_defaultView_text" msgid="6387985519141433291">"Khôi phục mặc định"</string>
<string name="proxy_action_text" msgid="2957063145357903951">"Xong"</string>
<string name="proxy_hostname_label" msgid="8490171412999373362">"Tên máy chủ proxy"</string>
<string name="proxy_error" msgid="8926675299638611451">"Chú ý"</string>
<string name="proxy_error_dismiss" msgid="4993171795485460060">"OK"</string>
<string name="proxy_error_invalid_host" msgid="6865850167802455230">"Tên máy chủ lưu trữ bạn nhập không hợp lệ."</string>
<string name="proxy_error_invalid_exclusion_list" msgid="678527645450894773">"Danh sách loại trừ bạn đã nhập không được định dạng đúng. Vui lòng nhập danh sách các tên miền loại trừ được phân tách bằng dấu phẩy."</string>
<string name="proxy_error_empty_port" msgid="5539106187558215246">"Bạn cần hoàn tất trường cổng."</string>
<string name="proxy_error_empty_host_set_port" msgid="2451694104858226781">"Trường cổng phải trống nếu trường máy chủ lưu trữ trống."</string>
<string name="proxy_error_invalid_port" msgid="5988270202074492710">"Cổng bạn đã nhập không hợp lệ."</string>
<string name="proxy_warning_limited_support" msgid="7229337138062837422">"Proxy HTTP được sử dụng bởi trình duyệt nhưng có thể không được sử dụng bởi các ứng dụng khác."</string>
<string name="proxy_url_title" msgid="7185282894936042359">"URL PAC: "</string>
<string name="radio_info_signal_location_label" msgid="3242990404410530456">"Thông tin vị trí mạng di động (không dùng nữa):"</string>
<string name="radio_info_neighboring_location_label" msgid="5766020323342985397">"Thông tin mạng di động lân cận (không dùng nữa):"</string>
<string name="radio_info_cell_info_refresh_rate" msgid="7062777594049622128">"Tốc độ làm mới thông tin mạng di động:"</string>
<string name="radio_info_cellinfo_label" msgid="6213223844927623098">"Toàn bộ thông tin về số đo mạng di động:"</string>
<string name="radio_info_dcrtinfo_label" msgid="4062076024399431876">"Thông tin kết nối dữ liệu trong thời gian thực:"</string>
<string name="radio_info_gprs_service_label" msgid="4209624131644060517">"Dịch vụ dữ liệu:"</string>
<string name="radio_info_roaming_label" msgid="6141505430275138647">"Chuyển vùng:"</string>
<string name="radio_info_imei_label" msgid="1220524224732944192">"IMEI:"</string>
<string name="radio_info_call_redirect_label" msgid="2743797189722106231">"Chuyển hướng cuộc gọi:"</string>
<string name="radio_info_ppp_resets_label" msgid="3587319503902576102">"Số lần đặt lại PPP kể từ khi khởi động:"</string>
<string name="radio_info_current_network_label" msgid="9151285540639134945">"Mạng hiện tại:"</string>
<string name="radio_info_ppp_received_label" msgid="363579470428151850">"Đã nhận dữ liệu:"</string>
<string name="radio_info_gsm_service_label" msgid="1370863866816125489">"Dịch vụ thoại:"</string>
<string name="radio_info_signal_strength_label" msgid="5155734002519307416">"Cường độ tín hiệu:"</string>
<string name="radio_info_call_status_label" msgid="2611065018172747413">"Trạng thái cuộc gọi thoại:"</string>
<string name="radio_info_ppp_sent_label" msgid="7748668735880404586">"Đã gửi dữ liệu:"</string>
<string name="radio_info_message_waiting_label" msgid="1037302619943328273">"Tin nhắn đang đợi:"</string>
<string name="radio_info_phone_number_label" msgid="7942153178953255231">"Số điện thoại:"</string>
<string name="radio_info_band_mode_label" msgid="8730871744887454509">"Chọn dải tần số"</string>
<string name="radio_info_voice_network_type_label" msgid="1443496502370667071">"Loại mạng thoại:"</string>
<string name="radio_info_data_network_type_label" msgid="7094323145105149312">"Loại mạng dữ liệu:"</string>
<string name="radio_info_set_perferred_label" msgid="3511830813500105512">"Đặt loại mạng ưa thích:"</string>
<string name="radio_info_ping_hostname_v4" msgid="7045103377818314709">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv4:"</string>
<string name="radio_info_ping_hostname_v6" msgid="1130906124160553954">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv6:"</string>
<string name="radio_info_http_client_test" msgid="2382286093023138339">"Kiểm tra máy khách HTTP:"</string>
<string name="ping_test_label" msgid="579228584343892613">"Chạy kiểm tra ping"</string>
<string name="radio_info_smsc_label" msgid="6399460520126501354">"SMSC:"</string>
<string name="radio_info_smsc_update_label" msgid="7258686760358791539">"Cập nhật"</string>
<string name="radio_info_smsc_refresh_label" msgid="6902302130315125102">"Làm mới"</string>
<string name="radio_info_toggle_dns_check_label" msgid="6625185764803245075">"Chuyển sang kiểm tra DNS"</string>
<string name="oem_radio_info_label" msgid="6163141792477958941">"Thông tin/Cài đặt OEM cụ thể"</string>
<string name="band_mode_title" msgid="4071411679019296568">"Đặt chế độ dải tần số"</string>
<string name="band_mode_loading" msgid="3555063585133586152">"Đang tải danh sách băng tần…"</string>
<string name="band_mode_set" msgid="5730560180249458484">"Đặt"</string>
<string name="band_mode_failed" msgid="1495968863884716379">"Không thành công"</string>
<string name="band_mode_succeeded" msgid="2701016190055887575">"Thành công"</string>
<string name="sdcard_changes_instructions" msgid="4482324130377280131">"Thay đổi có hiệu lực khi cáp USB được kết nối lại."</string>
<string name="sdcard_settings_screen_mass_storage_text" msgid="3741220147296482474">"Bật thiết bị lưu trữ USB"</string>
<string name="sdcard_settings_total_bytes_label" msgid="9184160745785062144">"Tổng số byte:"</string>
<string name="sdcard_settings_not_present_status" product="nosdcard" msgid="1636218515775929394">"USB chưa được kết nối."</string>
<string name="sdcard_settings_not_present_status" product="default" msgid="2048419626134861599">"Không có thẻ SD."</string>
<string name="sdcard_settings_available_bytes_label" msgid="763232429899373001">"Số byte khả dụng:"</string>
<string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="nosdcard" msgid="7993410985895217054">"USB được dùng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
<string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="default" msgid="2742075324087038036">"Thẻ SD đang được sử dụng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
<string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="nosdcard" msgid="5128923500235719226">"Hiện đã an toàn để tháo USB."</string>
<string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="default" msgid="666233604712540408">"Bây giờ đã an toàn để tháo thẻ SD."</string>
<string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="nosdcard" msgid="7761390725880773697">"Bộ nhớ USB đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
<string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="default" msgid="5145797653495907970">"Thẻ SD đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
<string name="sdcard_settings_used_bytes_label" msgid="8820289486001170836">"Số byte đã sử dụng:"</string>
<string name="sdcard_settings_scanning_status" product="nosdcard" msgid="7503429447676219564">"Đang quét bộ nhớ USB..."</string>
<string name="sdcard_settings_scanning_status" product="default" msgid="2763464949274455656">"Đang quét thẻ SD để tìm phương tiện…"</string>
<string name="sdcard_settings_read_only_status" product="nosdcard" msgid="3624143937437417788">"USB kết nối ở chế độ chỉ đọc."</string>
<string name="sdcard_settings_read_only_status" product="default" msgid="4518291824764698112">"Thẻ SD được lắp ở chế độ chỉ đọc."</string>
<string name="skip_label" msgid="47510779345218297">"Bỏ qua"</string>
<string name="next_label" msgid="4693520878012668114">"Tiếp theo"</string>
<string name="language_picker_title" msgid="3596315202551687690">"Ngôn ngữ"</string>
<string name="pref_title_lang_selection" msgid="2014920136978776034">"Tùy chọn ngôn ngữ"</string>
<string name="locale_remove_menu" msgid="7651301406723638854">"Xóa"</string>
<string name="add_a_language" msgid="2330538812283783022">"Thêm ngôn ngữ"</string>
<plurals name="dlg_remove_locales_title" formatted="false" msgid="4276642359346122396">
<item quantity="other">Xóa các ngôn ngữ đã chọn?</item>
<item quantity="one">Xóa ngôn ngữ đã chọn?</item>
</plurals>
<string name="dlg_remove_locales_message" msgid="1361354927342876114">"Văn bản sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ khác."</string>
<string name="dlg_remove_locales_error_title" msgid="2653242337224911425">"Không thể xóa tất cả ngôn ngữ"</string>
<string name="dlg_remove_locales_error_message" msgid="6697381512654262821">"Giữ ít nhất một ngôn ngữ ưa thích"</string>
<string name="locale_not_translated" msgid="516862628177166755">"Có thể không khả dụng trong một số ứng dụng"</string>
<string name="action_drag_label_move_up" msgid="9052210023727612540">"Chuyển lên"</string>
<string name="action_drag_label_move_down" msgid="7448713844582912157">"Chuyển xuống"</string>
<string name="action_drag_label_move_top" msgid="557081389352288310">"Chuyển lên trên cùng"</string>
<string name="action_drag_label_move_bottom" msgid="2468642142414126482">"Chuyển xuống dưới cùng"</string>
<string name="action_drag_label_remove" msgid="2861038147166966206">"Xóa ngôn ngữ"</string>
<string name="activity_picker_label" msgid="6295660302548177109">"Chọn hoạt động"</string>
<string name="device_info_label" msgid="6551553813651711205">"Thông tin thiết bị"</string>
<string name="display_label" msgid="8074070940506840792">"Màn hình"</string>
<string name="phone_info_label" product="tablet" msgid="7820855350955963628">"Thông tin về máy tính bảng"</string>
<string name="phone_info_label" product="default" msgid="2127552523124277664">"Thông tin điện thoại"</string>
<string name="sd_card_settings_label" product="nosdcard" msgid="8101475181301178428">"Bộ nhớ USB"</string>
<string name="sd_card_settings_label" product="default" msgid="5743100901106177102">"Thẻ SD"</string>
<string name="proxy_settings_label" msgid="3271174136184391743">"Cài đặt proxy"</string>
<string name="cancel" msgid="6859253417269739139">"Hủy"</string>
<string name="okay" msgid="1997666393121016642">"OK"</string>
<string name="forget" msgid="1400428660472591263">"Bỏ qua"</string>
<string name="save" msgid="879993180139353333">"Lưu"</string>
<string name="done" msgid="6942539184162713160">"Xong"</string>
<string name="settings_label" msgid="1626402585530130914">"Cài đặt"</string>
<string name="settings_label_launcher" msgid="8344735489639482340">"Cài đặt"</string>
<string name="settings_shortcut" msgid="3936651951364030415">"Lối tắt cài đặt"</string>
<string name="airplane_mode" msgid="8837269988154128601">"Chế độ trên máy bay"</string>
<string name="radio_controls_title" msgid="3447085191369779032">"Thêm"</string>
<string name="wireless_networks_settings_title" msgid="3643009077742794212">"Không dây &amp; mạng"</string>
<string name="radio_controls_summary" msgid="2837395036275123133">"Quản lý Wi-Fi, Bluetooth, chế độ trên máy bay, mạng di động và VPN"</string>
<string name="cellular_data_title" msgid="2525947635539415202">"Dữ liệu di động"</string>
<string name="calls_title" msgid="3544471959217176768">"Cuộc gọi"</string>
<string name="sms_messages_title" msgid="1778636286080572535">"Tin nhắn SMS"</string>
<string name="cellular_data_summary" msgid="4575500999626276446">"Cho phép sử dụng dữ liệu qua mạng d.động"</string>
<string name="allow_data_usage_title" msgid="2238205944729213062">"Cho phép SD d.liệu khi ch.vùng"</string>
<string name="roaming" msgid="3596055926335478572">"Chuyển vùng dữ liệu"</string>
<string name="roaming_enable" msgid="3737380951525303961">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
<string name="roaming_disable" msgid="1295279574370898378">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
<string name="roaming_reenable_message" msgid="9141007271031717369">"Bạn đã mất kết nối dữ liệu vì bạn đã tắt chuyển vùng dữ liệu của mạng gia đình của mình."</string>
<string name="roaming_turn_it_on_button" msgid="4387601818162120589">"Bật"</string>
<string name="roaming_warning" msgid="4275443317524544705">"Bạn có thể phải chịu các khoản phí đáng kể."</string>
<string name="roaming_warning_multiuser" product="tablet" msgid="6458990250829214777">"Khi bạn cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải trả khoản phí chuyển vùng đáng kể!\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
<string name="roaming_warning_multiuser" product="default" msgid="6368421100292355440">"Khi bạn cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải trả khoản phí chuyển vùng đáng kể!\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
<string name="roaming_reenable_title" msgid="6068100976707316772">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string>
<string name="networks" msgid="6333316876545927039">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ"</string>
<string name="sum_carrier_select" msgid="3616956422251879163">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
<string name="date_and_time_settings_title" msgid="3350640463596716780">"Ngày &amp; giờ"</string>
<string name="date_and_time_settings_title_setup_wizard" msgid="2391530758339384324">"Đặt ngày giờ"</string>
<string name="date_and_time_settings_summary" msgid="7095318986757583584">"Đặt ngày, giờ, múi giờ &amp; định dạng"</string>
<string name="date_time_auto" msgid="7076906458515908345">"Ngày &amp; giờ tự động"</string>
<string name="date_time_auto_summaryOn" msgid="4609619490075140381">"Sử dụng thời gian do mạng cung cấp"</string>
<string name="date_time_auto_summaryOff" msgid="8698762649061882791">"Sử dụng thời gian do mạng cung cấp"</string>
<string name="zone_auto" msgid="334783869352026648">"Múi giờ tự động"</string>
<string name="zone_auto_summaryOn" msgid="6142830927278458314">"Sử dụng múi giờ do mạng cung cấp"</string>
<string name="zone_auto_summaryOff" msgid="2597745783162041390">"Sử dụng múi giờ do mạng cung cấp"</string>
<string name="date_time_24hour_title" msgid="3203537578602803850">"Định dạng 24 giờ"</string>
<string name="date_time_24hour" msgid="1193032284921000063">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string>
<string name="date_time_set_time_title" msgid="6296795651349047016">"Thời gian"</string>
<string name="date_time_set_time" msgid="5716856602742530696">"Đặt giờ"</string>
<string name="date_time_set_timezone_title" msgid="3047322337368233197">"Múi giờ"</string>
<string name="date_time_set_timezone" msgid="5045627174274377814">"Chọn múi giờ"</string>
<string name="date_time_set_date_title" msgid="6928286765325608604">"Ngày"</string>
<string name="date_time_set_date" msgid="7021491668550232105">"Đặt ngày"</string>
<string name="zone_list_menu_sort_alphabetically" msgid="5683377702671088588">"Sắp xếp theo vần"</string>
<string name="zone_list_menu_sort_by_timezone" msgid="2720190443744884114">"Sắp xếp theo múi giờ"</string>
<string name="date_picker_title" msgid="1338210036394128512">"Ngày"</string>
<string name="time_picker_title" msgid="483460752287255019">"Thời gian"</string>
<string name="lock_after_timeout" msgid="4590337686681194648">"Tự động khóa"</string>
<string name="lock_after_timeout_summary" msgid="6128431871360905631">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi ngủ"</string>
<string name="lock_immediately_summary_with_exception" msgid="9119632173886172690">"Ngay sau khi ngủ, trừ khi được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string>
<string name="lock_after_timeout_summary_with_exception" msgid="5579064842797188409">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi ngủ, trừ khi vẫn mở khóa bởi <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="show_owner_info_on_lockscreen_label" msgid="5074906168357568434">"Hiển thị thông tin chủ sở hữu trên màn hình khóa"</string>
<string name="owner_info_settings_title" msgid="5530285568897386122">"Thông báo màn hình khóa"</string>
<string name="security_enable_widgets_title" msgid="2754833397070967846">"Bật tiện ích con"</string>
<string name="security_enable_widgets_disabled_summary" msgid="1557090442377855233">"Bị tắt bởi quản trị viên"</string>
<string name="owner_info_settings_summary" msgid="7472393443779227052">"Không có"</string>
<string name="owner_info_settings_status" msgid="120407527726476378">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g>"</string>
<string name="owner_info_settings_edit_text_hint" msgid="7591869574491036360">"Ví dụ: Android của Joe."</string>
<string name="user_info_settings_title" msgid="1195015434996724736">"Thông tin người dùng"</string>
<string name="show_profile_info_on_lockscreen_label" msgid="2741208907263877990">"Hiển thị thông tin tiểu sử trên màn hình khóa"</string>
<string name="profile_info_settings_title" msgid="3518603215935346604">"Thông tin hồ sơ"</string>
<string name="Accounts_settings_title" msgid="1643879107901699406">"Tài khoản"</string>
<string name="location_settings_title" msgid="1369675479310751735">"Vị trí"</string>
<string name="account_settings_title" msgid="626177544686329806">"Tài khoản"</string>
<string name="security_settings_title" msgid="7945465324818485460">"Bảo mật"</string>
<string name="security_settings_summary" msgid="967393342537986570">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa thẻ SIM, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
<string name="cdma_security_settings_summary" msgid="6068799952798901542">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
<string name="security_passwords_title" msgid="2930627259125138363">"Mật khẩu"</string>
<string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="5989801404248162477">"Bị tắt bởi quản trị viên"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2488725232406204350">"Vân tay"</string>
<string name="fingerprint_manage_category_title" msgid="8293801041700001681">"Quản lý vân tay"</string>
<string name="fingerprint_usage_category_title" msgid="8438526918999536619">"Sử dụng vân tay để"</string>
<string name="fingerprint_add_title" msgid="1926752654454033904">"Thêm vân tay"</string>
<string name="fingerprint_enable_keyguard_toggle_title" msgid="5078060939636911795">"khóa màn hình"</string>
<plurals name="security_settings_fingerprint_preference_summary" formatted="false" msgid="624961700033979880">
<item quantity="other">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> tệp tham chiếu</item>
<item quantity="one">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> tệp tham chiếu</item>
</plurals>
<string name="security_settings_fingerprint_preference_summary_none" msgid="1507739327565151923"></string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title" msgid="3201556857492526098">"Mở khóa bằng vân tay"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message" msgid="6931554430739074640">"Chỉ cần chạm vào cảm biến vân tay để mở khóa điện thoại của bạn, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng. Hãy cẩn trọng với vân tay mà bạn thêm. Thậm chí một vân tay được thêm cũng có thể làm tất cả những việc này.\n\nLưu ý: Vân tay của bạn có thể kém an toàn hơn so với hình mở khóa hoặc mã PIN mạnh. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel" msgid="3199351118385606526">"Hủy"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue" msgid="7472492858148162530">"Tiếp tục"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel_setup" msgid="5021369420474432665">"Bỏ qua"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue_setup" msgid="8386444182056861429">"Thêm vân tay"</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="tablet" msgid="7234486440384881699">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy bị mất, bị đánh cặp hoặc bị xóa sạch."</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="device" msgid="3519190003101280912">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất, đánh cắp hoặc xóa sạch."</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="default" msgid="417315011140961">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất, đánh cắp hoặc xóa sạch."</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="8783499872534165700">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này trong trường hợp máy tính bảng bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="device" msgid="3120512940873907578">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn những người khác sử dụng thiết bị này trong trường hợp thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="default" msgid="3589945558504439395">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được kích hoạt. Bạn sẽ không thể ngăn những người khác sử dụng điện thoại này trong trường hợp điện thoại bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="skip_anyway_button_label" msgid="2323522873558834513">"Vẫn bỏ qua"</string>
<string name="go_back_button_label" msgid="4745265266186209467">"Quay lại"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_title" msgid="5877265753699187149">"Tìm cảm biến"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_message" msgid="1959655161889313661">"Tìm cảm biến vân tay trên mặt sau điện thoại của bạn."</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_content_description" msgid="2058830032070449160">"Hình minh họa với vị trí cảm biến vân tay và thiết bị"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_name_label" msgid="7086763077909041106">"Tên"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_ok" msgid="4150384963879569750">"OK"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_delete" msgid="4114615413240707936">"Xóa"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_title" msgid="9192567284554495805">"Hãy bắt đầu!"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_message" msgid="3909929328942564524">"Đặt ngón tay của bạn lên cảm biến và nhấc lên sau khi bạn cảm thấy rung"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_title" msgid="4327640138658832625">"Tốt lắm! Hãy làm lại"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_message" msgid="4232813847507193627">"Di chuyển ngón tay của bạn một chút để thêm tất cả các phần khác nhau của dấu vân tay"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_title" msgid="4798692662828257300">"Đã thêm vân tay!"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="835496875787664316">"Bất cứ khi nào nhìn thấy biểu tượng này, bạn có thể sử dụng vân tay của mình để nhận dạng hoặc ủy quyền mua hàng."</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="7234264291957984004">"Chỉ cần chạm vào cảm biến dấu vân tay để đánh thức và mở khóa thiết bị của bạn."</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_finish_message_secondary" msgid="7280546429133276374">"Khi nhìn thấy biểu tượng này, bạn có thể sử dụng dấu vân tay của mình."</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_title" msgid="6808422329107426923">"Bỏ qua thiết lập vân tay?"</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_message" msgid="274849306857859783">"Bạn đã chọn sử dụng vân tay là cách mở khóa điện thoại của mình. Nếu bỏ qua ngay bây giờ, bạn sẽ cần thiết lập cài đặt này sau. Thiết lập sẽ chỉ mất ít phút."</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_setup_screen_lock" msgid="1195743489835505376">"Thiết lập khóa màn hình"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="4014607378328187567">"Xong"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="1863561601428695160">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="5053971232594165142">"Sử dụng cảm biến vân tay trên thiết bị của bạn."</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="3618021988442639280">"Đăng ký chưa hoàn tất"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="2942551158278899627">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký dấu vân tay. Hãy thử lại."</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3624760637222239293">"Đăng ký dấu vân tay không hoạt động. Hãy thử lại hoặc sử dụng ngón tay khác."</string>
<string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6317978977419045463">"Thêm khác"</string>
<string name="fingerprint_enroll_button_next" msgid="6247009337616342759">"Tiếp theo"</string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer" msgid="2624905914239271751">"Ngoài việc mở khóa điện thoại, bạn còn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer_lockscreen_disabled" msgid="7007548031540826618">"Tùy chọn khóa màn hình đã bị tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn để tìm hiểu thêm. "<annotation id="admin_details">"Thông tin chi tiết khác"</annotation>\n\n"Bạn vẫn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_lift_touch_again" msgid="1888772560642539718">"Nhấc ngón tay, sau đó chạm lại vào cảm biến"</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="4132164775128798343">"Bất cứ khi nào nhìn thấy biểu tượng này, bạn đều có thể sử dụng vân tay của mình."</string>
<string name="setup_fingerprint_enroll_finish_secondary_message" msgid="3734962461534384882">"Để thay đổi cài đặt, hãy chuyển tới Cài đặt &gt; Bảo mật &gt; Vân tay."</string>
<string name="fingerprint_add_max" msgid="1020927549936895822">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tệp tham chiếu"</string>
<string name="fingerprint_last_delete_title" msgid="6410310101247028988">"Xóa tất cả dấu vân tay?"</string>
<string name="fingerprint_last_delete_message" msgid="8318926239554839722">"Bạn sẽ không thể sử dụng dấu vân tay để mở khóa điện thoại của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng bằng dấu vân tay đó."</string>
<string name="fingerprint_last_delete_message_profile_challenge" msgid="8840100810725902159">"Bạn sẽ không thể sử dụng vân tay của mình để mở khóa hồ sơ công việc, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào ứng dụng công việc."</string>
<string name="fingerprint_last_delete_confirm" msgid="2634726361059274289">"Có, xóa"</string>
<string name="confirm_fingerprint_icon_content_description" msgid="5255544532157079096">"Sử dụng dấu vân tay của bạn để tiếp tục."</string>
<string name="crypt_keeper_settings_title" msgid="4219233835490520414">"Mã hóa"</string>
<string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="tablet" msgid="1060273569887301457">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
<string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="default" msgid="1878996487755806122">"Mã hóa điện thoại"</string>
<string name="crypt_keeper_encrypted_summary" msgid="1868233637888132906">"Đã mã hóa"</string>
<string name="crypt_keeper_desc" product="tablet" msgid="503014594435731275">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa máy tính bảng, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã máy tính bảng mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm máy tính bảng cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình"</string>
<string name="crypt_keeper_desc" product="default" msgid="2579929266645543631">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa điện thoại, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã điện thoại mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm điện thoại cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình."</string>
<string name="crypt_keeper_button_text" product="tablet" msgid="1189623490604750854">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
<string name="crypt_keeper_button_text" product="default" msgid="2008346408473255519">"Mã hóa điện thoại"</string>
<string name="crypt_keeper_low_charge_text" msgid="2029407131227814893">"Vui lòng sạc pin và thử lại."</string>
<string name="crypt_keeper_unplugged_text" msgid="4785376766063053901">"Vui lòng cắm bộ sạc của bạn và thử lại."</string>
<string name="crypt_keeper_dialog_need_password_title" msgid="4058971800557767">"Không có mật khẩu hoặc PIN khóa màn hình"</string>
<string name="crypt_keeper_dialog_need_password_message" msgid="4071395977297369642">"Bạn cần đặt mã PIN hoặc mật khẩu khóa màn hình trước khi có thể bắt đầu quá trình mã hóa."</string>
<string name="crypt_keeper_confirm_title" msgid="5100339496381875522">"Mã hóa?"</string>
<string name="crypt_keeper_final_desc" product="tablet" msgid="517662068757620756">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này máy tính bảng sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
<string name="crypt_keeper_final_desc" product="default" msgid="287503113671320916">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này điện thoại sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
<string name="crypt_keeper_setup_title" msgid="1783951453124244969">"Đang mã hóa"</string>
<string name="crypt_keeper_setup_description" product="tablet" msgid="6689952371032099350">"Vui lòng đợi trong khi máy tính bảng của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
<string name="crypt_keeper_setup_description" product="default" msgid="951918761585534875">"Vui lòng đợi trong khi điện thoại của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
<string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="tablet" msgid="1655047311546745695">"Chờ trong khi máy tính bảng của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
<string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="default" msgid="1862964662304683072">"Chờ trong khi điện thoại của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
<string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="tablet" msgid="556504311511212648">"Để mở khóa máy tính bảng của bạn, hãy tắt rồi bật máy tính bảng."</string>
<string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="default" msgid="1794353635603020327">"Để mở khóa điện thoại của bạn, hãy tắt rồi bật điện thoại."</string>
<string name="crypt_keeper_warn_wipe" msgid="2738374897337991667">"Cảnh báo: Thiết bị của bạn sẽ bị xóa sau <xliff:g id="COUNT">^1</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa!"</string>
<string name="crypt_keeper_enter_password" msgid="2223340178473871064">"Nhập mật khẩu của bạn"</string>
<string name="crypt_keeper_failed_title" msgid="7133499413023075961">"Mã hóa không thành công"</string>
<string name="crypt_keeper_failed_summary" product="tablet" msgid="8219375738445017266">"Quá trình mã hóa đã bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên máy tính bảng của bạn không còn có thể truy cập được. \n\n Để tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
<string name="crypt_keeper_failed_summary" product="default" msgid="3270131542549577953">"Quá trình mã hóa bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên điện thoại của bạn không còn có thể truy cập được. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
<string name="crypt_keeper_data_corrupt_title" msgid="8759119849089795751">"Giải mã không thành công"</string>
<string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="tablet" msgid="840107296925798402">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
<string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="default" msgid="8843311420059663824">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
<string name="crypt_keeper_switch_input_method" msgid="4168332125223483198">"Chuyển phương thức nhập"</string>
<string name="suggested_lock_settings_title" msgid="5022405858647120434">"Khóa màn hình"</string>
<string name="suggested_lock_settings_summary" msgid="8778462376012231110">"Bảo vệ thiết bị của bạn"</string>
<string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" msgid="2149569133725273864">"Mở khóa bằng vân tay của bạn"</string>
<string name="lock_settings_picker_title" msgid="1095755849152582712">"Chọn khóa màn hình"</string>
<string name="lock_settings_picker_title_profile" msgid="8822511284992306796">"Chọn khóa hồ sơ công việc"</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_title" product="tablet" msgid="90329443364067215">"Bảo vệ máy tính bảng của bạn"</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_title" product="device" msgid="2399952075134938929">"Bảo vệ thiết bị của bạn"</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_title" product="default" msgid="1572244299605153324">"Bảo vệ điện thoại của bạn"</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_fingerprint_message" msgid="4384500605121098860">"Vân tay có thể kém an toàn so với hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu khó đoán. Để tăng cường bảo mật, hãy thiết lập khóa màn hình dự phòng."</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_message" product="tablet" msgid="8919671129189936210">"Ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_message" product="device" msgid="3787276514406353777">"Ngăn người khác sử dụng thiết bị này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
<string name="setup_lock_settings_picker_message" product="default" msgid="3692856437543730446">"Ngăn người khác sử dụng điện thoại này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
<string name="lock_settings_picker_fingerprint_message" msgid="4755230324778371292">"Chọn phương pháp khóa màn hình sao lưu của bạn"</string>
<string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title" msgid="2084576942666016993">"Khóa màn hình"</string>
<string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title_profile" msgid="124176557311393483">"Khóa hồ sơ công việc"</string>
<string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_title" msgid="5045866882028324941">"Thay đổi màn hình khóa"</string>
<string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_summary" msgid="2790960639554590668">"Thay đổi hoặc vô hiệu hóa hình, mã PIN hoặc bảo mật mật khẩu"</string>
<string name="unlock_set_unlock_launch_picker_enable_summary" msgid="4791110798817242301">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string>
<string name="unlock_set_unlock_off_title" msgid="7117155352183088342">"Không"</string>
<string name="unlock_set_unlock_off_summary" msgid="94361581669110415"></string>
<string name="unlock_set_unlock_none_title" msgid="5679243878975864640">"Vuốt"</string>
<string name="unlock_set_unlock_none_summary" msgid="8914673583104628191">"Không có bảo mật"</string>
<string name="unlock_set_unlock_pattern_title" msgid="2912067603917311700">"Hình"</string>
<string name="unlock_set_unlock_pattern_summary" msgid="7062696666227725593">"Mức độ bảo mật trung bình"</string>
<string name="unlock_set_unlock_pin_title" msgid="5846029709462329515">"Mã PIN"</string>
<string name="unlock_set_unlock_pin_summary" msgid="907878650556383388">"Mức độ bảo mật từ trung bình đến cao"</string>
<string name="unlock_set_unlock_password_title" msgid="8775603825675090937">"Mật khẩu"</string>
<string name="unlock_set_unlock_password_summary" msgid="8856220848940929546">"Mức độ bảo mật cao"</string>
<string name="unlock_set_do_later_title" msgid="4894767558414979243">"Để sau"</string>
<string name="current_screen_lock" msgid="4104091715420072219">"Khóa màn hình hiện tại"</string>
<string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pattern" msgid="4939057588092120368">"Vân tay + Hình mở khóa"</string>
<string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pin" msgid="8010746824051056986">"Vân tay + Mã PIN"</string>
<string name="fingerprint_unlock_set_unlock_password" msgid="7351131075806338634">"Vân tay + Mật khẩu"</string>
<string name="unlock_set_unlock_disabled_summary" msgid="2120729867788851674">"Bị vô hiệu do quản trị viên, chính sách mã hóa hoặc bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
<string name="unlock_set_unlock_mode_off" msgid="5881952274566013651">"Không"</string>
<string name="unlock_set_unlock_mode_none" msgid="8467360084676871617">"Vuốt"</string>
<string name="unlock_set_unlock_mode_pattern" msgid="7837270780919299289">"Hình"</string>
<string name="unlock_set_unlock_mode_pin" msgid="3541326261341386690">"Mã PIN"</string>
<string name="unlock_set_unlock_mode_password" msgid="1203938057264146610">"Mật khẩu"</string>
<string name="unlock_setup_wizard_fingerprint_details" msgid="7893457665921363009">"Sau khi thiết lập khóa màn hình, bạn cũng có thể thiết lập vân tay của mình trong Cài đặt và bảo mật."</string>
<string name="unlock_disable_lock_title" msgid="1427036227416979120">"Tắt khóa màn hình"</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_title" msgid="264008934468492550">"Xóa tính năng bảo vệ thiết bị?"</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_title_profile" msgid="5507136301904313583">"Xóa tính năng bảo vệ hồ sơ?"</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern" msgid="8869767290771023461">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mẫu của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint" msgid="8212242533942400457">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mẫu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Dấu vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hay đăng nhập vào các ứng dụng bằng dấu vân tay\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin" msgid="586996206210265131">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mã PIN của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint" msgid="875669051899437197">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Dấu vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng dấu vân tay\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_password" msgid="5420612686852555537">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mật khẩu của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint" msgid="2228159168587170445">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Dấu vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hay đăng nhập vào các ứng dụng bằng dấu vân tay.\""</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown" msgid="1550718040483548220">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint" msgid="6363091330281670692">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Dấu vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng dấu vân tay\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_profile" msgid="8682200103576359918">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint_profile" msgid="3675154828957224316">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_profile" msgid="7790688070593867767">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint_profile" msgid="4879321153584598940">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_profile" msgid="7569285520567674461">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint_profile" msgid="3527188316958917839">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_profile" msgid="6984215718701688202">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint_profile" msgid="1962204059377724158">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó\"."</string>
<string name="unlock_disable_frp_warning_ok" msgid="7075138677177748705">"Có, xóa"</string>
<string name="unlock_change_lock_pattern_title" msgid="2044092014872741130">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
<string name="unlock_change_lock_pin_title" msgid="806629901095938484">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
<string name="unlock_change_lock_password_title" msgid="5606298470358768865">"Thay đổi mật khẩu mở khóa"</string>
<string name="lock_profile_wipe_attempts" msgid="1216193652369039672">"Thử lại. Lần thử <xliff:g id="CURRENT_ATTEMPTS">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_ATTEMPTS">%2$d</xliff:g>."</string>
<string name="lock_profile_wipe_warning_title" msgid="2961600792367265036">"Lần thử cuối cùng"</string>
<string name="lock_profile_wipe_warning_content_pattern" msgid="8978031996247660921">"Nếu bạn nhập sai hình mở khóa công việc vào lần thử này, hồ sơ công việc và dữ liệu được liên kết của bạn sẽ bị xóa khỏi thiết bị này."</string>
<string name="lock_profile_wipe_warning_content_pin" msgid="7697973618542377880">"Nếu bạn nhập sai mã PIN công việc vào lần thử này, hồ sơ công việc và dữ liệu được liên kết của bạn sẽ bị xóa khỏi thiết bị này."</string>
<string name="lock_profile_wipe_warning_content_password" msgid="450695588340509349">"Nếu bạn nhập sai mật khẩu công việc vào lần thử này, hồ sơ công việc và dữ liệu được liên kết của bạn sẽ bị xóa khỏi thiết bị này."</string>
<string name="lock_profile_wipe_content" msgid="2150455386921347628">"Quá nhiều lần thử sai. Hồ sơ công việc và dữ liệu được liên kết của bạn sẽ bị xóa khỏi thiết bị này."</string>
<string name="lock_profile_wipe_dismiss" msgid="5118293266264141442">"Loại bỏ"</string>
<string name="lockpassword_password_too_short" msgid="7328975683669256660">"Mật khẩu phải có ít nhất %d ký tự"</string>
<string name="lockpassword_pin_too_short" msgid="1677649103470518953">"Mã PIN phải có ít nhất %d chữ số"</string>
<string name="lockpassword_continue_label" msgid="4602203784934526940">"Tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_password_too_long" msgid="7016906583950201704">"Mật khẩu phải ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> ký tự."</string>
<string name="lockpassword_pin_too_long" msgid="6419879099090294052">"Mã pin phải ít hơn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> chữ số."</string>
<string name="lockpassword_pin_contains_non_digits" msgid="1079053457942945709">"Mã PIN chỉ được chứa các chữ số 0-9."</string>
<string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="214840704635573454">"Quản trị viên thiết bị ko cho phép dùng mã PIN gần đây."</string>
<string name="lockpassword_illegal_character" msgid="8742901630116866738">"Mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ."</string>
<string name="lockpassword_password_requires_alpha" msgid="5203836082520634764">"Mật khẩu phải chứa ít nhất một chữ cái."</string>
<string name="lockpassword_password_requires_digit" msgid="3958033271435659825">"Mật khẩu phải chứa ít nhất một chữ số."</string>
<string name="lockpassword_password_requires_symbol" msgid="7226621405629726899">"Mật khẩu phải chứa ít nhất một ký hiệu."</string>
<plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="5677371623980347934">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d chữ cái.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 chữ cái.</item>
</plurals>
<plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="5396846200894553640">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d chữ thường.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 chữ thường.</item>
</plurals>
<plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="2483949715040341677">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d chữ hoa.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 chữ hoa.</item>
</plurals>
<plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="9156410893744210033">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d chữ số.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 chữ số.</item>
</plurals>
<plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="5384442837439742233">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d ký tự đặc biệt.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 ký tự đặc biệt.</item>
</plurals>
<plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="4175064976268466293">
<item quantity="other">Mật khẩu phải chứa ít nhất %d ký tự không phải chữ cái.</item>
<item quantity="one">Mật khẩu phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái.</item>
</plurals>
<string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="4687102591995446860">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây."</string>
<string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="6830610582179569631">"Thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại bị cấm"</string>
<string name="lockpassword_ok_label" msgid="313822574062553672">"OK"</string>
<string name="lockpassword_cancel_label" msgid="8818529276331121899">"Hủy"</string>
<string name="lockpattern_tutorial_cancel_label" msgid="6431583477570493261">"Hủy"</string>
<string name="lockpattern_tutorial_continue_label" msgid="3559793618653400434">"Tiếp theo"</string>
<string name="lock_setup" msgid="3355847066343753943">"Đã hoàn tất thiết lập."</string>
<string name="device_admin_title" msgid="3562216873644263804">"Quản lý thiết bị"</string>
<string name="manage_device_admin" msgid="5059296715271077278">"Quản trị viên thiết bị"</string>
<string name="manage_device_admin_summary" msgid="7672709110988761075">"Xem hoặc hủy kích hoạt quản trị viên điện thoại"</string>
<string name="manage_trust_agents" msgid="4629279457536987768">"Tác nhân đáng tin cậy"</string>
<string name="disabled_because_no_backup_security" msgid="6877660253409580377">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt khóa màn hình"</string>
<string name="manage_trust_agents_summary" msgid="6804319935640148441">"Xem hoặc hủy kích hoạt tác nhân đáng tin cậy"</string>
<string name="bluetooth_quick_toggle_title" msgid="1037056952714061893">"Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_quick_toggle_summary" msgid="5293641680139873341">"Bật Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_settings" msgid="1810521656168174329">"Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_settings_title" msgid="1908745291161353016">"Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_settings_summary" msgid="2091062709530570462">"Quản lý kết nối, đặt tên thiết bị &amp; khả năng phát hiện thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_pairing_request" msgid="2605098826364694673">"Ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="418124944140102021">"Mã ghép nối Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="6813273136442138444">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string>
<string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="7222713483058171357">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string>
<string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="3815897557875873646">"Thương là 0000 hoặc 1234"</string>
<string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="7849359451584101077">"Phải có 16 chữ số"</string>
<string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="4637977124526813470">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string>
<string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="2798719004030279602">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string>
<string name="bluetooth_confirm_passkey_msg" msgid="3708312912841950052">"Để ghép nối với:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Hãy đảm bảo thiết bị đang hiển thị mã xác nhận này:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g>&lt;/b&gt;"</string>
<string name="bluetooth_incoming_pairing_msg" msgid="1615930853859551491">"Từ:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Ghép nối với thiết bị này?"</string>
<string name="bluetooth_display_passkey_pin_msg" msgid="2796550001376088433">"Để ghép nối với:<xliff:g id="BOLD1_0">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD1">&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;</xliff:g>Hãy nhập trên thiết bị:<xliff:g id="BOLD2_1">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD2">&lt;/b&gt;</xliff:g> rồi nhấn Quay lại hoặc Enter."</string>
<string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="2277931851483023208">"Cho phép <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> truy cập danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn"</string>
<string name="bluetooth_error_title" msgid="6850384073923533096"></string>
<string name="bluetooth_connecting_error_message" msgid="1397388344342081090">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
<string name="bluetooth_preference_scan_title" msgid="2277464653118896016">"Dò tìm thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_search_for_devices" msgid="2754007356491461674">"Làm mới"</string>
<string name="bluetooth_searching_for_devices" msgid="9203739709307871727">"Đang tìm kiếm…"</string>
<string name="bluetooth_preference_device_settings" msgid="907776049862799122">"Cài đặt thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="8875124878198774180">"Thiết bị được ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_name_label" msgid="8111146086595617285">"Tên"</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_internet_option" msgid="7112953286863428412">"Kết nối Internet"</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_keyboard_option" msgid="2271954176947879628">"Bàn phím"</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_contacts_option" msgid="7747163316331917594">"Danh bạ và nhật ký cuộc gọi"</string>
<string name="bluetooth_pairing_dialog_title" msgid="1417255032435317301">"Ghép nối với thiết bị này?"</string>
<string name="bluetooth_pairing_dialog_sharing_phonebook_title" msgid="7664141669886358618">"Chia sẻ danh bạ?"</string>
<string name="bluetooth_pairing_dialog_contants_request" msgid="5531109163573611348">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn truy cập danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn."</string>
<string name="bluetooth_pairing_dialog_paring_request" msgid="8451248193517851958">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn ghép nối với Bluetooth. Khi được kết nối, nó sẽ có quyền truy cập vào danh bạ &amp; nhật ký cuộc gọi."</string>
<string name="bluetooth_preference_paired_devices" msgid="1970524193086791964">"Thiết bị được ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_preference_found_devices" msgid="1647983835063249680">"Thiết bị có sẵn"</string>
<string name="bluetooth_preference_no_found_devices" msgid="7594339669961811591">"Không có thiết bị nào"</string>
<string name="bluetooth_device_context_connect" msgid="3997659895003244941">"Kết nối"</string>
<string name="bluetooth_device_context_disconnect" msgid="8220072022970148683">"Ngắt kết nối"</string>
<string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="7611522504813927727">"Ghép nối &amp; kết nối"</string>
<string name="bluetooth_device_context_unpair" msgid="662992425948536144">"Bỏ ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_device_context_disconnect_unpair" msgid="7644014238070043798">"Ngắt kết nối &amp; bỏ ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_device_context_connect_advanced" msgid="2643129703569788771">"Tùy chọn…"</string>
<string name="bluetooth_menu_advanced" msgid="8572178316357220524">"Nâng cao"</string>
<string name="bluetooth_advanced_titlebar" msgid="2142159726881547669">"Bluetooth nâng cao"</string>
<string name="bluetooth_empty_list_bluetooth_off" msgid="6351930724051893423">"Khi Bluetooth bật, thiết bị của bạn có thể kết nối với thiết bị Bluetooth khác ở gần."</string>
<string name="ble_scan_notify_text" msgid="1295915006005700650">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, các ứng dụng và dịch vụ hệ thống có thể vẫn phát hiện thấy các thiết bị Bluetooth. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
<string name="bluetooth_connect_specific_profiles_title" msgid="6952214406025825164">"Kết nối với…"</string>
<string name="bluetooth_disconnect_a2dp_profile" msgid="3524648279150937177">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh phương tiện."</string>
<string name="bluetooth_disconnect_headset_profile" msgid="8635908811168780720">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh thiết bị rảnh tay."</string>
<string name="bluetooth_disconnect_hid_profile" msgid="3282295189719352075">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi thiết bị nhập."</string>
<string name="bluetooth_disconnect_pan_user_profile" msgid="8037627994382458698">"Truy cập Internet qua <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối."</string>
<string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="tablet" msgid="1262792320446274407">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này."</string>
<string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="default" msgid="5700332050175684571">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này."</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_title" msgid="6066342531927499308">"Thiết bị Bluetooth được ghép nối"</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_title" msgid="3689050071425683114">"Kết nối"</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_summary" msgid="1204424107263248336">"Kết nối với thiết bị Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_profile_header_title" msgid="102745381968579605">"Sử dụng cho"</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_rename_device" msgid="5148578059584955791">"Đổi tên"</string>
<string name="bluetooth_device_advanced_enable_opp_title" msgid="8222550640371627365">"Cho phép truyền tệp đến"</string>
<string name="bluetooth_pan_user_profile_summary_connected" msgid="4602294638909590612">"Đã kết nối với thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_pan_nap_profile_summary_connected" msgid="1561383706411975199">"Chia sẻ kết nối Internet"</string>
<string name="bluetooth_dock_settings" msgid="3218335822716052885">"Cài đặt Đế"</string>
<string name="bluetooth_dock_settings_title" msgid="5543069893044375188">"Sử dụng đế cho âm thanh"</string>
<string name="bluetooth_dock_settings_headset" msgid="1001821426078644650">"Làm loa ngoài"</string>
<string name="bluetooth_dock_settings_a2dp" msgid="8791004998846630574">"Cho nhạc và phương tiện"</string>
<string name="bluetooth_dock_settings_remember" msgid="5551459057010609115">"Nhớ cài đặt"</string>
<string name="wifi_assistant_title" msgid="2553267316621598101">"Trình hỗ trợ Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_display_settings_title" msgid="8740852850033480136">"Truyền"</string>
<string name="wifi_display_enable_menu_item" msgid="4883036464138167674">"Bật hiển thị không dây"</string>
<string name="wifi_display_no_devices_found" msgid="1382012407154143453">"Không tìm thấy thiết bị lân cận nào."</string>
<string name="wifi_display_status_connecting" msgid="5688608834000748607">"Đang kết nối"</string>
<string name="wifi_display_status_connected" msgid="8364125226376985558">"Đã kết nối"</string>
<string name="wifi_display_status_in_use" msgid="8556830875615434792">"Đang được sử dụng"</string>
<string name="wifi_display_status_not_available" msgid="5714978725794210102">"Không khả dụng"</string>
<string name="wifi_display_details" msgid="7791118209992162698">"Cài đặt hiển thị"</string>
<string name="wifi_display_options_title" msgid="5740656401635054838">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string>
<string name="wifi_display_options_forget" msgid="9119048225398894580">"Bỏ qua"</string>
<string name="wifi_display_options_done" msgid="5703116500357822557">"Xong"</string>
<string name="wifi_display_options_name" msgid="4756080222307467898">"Tên"</string>
<string name="wifi_band_24ghz" msgid="852929254171856911">"2,4 GHz"</string>
<string name="wifi_band_5ghz" msgid="6433822023268515117">"5 GHz"</string>
<string name="link_speed" msgid="8896664974117585555">"%1$d Mb/giây"</string>
<string name="nfc_quick_toggle_title" msgid="6769159366307299004">"NFC"</string>
<string name="nfc_quick_toggle_summary" product="tablet" msgid="8302974395787498915">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string>
<string name="nfc_quick_toggle_summary" product="default" msgid="5237208142892767592">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string>
<string name="android_beam_settings_title" msgid="7832812974600338649">"Android Beam"</string>
<string name="android_beam_on_summary" msgid="3618057099355636830">"Sẵn sàng truyền tải nội dung ứng dụng qua NFC"</string>
<string name="android_beam_off_summary" msgid="4663095428454779138">"Tắt"</string>
<string name="android_beam_disabled_summary" msgid="1737782116894793393">"Không khả dụng vì NFC bị tắt"</string>
<string name="android_beam_label" msgid="6257036050366775040">"Android Beam"</string>
<string name="android_beam_explained" msgid="1828555626055290684">"Khi tính năng này được bật, bạn có thể truyền nội dung ứng dụng tới thiết bị hỗ trợ NFC khác bằng cách giữ các thiết bị gần nhau. Ví dụ: bạn có thể truyền các trang trình duyệt, video trên YouTube, Danh bạ và nhiều nội dung khác.\n\nChỉ cần đưa thiết bị gần nhau (thường quay lưng lại với nhau) và sau đó nhấn vào màn hình của bạn. Ứng dụng sẽ xác định nội dung nào được truyền."</string>
<string name="wifi_quick_toggle_title" msgid="8850161330437693895">"Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_quick_toggle_summary" msgid="2696547080481267642">"Bật Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_settings" msgid="29722149822540994">"Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_settings_category" msgid="8719175790520448014">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_settings_title" msgid="3103415012485692233">"Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_settings_summary" msgid="668767638556052820">"Thiết lập &amp; quản lý điểm truy cập mạng"</string>
<string name="wifi_setup_wizard_title" msgid="7873622558088429710">"Chọn mạng Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_select_network" msgid="4210954938345463209">"Chọn Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_starting" msgid="6732377932749942954">"Đang bật Wi‑Fi…"</string>
<string name="wifi_stopping" msgid="8952524572499500804">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string>
<string name="wifi_error" msgid="3207971103917128179">"Lỗi"</string>
<string name="wifi_sap_no_channel_error" msgid="3108445199311817111">"Băng tần 5 GHz không khả dụng ở quốc gia này"</string>
<string name="wifi_in_airplane_mode" msgid="8652520421778203796">"Ở chế độ trên máy bay"</string>
<string name="wifi_notify_open_networks" msgid="3755768188029653293">"Thông báo mạng"</string>
<string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="3716818008370391253">"Thông báo bất cứ khi nào có mạng công cộng"</string>
<string name="wifi_poor_network_detection" msgid="4925789238170207169">"Tránh kết nối kém"</string>
<string name="wifi_poor_network_detection_summary" msgid="2784135142239546291">"Không sử dụng mạng Wi‑Fi trừ khi mạng này có kết nối Internet tốt"</string>
<string name="wifi_avoid_poor_network_detection_summary" msgid="4674423884870027498">"Chỉ sử dụng mạng có kết nối Internet tốt"</string>
<string name="wifi_automatically_connect_title" msgid="7950640291510621742">"Tự động sử dụng Wi‑Fi mở"</string>
<string name="wifi_automatically_connect_summary" msgid="6722194413023965902">"Cho phép Trợ lý Wi‑Fi tự động kết nối với mạng mở được xác định là có chất lượng cao"</string>
<string name="wifi_select_assistant_dialog_title" msgid="4014645210955009439">"Chọn trợ lý"</string>
<string name="wifi_install_credentials" msgid="3551143317298272860">"Cài đặt chứng chỉ"</string>
<string name="wifi_scan_notify_text" msgid="5593805423071186757">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, các ứng dụng và dịch vụ hệ thống có thể vẫn quét để tìm mạng Wi‑Fi. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
<string name="wifi_scan_notify_remember_choice" msgid="7104867814641144485">"Không hiển thị nữa"</string>
<string name="wifi_setting_sleep_policy_title" msgid="5149574280392680092">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
<string name="wifi_setting_on_during_sleep_title" msgid="8308975500029751565">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
<string name="wifi_setting_sleep_policy_error" msgid="8174902072673071961">"Đã xảy ra sự cố khi thay đổi cài đặt"</string>
<string name="wifi_suspend_efficiency_title" msgid="2338325886934703895">"Cải thiện hiệu quả"</string>
<string name="wifi_suspend_optimizations" msgid="1220174276403689487">"Tối ưu hóa Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_suspend_optimizations_summary" msgid="4151428966089116856">"Giảm thiểu sử dụng pin khi Wi‑Fi bật"</string>
<string name="wifi_limit_optimizations_summary" msgid="9000801068363468950">"G.hạn pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
<string name="wifi_switch_away_when_unvalidated" msgid="1410499115509796174">"Chuyển sang dữ liệu mạng di động nếu Wi‑Fi mất quyền truy cập Internet."</string>
<string name="wifi_add_network" msgid="6234851776910938957">"Thêm mạng"</string>
<string name="wifi_access_points" msgid="7053990007031968609">"Mạng Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_menu_wps_pbc" msgid="2668564692207863017">"Nút Đẩy WPS"</string>
<string name="wifi_menu_more_options" msgid="2448097861752719396">"Tùy chọn khác"</string>
<string name="wifi_menu_wps_pin" msgid="6426448256268695933">"Nhập mã pin WPS"</string>
<string name="wifi_menu_p2p" msgid="7619851399250896797">"Wi‑Fi Direct"</string>
<string name="wifi_menu_scan" msgid="1470911530412095868">"Dò"</string>
<string name="wifi_menu_advanced" msgid="7522252991919573664">"Nâng cao"</string>
<string name="wifi_menu_configure" msgid="6150926852602171938">"Định cấu hình"</string>
<string name="wifi_menu_connect" msgid="4996220309848349408">"Kết nối với mạng"</string>
<string name="wifi_menu_remember" msgid="8814185749388713796">"Nhớ mạng"</string>
<string name="wifi_menu_forget" msgid="8736964302477327114">"Bỏ qua mạng"</string>
<string name="wifi_menu_modify" msgid="2068554918652440105">"Sửa đổi mạng"</string>
<string name="wifi_menu_write_to_nfc" msgid="7692881642188240324">"Ghi vào thẻ NFC"</string>
<string name="wifi_empty_list_wifi_off" msgid="8056223875951079463">"Để xem các mạng khả dụng, hãy bật Wi-Fi."</string>
<string name="wifi_empty_list_wifi_on" msgid="8746108031587976356">"Đang tìm kiếm mạng Wi‑Fi..."</string>
<string name="wifi_empty_list_user_restricted" msgid="7322372065475939129">"Bạn không có quyền thay đổi mạng Wi‑Fi."</string>
<string name="wifi_other_network" msgid="1484433183857764750">"Thêm mạng khác"</string>
<string name="wifi_more" msgid="3195296805089107950">"Thêm"</string>
<string name="wifi_setup_wps" msgid="8128702488486283957">"Thiết lập tự động (WPS)"</string>
<string name="wifi_show_advanced" msgid="3409422789616520979">"Tùy chọn nâng cao"</string>
<string name="wifi_wps_setup_title" msgid="8207552222481570175">"Thiết lập Wi‑Fi được bảo vệ"</string>
<string name="wifi_wps_setup_msg" msgid="315174329121275092">"Đang khởi động WPS…"</string>
<string name="wifi_wps_onstart_pbc" msgid="817003360936932340">"Nhấn nút Thiết lập Wi‑Fi được bảo vệ trên bộ định tuyến của bạn. Nút này có thể được viết tắt là \"WPS\" hoặc được đánh dấu bằng biểu tượng sau:"</string>
<string name="wifi_wps_onstart_pin" msgid="223344506445335358">"Nhập mã pin <xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> trên bộ định tuyến Wi‑Fi của bạn. Thiết lập có thể mất tối đa hai phút để hoàn tất."</string>
<string name="wifi_wps_complete" msgid="2388138550456729134">"WPS đã thành công. Đang kết nối với mạng…"</string>
<string name="wifi_wps_connected" msgid="7153432445748931183">"Đã kết nối với mạng Wi‑Fi <xliff:g id="NETWORK_NAME">%s</xliff:g>"</string>
<string name="wifi_wps_in_progress" msgid="3372311348221357944">"WPS đã được xử lý và có thể mất tối đa hai phút để hoàn tất"</string>
<string name="wifi_wps_failed_generic" msgid="5668775022238832527">"WPS không thành công. Vui lòng thử lại sau ít phút."</string>
<string name="wifi_wps_failed_wep" msgid="2702820087105284461">"Cài đặt bảo mật bộ định tuyến không dây (WEP) không được hỗ trợ"</string>
<string name="wifi_wps_failed_tkip" msgid="4282401586860713349">"Cài đặt bảo mật bộ định tuyến không dây (TKIP) không được hỗ trợ"</string>
<string name="wifi_wps_failed_auth" msgid="1174614355181181958">"Xác thực không thành công. Vui lòng thử lại."</string>
<string name="wifi_wps_failed_overlap" msgid="5159533685596844778">"Đã phát hiện một phiên WPS khác. Vui lòng thử lại sau ít phút."</string>
<string name="wifi_ssid" msgid="5519636102673067319">"Tên mạng"</string>
<string name="wifi_ssid_hint" msgid="897593601067321355">"Nhập SSID"</string>
<string name="wifi_security" msgid="6603611185592956936">"Bảo mật"</string>
<string name="wifi_signal" msgid="5514120261628065287">"Cường độ tín hiệu"</string>
<string name="wifi_status" msgid="4824568012414605414">"Trạng thái"</string>
<string name="wifi_speed" msgid="3526198708812322037">"Tốc độ liên kết"</string>
<string name="wifi_frequency" msgid="7791090119577812214">"Tần số"</string>
<string name="wifi_ip_address" msgid="1440054061044402918">"Địa chỉa IP"</string>
<string name="passpoint_label" msgid="6381371313076009926">"Đã lưu thông qua"</string>
<string name="passpoint_content" msgid="8447207162397870483">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="wifi_eap_method" msgid="8529436133640730382">"Phương pháp EAP"</string>
<string name="please_select_phase2" msgid="5231074529772044898">"Xác thực Giai đoạn 2"</string>
<string name="wifi_eap_ca_cert" msgid="3521574865488892851">"Chứng chỉ CA"</string>
<string name="wifi_eap_domain" msgid="8471124344218082064">"Miền"</string>
<string name="wifi_eap_user_cert" msgid="1291089413368160789">"Chứng chỉ người dùng"</string>
<string name="wifi_eap_identity" msgid="4359453783379679103">"Nhận dạng"</string>
<string name="wifi_eap_anonymous" msgid="2989469344116577955">"Danh tính ẩn danh"</string>
<string name="wifi_password" msgid="5948219759936151048">"Mật khẩu"</string>
<string name="wifi_show_password" msgid="6461249871236968884">"Hiển thị mật khẩu"</string>
<string name="wifi_ap_band_config" msgid="1611826705989117930">"Chọn băng tần AP"</string>
<string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="8724267386885036210">"Băng tần 2,4 GHz"</string>
<string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8137061170937978040">"Băng tần 5 GHz"</string>
<string name="wifi_ip_settings" msgid="3359331401377059481">"Cài đặt IP"</string>
<string name="wifi_shared" msgid="844142443226926070">"Chia sẻ với những người khác cũng dùng thiết bị này"</string>
<string name="wifi_unchanged" msgid="3410422020930397102">"(không thay đổi)"</string>
<string name="wifi_unspecified" msgid="4917316464723064807">"Vui lòng chọn"</string>
<string name="wifi_multiple_cert_added" msgid="3240743501460165224">"(Đã thêm nhiều chứng chỉ)"</string>
<string name="wifi_use_system_certs" msgid="5270879895056893783">"Sử dụng chứng chỉ hệ thống"</string>
<string name="wifi_do_not_provide_eap_user_cert" msgid="5160499244977160665">"Không cung cấp"</string>
<string name="wifi_do_not_validate_eap_server" msgid="4266754430576348471">"Không xác thực"</string>
<string name="wifi_do_not_validate_eap_server_warning" msgid="1787190245542586660">"Không có chứng chỉ nào được chỉ định. Kết nối của bạn sẽ không phải là riêng tư."</string>
<string name="wifi_no_domain_warning" msgid="5223011964091727376">"Phải chỉ định một miền."</string>
<string name="wifi_wps_available_first_item" msgid="4422547079984583502">"Có WPS"</string>
<string name="wifi_wps_available_second_item" msgid="8427520131718215301">" (Có WPS)"</string>
<string name="wifi_wps_nfc_enter_password" msgid="2288214226916117159">"Nhập mật khẩu mạng của bạn"</string>
<string name="wifi_scan_always_turnon_message" msgid="203123538572122989">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật tính năng quét mạng ngay cả khi Wi-Fi đang tắt.\n\nCho phép cài đặt này đối với tất cả ứng dụng muốn quét?"</string>
<string name="wifi_scan_always_turnoff_message" msgid="5538901671131941043">"Để tắt tính năng này, đi tới phần Nâng cao trong trình đơn mục bổ sung."</string>
<string name="wifi_scan_always_confirm_allow" msgid="5355973075896817232">"Cho phép"</string>
<string name="wifi_scan_always_confirm_deny" msgid="4463982053823520710">"Từ chối"</string>
<string name="wifi_hotspot_title" msgid="7726205804813286950">"Đăng nhập để kết nối?"</string>
<string name="wifi_hotspot_message" msgid="3673833421453455747">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> cần bạn đ.nhập trực tuyến trước khi KN với mạng."</string>
<string name="wifi_hotspot_connect" msgid="5065506390164939225">"KẾT NỐI"</string>
<string name="no_internet_access_text" msgid="7133561752896706392">"Mạng này không có quyền truy cập Internet. Giữ kết nối?"</string>
<string name="no_internet_access_remember" msgid="4697314331614625075">"Không hỏi lại cho mạng này"</string>
<string name="wifi_connect" msgid="1076622875777072845">"Kết nối"</string>
<string name="wifi_failed_connect_message" msgid="8491902558970292871">"Không thể kết nối với mạng"</string>
<string name="wifi_forget" msgid="8168174695608386644">"Quên"</string>
<string name="wifi_failed_forget_message" msgid="1348172929201654986">"Không thể bỏ qua mạng"</string>
<string name="wifi_save" msgid="3331121567988522826">"Lưu"</string>
<string name="wifi_failed_save_message" msgid="6650004874143815692">"Không thể lưu mạng"</string>
<string name="wifi_cancel" msgid="6763568902542968964">"Hủy"</string>
<string name="wifi_skip_anyway" msgid="6965361454438011190">"Vẫn bỏ qua"</string>
<string name="wifi_dont_skip" msgid="3615535136327231588">"Quay lại"</string>
<string name="wifi_skipped_message" product="tablet" msgid="6761689889733331124">"CẢNH BÁO: Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi, máy tính bảng của bạn sẽ chỉ sử dụng dữ liệu di động cho bản cập nhật và tải xuống ban đầu. Để không phải trả phí dữ liệu, hãy kết nối với Wi‑Fi."</string>
<string name="wifi_skipped_message" product="device" msgid="1385490367826852775">"CẢNH BÁO: Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi, thiết bị của bạn sẽ chỉ sử dụng dữ liệu di động cho bản cập nhật và tải xuống ban đầu. Để không phải trả phí dữ liệu, hãy kết nối với Wi‑Fi."</string>
<string name="wifi_skipped_message" product="default" msgid="6084295135297772350">"CẢNH BÁO: Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi, điện thoại của bạn sẽ chỉ sử dụng dữ liệu di động cho bản cập nhật và tải xuống ban đầu. Để không phải trả phí dữ liệu, hãy kết nối với Wi‑Fi."</string>
<string name="wifi_and_mobile_skipped_message" product="tablet" msgid="6324917391996718760">"Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi:\n\n"<li>"Máy tính bảng của bạn sẽ không có kết nối Internet."</li>\n\n<li>"Bạn sẽ không nhận được bản cập nhật phần mềm cho đến khi kết nối với Internet."</li>\n\n<li>"Tại thời điểm này, bạn không thể kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị."</li></string>
<string name="wifi_and_mobile_skipped_message" product="device" msgid="1110629752293998468">"Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi:\n\n"<li>"Thiết bị của bạn sẽ không có kết nối Internet."</li>\n\n<li>"Bạn sẽ không nhận được bản cập nhật phần mềm cho đến khi kết nối với Internet."</li>\n\n<li>"Tại thời điểm này, bạn không thể kích hoạt các tính năng bảo vệ thiết bị."</li></string>
<string name="wifi_and_mobile_skipped_message" product="default" msgid="8271524692702309267">"Nếu bạn bỏ qua Wi‑Fi:\n\n"<li>"Điện thoại của bạn sẽ không có kết nối Internet."</li>\n\n<li>"Bạn sẽ không nhận được bản cập nhật phần mềm cho đến khi kết nối với Internet."</li>\n\n<li>"Tại thời điểm này, bạn không thể kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị."</li></string>
<string name="wifi_connect_failed_message" product="tablet" msgid="4474691090681670156">"Máy tính bảng không thể kết nối với mạng Wi‑Fi này."</string>
<string name="wifi_connect_failed_message" product="device" msgid="8870885845666880869">"Thiết bị không thể kết nối với mạng Wi‑Fi này."</string>
<string name="wifi_connect_failed_message" product="default" msgid="2185803140161396572">"Điện thoại không thể kết nối với mạng Wi‑Fi này."</string>
<string name="wifi_saved_access_points_titlebar" msgid="2996149477240134064">"Mạng đã lưu"</string>
<string name="wifi_advanced_titlebar" msgid="4485841401774142908">"Wi‑Fi nâng cao"</string>
<string name="wifi_configure_titlebar" msgid="7977475161589303074">"Định cấu hình Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_advanced_mac_address_title" msgid="6571335466330978393">"Địa chỉ MAC"</string>
<string name="wifi_advanced_ip_address_title" msgid="6215297094363164846">"Địa chỉ IP"</string>
<string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="2013409399392285262">"Mạng đã lưu"</string>
<string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="3654366894867838338">"Cài đặt IP"</string>
<string name="wifi_advanced_not_available" msgid="5823045095444154586">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string>
<string name="wifi_ip_settings_menu_save" msgid="7296724066102908366">"Lưu"</string>
<string name="wifi_ip_settings_menu_cancel" msgid="6582567330136502340">"Hủy"</string>
<string name="wifi_ip_settings_invalid_ip_address" msgid="2513142355364274970">"Vui lòng nhập địa chỉ IP hợp lệ."</string>
<string name="wifi_ip_settings_invalid_gateway" msgid="8164264988361096450">"Hãy nhập địa chỉ cổng hợp lệ."</string>
<string name="wifi_ip_settings_invalid_dns" msgid="8744583948328391047">"Hãy nhập địa chỉ DNS hợp lệ."</string>
<string name="wifi_ip_settings_invalid_network_prefix_length" msgid="40470058023181052">"Hãy nhập độ dài tiền tố mạng từ 0 đến 32."</string>
<string name="wifi_dns1" msgid="7344118050720080045">"DNS 1"</string>
<string name="wifi_dns2" msgid="1368601006824882659">"DNS 2"</string>
<string name="wifi_gateway" msgid="163914742461092086">"Cổng"</string>
<string name="wifi_network_prefix_length" msgid="3028785234245085998">"Độ dài tiền tố mạng"</string>
<string name="wifi_p2p_settings_title" msgid="5444461191435291082">"Wi‑Fi Direct"</string>
<string name="wifi_p2p_device_info" msgid="3191876744469364173">"Thông tin thiết bị"</string>
<string name="wifi_p2p_persist_network" msgid="1646424791818168590">"Ghi nhớ kết nối này"</string>
<string name="wifi_p2p_menu_search" msgid="3436429984738771974">"Tìm kiếm thiết bị"</string>
<string name="wifi_p2p_menu_searching" msgid="2396704492143633876">"Đang tìm kiếm…"</string>
<string name="wifi_p2p_menu_rename" msgid="8448896306960060415">"Đổi tên thiết bị"</string>
<string name="wifi_p2p_peer_devices" msgid="299526878463303432">"Thiết bị ngang hàng"</string>
<string name="wifi_p2p_remembered_groups" msgid="3847022927914068230">"Các nhóm đã nhớ"</string>
<string name="wifi_p2p_failed_connect_message" msgid="8491862096448192157">"Không thể kết nối."</string>
<string name="wifi_p2p_failed_rename_message" msgid="2562182284946936380">"Không thể đổi tên thiết bị."</string>
<string name="wifi_p2p_disconnect_title" msgid="3216846049677448420">"Ngắt kết nối?"</string>
<string name="wifi_p2p_disconnect_message" msgid="8227342771610125771">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ kết thúc."</string>
<string name="wifi_p2p_disconnect_multiple_message" msgid="3283805371034883105">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g><xliff:g id="PEER_COUNT">%2$s</xliff:g> thiết bị khác sẽ kết thúc."</string>
<string name="wifi_p2p_cancel_connect_title" msgid="255267538099324413">"Hủy lời mời?"</string>
<string name="wifi_p2p_cancel_connect_message" msgid="7477756213423749402">"Bạn có muốn hủy lời mời kết nối với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> không?"</string>
<string name="wifi_p2p_delete_group_message" msgid="834559380069647086">"Bỏ qua nhóm này?"</string>
<string name="wifi_tether_checkbox_text" msgid="1847167643625779136">"Điểm phát sóng Wi‑Fi di động"</string>
<string name="wifi_hotspot_checkbox_text" msgid="7763495093333664887">"Điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_hotspot_checkbox_text_summary" msgid="3800646230853724318">"Dùng kết nối di động để cấp mạng Wi-Fi"</string>
<string name="wifi_tether_starting" msgid="1322237938998639724">"Đang bật điểm phát sóng…"</string>
<string name="wifi_tether_stopping" msgid="4835852171686388107">"Đang tắt điểm phát sóng…"</string>
<string name="wifi_tether_enabled_subtext" msgid="8948641212931906143">"Điểm phát sóng di động <xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> hoạt động"</string>
<string name="wifi_tether_failed_subtext" msgid="1484941858530919002">"Lỗi điểm phát sóng Wi‑Fi di động"</string>
<string name="wifi_tether_configure_ap_text" msgid="7974681394041609308">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_hotspot_configure_ap_text" msgid="5478614731464220432">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_hotspot_configure_ap_text_summary" msgid="5618031116920832182">"Điểm phát sóng Wi‑Fi DĐ AndroidAP WPA2 PSK"</string>
<string name="wifi_tether_configure_subtext" msgid="7957547035983257748">"Điểm phát sóng Wi‑Fi di động <xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="NETWORK_SECURITY">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="wifi_tether_configure_ssid_default" msgid="8467525402622138547">"AndroidHotspot"</string>
<string name="wifi_calling_settings_title" msgid="4102921303993404577">"Gọi qua Wi-Fi"</string>
<string name="wifi_calling_suggestion_title" msgid="9008010480466359578">"Bật Gọi qua Wi-Fi"</string>
<string name="wifi_calling_suggestion_summary" msgid="3765923249566552233">"Sử dụng Wi-Fi thay vì mạng di động"</string>
<string name="wifi_calling_mode_title" msgid="2164073796253284289">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
<string name="wifi_calling_mode_dialog_title" msgid="8149690312199253909">"Chế độ gọi qua Wi-Fi"</string>
<string-array name="wifi_calling_mode_choices">
<item msgid="2124257075906188844">"Ưu tiên Wi-Fi"</item>
<item msgid="5267397515594230396">"Ưu tiên mạng di động"</item>
<item msgid="3132912693346866895">"Chỉ Wi-Fi"</item>
</string-array>
<string-array name="wifi_calling_mode_values">
<item msgid="4799585830102342375">"2"</item>
<item msgid="1171822231056612021">"1"</item>
<item msgid="3194458950573886239">"0"</item>
</string-array>
<string-array name="wifi_calling_mode_choices_without_wifi_only">
<item msgid="5782108782860004851">"Ưu tiên Wi-Fi"</item>
<item msgid="9006785365352731433">"Ưu tiên mạng di động"</item>
</string-array>
<string-array name="wifi_calling_mode_values_without_wifi_only">
<item msgid="2339246858001475047">"2"</item>
<item msgid="6200207341126893791">"1"</item>
</string-array>
<string name="wifi_calling_off_explanation" msgid="2597566001655908391">"Khi gọi qua Wi-Fi bật, điện thoại của bạn có thể định tuyến cuộc gọi qua mạng Wi-Fi hoặc mạng của nhà cung cấp dịch vụ, tùy thuộc vào tùy chọn của bạn và tín hiệu nào mạnh hơn. Trước khi bật tính năng này, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ của bạn về phí và các chi tiết khác."</string>
<string name="home_settings" msgid="212375129455718176">"Trang chủ"</string>
<string name="display_settings_title" msgid="1708697328627382561">"Hiển thị"</string>
<string name="sound_settings" msgid="5534671337768745343">"Âm thanh"</string>
<string name="ringtone_summary" msgid="2630023412632683493"></string>
<string name="all_volume_title" msgid="4296957391257836961">"Âm lượng"</string>
<string name="musicfx_title" msgid="3415566786340790345">"Hiệu ứng âm nhạc"</string>
<string name="ring_volume_title" msgid="7938706566797464165">"Âm lượng chuông"</string>
<string name="vibrate_in_silent_title" msgid="3897968069156767036">"Rung khi im lặng"</string>
<string name="notification_sound_title" msgid="5137483249425507572">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
<string name="incoming_call_volume_title" msgid="8073714801365904099">"Nhạc chuông"</string>
<string name="notification_volume_title" msgid="2012640760341080408">"Thông báo"</string>
<string name="checkbox_notification_same_as_incoming_call" msgid="1073644356290338921">"Sử dụng âm lượng cuộc gọi đến cho thông báo"</string>
<string name="home_work_profile_not_supported" msgid="7457951997970419085">"Không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string>
<string name="notification_sound_dialog_title" msgid="3805140135741385667">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
<string name="media_volume_title" msgid="3576565767317118106">"Phương tiện"</string>
<string name="media_volume_summary" msgid="5363248930648849974">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string>
<string name="alarm_volume_title" msgid="2285597478377758706">"Báo thức"</string>
<string name="dock_settings_summary" msgid="455802113668982481">"Cài đặt âm thanh cho đế được gắn vào"</string>
<string name="dtmf_tone_enable_title" msgid="8533399267725365088">"Âm chạm bàn phím số"</string>
<string name="sound_effects_enable_title" msgid="4429690369187229592">"Âm thanh nhấn"</string>
<string name="lock_sounds_enable_title" msgid="450098505659399520">"Âm thanh khóa màn hình"</string>
<string name="haptic_feedback_enable_title" msgid="7152163068278526530">"Rung khi nhấn"</string>
<string name="audio_record_proc_title" msgid="4271091199976457534">"Khử nhiễu"</string>
<string name="volume_media_description" msgid="7949355934788807863">"Nhạc, video, trò chơi &amp; phương tiện khác"</string>
<string name="volume_ring_description" msgid="5936851631698298989">"Nhạc chuông &amp; thông báo"</string>
<string name="volume_notification_description" msgid="5810902320215328321">"Thông báo"</string>
<string name="volume_alarm_description" msgid="8322615148532654841">"Báo thức"</string>
<string name="volume_ring_mute" msgid="3018992671608737202">"Tắt nhạc chuông và ẩn thông báo"</string>
<string name="volume_media_mute" msgid="3399059928695998166">"Tắt nhạc và phương tiện khác"</string>
<string name="volume_notification_mute" msgid="7955193480006444159">"Ẩn thông báo"</string>
<string name="volume_alarm_mute" msgid="4452239420351035936">"Tắt báo thức"</string>
<string name="dock_settings" msgid="1820107306693002541">"Đế"</string>
<string name="dock_settings_title" msgid="9161438664257429372">"Cài đặt đế"</string>
<string name="dock_audio_settings_title" msgid="3324750259959570305">"Âm thanh"</string>
<string name="dock_audio_summary_desk" msgid="6487784412371139335">"Cài đặt cho đế để bàn được gắn vào"</string>
<string name="dock_audio_summary_car" msgid="6740897586006248450">"Cài đặt cho đế trên ô tô được gắn vào"</string>
<string name="dock_audio_summary_none" product="tablet" msgid="8215337394914283607">"Máy tính bảng chưa được gắn đế"</string>
<string name="dock_audio_summary_none" product="default" msgid="289909253741048784">"Điện thoại chưa được gắn đế"</string>
<string name="dock_audio_summary_unknown" msgid="4465059868974255693">"Cài đặt cho đế được gắn vào"</string>
<string name="dock_not_found_title" msgid="3290961741828952424">"Không tìm thấy đế"</string>
<string name="dock_not_found_text" product="tablet" msgid="8405432495282299143">"Bạn cần gắn máy tính bảng vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
<string name="dock_not_found_text" product="default" msgid="1460497923342627801">"Bạn cần gắn điện thoại vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
<string name="dock_sounds_enable_title" msgid="885839627097024110">"Âm thanh khi lắp đế"</string>
<string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="tablet" msgid="838102386448981339">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
<string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="default" msgid="8491180514199743771">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
<string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="tablet" msgid="4308252722466813560">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
<string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="default" msgid="2034927992716667672">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
<string name="account_settings" msgid="6403589284618783461">"Tài khoản"</string>
<string name="accessibility_category_work" msgid="4339262969083355720">"Tài khoản hồ sơ công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
<string name="accessibility_category_personal" msgid="1263518850905945594">"Tài khoản hồ sơ cá nhân"</string>
<string name="accessibility_work_account_title" msgid="1231830766637939527">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
<string name="accessibility_personal_account_title" msgid="2169071663029067826">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
<string name="search_settings" msgid="1910951467596035063">"Tìm kiếm"</string>
<string name="search_settings_summary" msgid="9205656546570654169">"Quản lý cài đặt và lịch sử tìm kiếm"</string>
<string name="display_settings" msgid="7965901687241669598">"Hiển thị"</string>
<string name="accelerometer_title" msgid="7854608399547349157">"Tự động xoay màn hình"</string>
<string name="accelerometer_summary_on" product="tablet" msgid="429982132339828942">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
<string name="accelerometer_summary_on" product="default" msgid="1133737282813048021">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
<string name="accelerometer_summary_off" product="tablet" msgid="4781734213242521682">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
<string name="accelerometer_summary_off" product="default" msgid="5485489363715740761">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
<string name="brightness" msgid="8480105032417444275">"Độ sáng"</string>
<string name="brightness_title" msgid="5746272622112982836">"Độ sáng"</string>
<string name="brightness_summary" msgid="838917350127550703">"Điều chỉnh độ sáng của màn hình"</string>
<string name="auto_brightness_title" msgid="6341042882350279391">"Độ sáng thích nghi"</string>
<string name="auto_brightness_summary" msgid="1799041158760605375">"Tối ưu hóa độ sáng cho ánh sáng có sẵn"</string>
<string name="screen_timeout" msgid="4351334843529712571">"Thời gian chờ"</string>
<string name="screen_timeout_title" msgid="5130038655092628247">"Màn hình tắt"</string>
<string name="screen_timeout_summary" msgid="327761329263064327">"Sau khi không hoạt động <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="wallpaper_settings_title" msgid="5449180116365824625">"Hình nền"</string>
<string name="wallpaper_suggestion_title" msgid="8583988696513822528">"Thay đổi hình nền"</string>
<string name="wallpaper_suggestion_summary" msgid="1579144009898110491">"Cá nhân hóa màn hình của bạn"</string>
<string name="wallpaper_settings_fragment_title" msgid="519078346877860129">"Chọn hình nền từ"</string>
<string name="screensaver_settings_title" msgid="1770575686476851778">"Trình bảo vệ màn hình"</string>
<string name="screensaver_settings_summary_either_long" msgid="2458481525925378465">"Khi được gắn đế hoặc ở chế độ ngủ và sạc pin"</string>
<string name="screensaver_settings_summary_either_short" msgid="6140527286137331478">"Khi gắn đế và sạc"</string>
<string name="screensaver_settings_summary_sleep" msgid="9086186698140423493">"Trong khi sạc"</string>
<string name="screensaver_settings_summary_dock" msgid="2072657401664633283">"Khi gắn đế"</string>
<string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="2481581696365146473">"Tắt"</string>
<string name="screensaver_settings_disabled_prompt" msgid="1239088321034437608">"Để kiểm soát những gì diễn ra khi điện thoại được gắn đế và/hoặc ở chế độ ngủ, hãy bật trình bảo vệ màn hình."</string>
<string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="8644479926302707286">"Thời điểm bắt đầu trình bảo vệ màn hình"</string>
<string name="screensaver_settings_dream_start" msgid="4998187847985120168">"Bắt đầu ngay"</string>
<string name="screensaver_settings_button" msgid="7292214707625717013">"Cài đặt"</string>
<string name="automatic_brightness" msgid="5014143533884135461">"Độ sáng tự động"</string>
<string name="lift_to_wake_title" msgid="4555378006856277635">"Nhấc lên để đánh thức"</string>
<string name="doze_title" msgid="2259176504273878294">"Màn hình xung quanh"</string>
<string name="doze_summary" msgid="7128970177894383698">"Bật màn hình khi bạn cầm thiết bị hoặc nhận được thông báo"</string>
<string name="title_font_size" msgid="4405544325522105222">"Kích thước phông chữ"</string>
<string name="short_summary_font_size" msgid="6819778801232989076">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string>
<string name="sim_lock_settings" msgid="3392331196873564292">"Cài đặt khóa thẻ SIM"</string>
<string name="sim_lock_settings_category" msgid="5136244267576697004">"Thiết lập khóa thẻ SIM"</string>
<string name="sim_lock_settings_title" msgid="9018585580955414596">"Khoá thẻ SIM"</string>
<string name="sim_pin_toggle" msgid="1742123478029451888">"Khóa thẻ SIM"</string>
<string name="sim_lock_on" product="tablet" msgid="5058355081270397764">"Yêu cầu PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
<string name="sim_lock_on" product="default" msgid="2503536505568814324">"Yêu cầu mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
<string name="sim_lock_off" product="tablet" msgid="2813800553917012356">"Yêu cầu PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
<string name="sim_lock_off" product="default" msgid="258981978215428916">"Yêu cầu mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
<string name="sim_pin_change" msgid="6311414184279932368">"Thay đổi mã PIN của SIM"</string>
<string name="sim_enter_pin" msgid="6608715137008508432">"PIN của SIM"</string>
<string name="sim_enable_sim_lock" msgid="4517742794997166918">"Khoá thẻ SIM"</string>
<string name="sim_disable_sim_lock" msgid="7664729528754784824">"Mở khóa thẻ SIM"</string>
<string name="sim_enter_old" msgid="6074196344494634348">"Mã PIN cũ của SIM"</string>
<string name="sim_enter_new" msgid="8742727032729243562">"Mã PIN mới của SIM"</string>
<string name="sim_reenter_new" msgid="6523819386793546888">"Nhập lại mã PIN mới"</string>
<string name="sim_change_pin" msgid="7328607264898359112">"Mã PIN của SIM"</string>
<string name="sim_bad_pin" msgid="2345230873496357977">"Mã PIN không chính xác"</string>
<string name="sim_pins_dont_match" msgid="1695021563878890574">"Các mã PIN không khớp"</string>
<string name="sim_change_failed" msgid="3602072380172511475">"Không thể thay đổi mã PIN.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
<string name="sim_change_succeeded" msgid="8556135413096489627">"Mã PIN của SIM đã được thay đổi thành công"</string>
<string name="sim_lock_failed" msgid="2489611099235575984">"Không thể thay đổi trạng thái khóa thẻ SIM.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
<string name="sim_enter_ok" msgid="6475946836899218919">"OK"</string>
<string name="sim_enter_cancel" msgid="6240422158517208036">"Hủy"</string>
<string name="sim_multi_sims_title" msgid="9159427879911231239">"Tìm thấy nhiều SIM"</string>
<string name="sim_multi_sims_summary" msgid="7018740080801483990">"Chọn SIM bạn muốn cho dữ liệu di động."</string>
<string name="sim_change_data_title" msgid="294357201685244532">"Thay đổi SIM dữ liệu?"</string>
<string name="sim_change_data_message" msgid="1313940695939674633">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="OLD_SIM">%2$s</xliff:g> đối với dữ liệu di động?"</string>
<string name="sim_preferred_title" msgid="5567909634636045268">"Cập nhật thẻ SIM ưu tiên?"</string>
<string name="sim_preferred_message" msgid="301251431163650167">"<xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> là SIM duy nhất trong thiết bị của bạn. Bạn có muốn sử dụng SIM này cho dữ liệu di động, cuộc gọi và tin nhắn SMS không?"</string>
<string name="wrong_pin_code_pukked" msgid="4003655226832658066">"Mã PIN của SIM không chính xác, bây giờ bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string>
<plurals name="wrong_pin_code" formatted="false" msgid="1582398808893048097">
<item quantity="other">Mã PIN SIM của bạn không chính xác, bạn còn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử.</item>
<item quantity="one">Mã PIN của SIM không chính xác, bạn còn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần thử trước khi bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn.</item>
</plurals>
<string name="pin_failed" msgid="1848423634948587645">"Thao tác mã PIN của SIM không thành công!"</string>
<string name="device_info_settings" product="tablet" msgid="1119755927536987178">"Trạng thái của máy tính bảng"</string>
<string name="device_info_settings" product="default" msgid="475872867864762157">"Trạng thái điện thoại"</string>
<string name="system_update_settings_list_item_title" msgid="3342887311059985961">"Bản cập nhật hệ thống"</string>
<string name="system_update_settings_list_item_summary" msgid="3853057315907710747"></string>
<string name="firmware_version" msgid="4801135784886859972">"Phiên bản Android"</string>
<string name="security_patch" msgid="8438384045870296634">"Mức bản vá bảo mật của Android"</string>
<string name="model_number" msgid="3765737700545384794">"Số kiểu máy"</string>
<string name="fcc_equipment_id" msgid="149114368246356737">"ID thiết bị"</string>
<string name="baseband_version" msgid="1848990160763524801">"Phiên bản dải tần cơ sở"</string>
<string name="kernel_version" msgid="9192574954196167602">"Phiên bản Kernel"</string>
<string name="build_number" msgid="3075795840572241758">"Số phiên bản"</string>
<string name="selinux_status" msgid="6212165375172061672">"Trạng thái SELinux"</string>
<string name="device_info_not_available" msgid="8062521887156825182">"Không khả dụng"</string>
<string name="device_status_activity_title" msgid="1411201799384697904">"Trạng thái"</string>
<string name="device_status" msgid="607405385799807324">"Trạng thái"</string>
<string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="3292717754497039686">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string>
<string name="device_status_summary" product="default" msgid="2599162787451519618">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v..."</string>
<string name="storage_settings" msgid="4211799979832404953">"Bộ nhớ"</string>
<string name="storage_usb_settings" msgid="7293054033137078060">"Bộ nhớ"</string>
<string name="storage_settings_title" msgid="8746016738388094064">"Cài đặt bộ nhớ"</string>
<string name="storage_settings_summary" product="nosdcard" msgid="3543813623294870759">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB, xem dung lượng sẵn có"</string>
<string name="storage_settings_summary" product="default" msgid="9176693537325988610">"Tháo thẻ SD, xem dung lượng còn trống"</string>
<string name="status_number" product="tablet" msgid="1138837891091222272">"SỐ THƯ MỤC DI ĐỘNG (MDN)"</string>
<string name="status_number" product="default" msgid="5123197324870153205">"Số điện thoại của tôi"</string>
<string name="status_min_number" msgid="3519504522179420597">"TỐI THIỂU"</string>
<string name="status_msid_number" msgid="909010114445780530">"MSID"</string>
<string name="status_prl_version" msgid="1007470446618081441">"Phiên bản PRL"</string>
<string name="status_meid_number" msgid="1751442889111731088">"MEID"</string>
<string name="status_icc_id" msgid="943368755577172747">"ICCID"</string>
<string name="status_network_type" msgid="952552009117455166">"Loại mạng di động"</string>
<string name="status_latest_area_info" msgid="7222470836568238054">"Thông tin nhà cung cấp dịch vụ"</string>
<string name="status_data_state" msgid="4578972321533789767">"Trạng thái mạng di động"</string>
<string name="status_service_state" msgid="2323931627519429503">"Tình trạng sử dụng"</string>
<string name="status_signal_strength" msgid="3732655254188304547">"Cường độ tín hiệu"</string>
<string name="status_roaming" msgid="2638800467430913403">"Chuyển vùng"</string>
<string name="status_operator" msgid="2274875196954742087">"Mạng"</string>
<string name="status_wifi_mac_address" msgid="2202206684020765378">"Địa chỉ MAC của Wi‑Fi"</string>
<string name="status_bt_address" msgid="4195174192087439720">"Địa chỉ Bluetooth"</string>
<string name="status_serial_number" msgid="2257111183374628137">"Số sê-ri"</string>
<string name="status_unavailable" msgid="7862009036663793314">"Không có"</string>
<string name="status_up_time" msgid="7294859476816760399">"Thời gian hoạt động"</string>
<string name="status_awake_time" msgid="2393949909051183652">"Thời gian thức"</string>
<string name="internal_memory" msgid="9129595691484260784">"Bộ nhớ trong"</string>
<string name="sd_memory" product="nosdcard" msgid="2510246194083052841">"Bộ nhớ USB"</string>
<string name="sd_memory" product="default" msgid="151871913888051515">"Thẻ SD"</string>
<string name="memory_available" msgid="5052397223077021181">"Còn trống"</string>
<string name="memory_available_read_only" msgid="6497534390167920206">"Khả dụng (chỉ đọc)"</string>
<string name="memory_size" msgid="6629067715017232195">"Tổng dung lượng"</string>
<string name="memory_calculating_size" msgid="2188358544203768588">"Đang tính toán..."</string>
<string name="memory_apps_usage" msgid="5128673488173839077">"Ứng dụng và dữ liệu ứng dụng"</string>
<string name="memory_media_usage" msgid="3738830697707880405">"Phương tiện"</string>
<string name="memory_downloads_usage" msgid="3755173051677533027">"Nội dung tải xuống"</string>
<string name="memory_dcim_usage" msgid="558887013613822577">"Ảnh, video"</string>
<string name="memory_music_usage" msgid="1363785144783011606">"Âm thanh (âm nhạc, nhạc chuông, podcast, v.v)."</string>
<string name="memory_media_misc_usage" msgid="6094866738586451683">"Tệp khác"</string>
<string name="memory_media_cache_usage" msgid="6704293333141177910">"Dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ cache"</string>
<string name="sd_eject" product="nosdcard" msgid="4988563376492400073">"Ngắt kết nối bộ nhớ được chia sẻ"</string>
<string name="sd_eject" product="default" msgid="6915293408836853020">"Tháo thẻ SD"</string>
<string name="sd_eject_summary" product="nosdcard" msgid="5009296896648072891">"Ngắt kết nối bộ nhớ trong USB"</string>
<string name="sd_eject_summary" product="default" msgid="3300599435073550246">"Ngắt kết nối thẻ SD để bạn có thể tháo thẻ một cách an toàn"</string>
<string name="sd_insert_summary" product="nosdcard" msgid="5264016886409577313">"Lắp bộ nhớ USB để kết nối"</string>
<string name="sd_insert_summary" product="default" msgid="2048640010381803841">"Lắp thẻ SD để gắn"</string>
<string name="sd_mount" product="nosdcard" msgid="8966695015677343116">"Kết nối bộ nhớ USB"</string>
<string name="sd_mount" product="default" msgid="5940523765187704135">"Lắp thẻ SD"</string>
<string name="sd_mount_summary" product="nosdcard" msgid="4673411327373419641"></string>
<string name="sd_mount_summary" product="default" msgid="4673411327373419641"></string>
<string name="sd_format" product="nosdcard" msgid="2148179271623099054">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
<string name="sd_format" product="default" msgid="2576054280507119870">"Xóa thẻ SD"</string>
<string name="sd_format_summary" product="nosdcard" msgid="6331905044907914603">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
<string name="sd_format_summary" product="default" msgid="212703692181793109">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
<string name="memory_clear_cache_title" msgid="5423840272171286191">"Xóa dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ cache?"</string>
<string name="memory_clear_cache_message" msgid="4550262490807415948">"Xóa dữ liệu lưu trong cache cho tất cả ứng dụng."</string>
<string name="mtp_ptp_mode_summary" msgid="3710436114807789270">"Chức năng MTP hoặc PTP đang hoạt động"</string>
<string name="dlg_confirm_unmount_title" product="nosdcard" msgid="3077285629197874055">"Ngắt kết nối bộ lưu trữ USB?"</string>
<string name="dlg_confirm_unmount_title" product="default" msgid="3634502237262534381">"Tháo thẻ SD?"</string>
<string name="dlg_confirm_unmount_text" product="nosdcard" msgid="4322636662873269018">"Nếu bạn ngắt kết nối bộ lưu trữ USB, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn kết nối lại bộ lưu trữ USB."</string>
<string name="dlg_confirm_unmount_text" product="default" msgid="6998379994779187692">"Nếu bạn tháo thẻ SD, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn lắp lại thẻ SD."</string>
<string name="dlg_error_unmount_title" product="nosdcard" msgid="4642742385125426529"></string>
<string name="dlg_error_unmount_title" product="default" msgid="4642742385125426529"></string>
<string name="dlg_error_unmount_text" product="nosdcard" msgid="9191518889746166147">"Không thể ngắt kết nối bộ lưu trữ USB. Hãy thử lại sau."</string>
<string name="dlg_error_unmount_text" product="default" msgid="3500976899159848422">"Không thể tháo thẻ SD. Vui lòng thử lại sau."</string>
<string name="unmount_inform_text" product="nosdcard" msgid="7120241136790744265">"Bộ nhớ USB sẽ được ngắt kết nối."</string>
<string name="unmount_inform_text" product="default" msgid="1904212716075458402">"Thẻ SD sẽ được ngắt kết nối."</string>
<string name="sd_ejecting_title" msgid="8824572198034365468">"Đang tháo"</string>
<string name="sd_ejecting_summary" msgid="2028753069184908491">"Đang tháo thẻ"</string>
<string name="storage_low_title" msgid="1388569749716225155">"Sắp hết dung lượng lưu trữ"</string>
<string name="storage_low_summary" msgid="7737465774892563129">"Một số chức năng hệ thống, chẳng hạn như đồng bộ hóa, có thể không hoạt động đúng. Hãy cố gắng giải phóng dung lượng bằng cách xóa hoặc bỏ ghim các mục, chẳng hạn như các ứng dụng hoặc nội dung đa phương tiện."</string>
<string name="storage_menu_rename" msgid="7141058657592615390">"Đổi tên"</string>
<string name="storage_menu_mount" msgid="1014683672493425425">"Gắn"</string>
<string name="storage_menu_unmount" msgid="681485356885955898">"Đẩy ra"</string>
<string name="storage_menu_format" msgid="7690626079653152152">"Định dạng"</string>
<string name="storage_menu_format_public" msgid="7464714208010125682">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
<string name="storage_menu_format_private" msgid="546017531835902096">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
<string name="storage_menu_migrate" msgid="3969621494238154294">"Di chuyển dữ liệu"</string>
<string name="storage_menu_forget" msgid="6305824238997983426">"Bỏ qua"</string>
<string name="storage_menu_set_up" msgid="4263294929451685366">"Thiết lập"</string>
<string name="storage_menu_explore" msgid="4637496051816521560">"Khám phá"</string>
<string name="storage_title_usb" msgid="679612779321689418">"Kết nối máy tính USB"</string>
<string name="usb_connection_category" msgid="7805945595165422882">"Kết nối dưới dạng"</string>
<string name="usb_mtp_title" msgid="3399663424394065964">"Thiết bị phương tiện (MTP)"</string>
<string name="usb_mtp_summary" msgid="4617321473211391236">"Cho phép bạn truyền tệp phương tiện trên Windows hoặc sử dụng Ứng dụng truyền tệp của Android trên máy Mac (xem www.android.com/filetransfer)"</string>
<string name="usb_ptp_title" msgid="3852760810622389620">"Máy ảnh (PTP)"</string>
<string name="usb_ptp_summary" msgid="7406889433172511530">"Cho phép bạn chuyển ảnh bằng cách sử dụng phần mềm máy ảnh và chuyển bất kỳ tệp nào trên máy tính không hỗ trợ MTP"</string>
<string name="usb_midi_title" msgid="3069990264258413994">"MIDI"</string>
<string name="usb_midi_summary" msgid="539169474810956358">"Cho phép các ứng dụng hỗ trợ MIDI hoạt động qua USB bằng phần mềm MIDI trên máy tính của bạn."</string>
<string name="storage_other_users" msgid="808708845102611856">"Người dùng khác"</string>
<string name="storage_internal_title" msgid="690771193137801021">"Bộ nhớ của thiết bị"</string>
<string name="storage_external_title" msgid="3433462910096848696">"Bộ nhớ di động"</string>
<string name="storage_volume_summary" msgid="7023441974367853372">"Đã sử dụng <xliff:g id="USED">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_size_large" msgid="5691585991420946254">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string>
<string name="storage_volume_used" msgid="1303803057698959872">"Đã sử dụng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_volume_used_total" msgid="6113121714019000244">"Đã sử dụng tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_mount_success" msgid="687641090137253647">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string>
<string name="storage_mount_failure" msgid="1042621107954547316">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_unmount_success" msgid="5737203344673441677">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string>
<string name="storage_unmount_failure" msgid="5758387106579519489">"Không thể đẩy <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> ra an toàn"</string>
<string name="storage_format_success" msgid="3023144070597190555">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được định dạng"</string>
<string name="storage_format_failure" msgid="6032640952779735766">"Không thể định dạng <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_rename_title" msgid="8242663969839491485">"Đổi tên bộ nhớ"</string>
<string name="storage_dialog_unmounted" msgid="6403320870103261477">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này được đẩy ra một cách an toàn nhưng vẫn có sẵn. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải lắp vào."</string>
<string name="storage_dialog_unmountable" msgid="3732209361668282254">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
<string name="storage_dialog_unsupported" msgid="4503128224360482228">"Thiết bị này không hỗ trợ <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> với thiết bị này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
<string name="storage_internal_format_details" msgid="4018647158382548820">"Sau khi định dạng, bạn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này trong các thiết bị khác. \n\nTất cả dữ liệu trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ bị xóa. Trước tiên, hãy cân nhắc việc sao lưu. \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các phương tiện khác"</b>" \nDi chuyển tệp phương tiện sang bộ nhớ khác trên thiết bị này hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_6">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và dữ liệu ứng dụng sẽ bị xóa. Để lưu giữ các ứng dụng này, hãy di chuyển chúng sang bộ nhớ khác trên thiết bị này."</string>
<string name="storage_internal_unmount_details" msgid="3582802571684490057"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string>
<string name="storage_internal_forget_details" msgid="9028875424669047327">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string>
<string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="1370847944388479245">"Bỏ qua <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
<string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="1148446041396902905">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string>
<string name="storage_detail_apps" msgid="6141154016753507490">"Ứng dụng"</string>
<string name="storage_detail_images" msgid="6950678857740634769">"Hình ảnh"</string>
<string name="storage_detail_videos" msgid="2919743464827110953">"Video"</string>
<string name="storage_detail_audio" msgid="1197685141676483213">"Âm thanh"</string>
<string name="storage_detail_cached" msgid="8547136365247818567">"Dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ cache"</string>
<string name="storage_detail_other" msgid="8404938385075638238">"Dữ liệu khác"</string>
<string name="storage_detail_explore" msgid="7911344011431568294">"Khám phá <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
<string name="storage_detail_dialog_other" msgid="5343550781234524040">"Tệp khác bao gồm tệp chia sẻ được ứng dụng lưu, tệp đã tải xuống từ Internet hoặc Bluetooth, tệp Android, v.v. \n\nĐể xem toàn bộ nội dung của <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy nhấn vào Khám phá."</string>
<string name="storage_detail_dialog_user" msgid="1675756743326079688">"<xliff:g id="USER_0">^1</xliff:g> có thể đã lưu ứng dụng, phim, nhạc, ảnh hoặc dữ liệu khác chiếm <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ. \n\nĐể xem chi tiết, hãy chuyển sang <xliff:g id="USER_1">^1</xliff:g>."</string>
<string name="storage_wizard_init_title" msgid="5085400514028585772">"Thiết lập <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn"</string>
<string name="storage_wizard_init_external_title" msgid="4867326438945303598">"Sử dụng làm bộ nhớ di động"</string>
<string name="storage_wizard_init_external_summary" msgid="7476105886344565074">"Để di chuyển ảnh và phương tiện khác giữa các thiết bị."</string>
<string name="storage_wizard_init_internal_title" msgid="9100613534261408519">"Sử dụng làm bộ nhớ trong"</string>
<string name="storage_wizard_init_internal_summary" msgid="6240417501036216410">"Để chỉ lưu trữ nội dung trên thiết bị này, bao gồm cả ứng dụng và ảnh. Yêu cầu định dạng để ngăn bộ nhớ hoạt động với các thiết bị khác."</string>
<string name="storage_wizard_format_confirm_title" msgid="2814021794538252546">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
<string name="storage_wizard_format_confirm_body" msgid="4401758710076806509">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> để đảm bảo an toàn. \n\nSau khi định dạng, <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ chỉ hoạt động trong thiết bị này. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_2">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
<string name="storage_wizard_format_confirm_public_title" msgid="4905690038882041566">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
<string name="storage_wizard_format_confirm_public_body" msgid="1516932692920060272">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
<string name="storage_wizard_format_confirm_next" msgid="2774557300531702572">"Xóa và định dạng"</string>
<string name="storage_wizard_format_progress_title" msgid="6487352396450582292">"Đang định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>…"</string>
<string name="storage_wizard_format_progress_body" msgid="4445041233802828430">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> khi đang định dạng."</string>
<string name="storage_wizard_migrate_title" msgid="1363078147938160407">"Chuyển dữ liệu sang bộ nhớ mới"</string>
<string name="storage_wizard_migrate_body" msgid="890751699549542345">"Bạn có thể di chuyển ảnh, tệp và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới này. \n\nQuá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^2</xliff:g> và sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^3</xliff:g> trên bộ nhớ trong. Một số ứng dụng sẽ không hoạt động trong khi di chuyển."</string>
<string name="storage_wizard_migrate_now" msgid="4523444323744239143">"Di chuyển ngay bây giờ"</string>
<string name="storage_wizard_migrate_later" msgid="3173482328116026253">"Di chuyển sau"</string>
<string name="storage_wizard_migrate_confirm_title" msgid="8564833529613286965">"Di chuyển dữ liệu ngay bây giờ"</string>
<string name="storage_wizard_migrate_confirm_body" msgid="4212060581792135962"><b>"Quá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>. Quá trình này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> trên <xliff:g id="NAME">^3</xliff:g>."</b></string>
<string name="storage_wizard_migrate_confirm_next" msgid="5509475628423823202">"Di chuyển"</string>
<string name="storage_wizard_migrate_progress_title" msgid="1665479429044202868">"Đang di chuyển dữ liệu..."</string>
<string name="storage_wizard_migrate_details" msgid="3709728824651136227">"Trong khi di chuyển: \n• Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>. \n• Một số ứng dụng sẽ không hoạt động chính xác. \n• Luôn sạc thiết bị."</string>
<string name="storage_wizard_ready_title" msgid="5381632402953258267">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> đã sẵn sàng"</string>
<string name="storage_wizard_ready_external_body" msgid="2879508114260597474">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn đã sẵn sàng để sử dụng với ảnh và các phương tiện khác."</string>
<string name="storage_wizard_ready_internal_body" msgid="122532674037860197">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới của bạn đang hoạt động. \n\nĐể di chuyển ảnh, tệp và dữ liệu ứng dụng sang thiết bị này, hãy vào Cài đặt &gt; Bộ nhớ."</string>
<string name="storage_wizard_move_confirm_title" msgid="292782012677890250">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>"</string>
<string name="storage_wizard_move_confirm_body" msgid="5176432115206478941">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g> và dữ liệu ứng dụng sang <xliff:g id="NAME_0">^2</xliff:g> sẽ chỉ mất vài phút. Bạn sẽ không thể sử dụng ứng dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển. \n\nKhông tháo <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> trong khi di chuyển."</string>
<string name="storage_wizard_move_progress_title" msgid="4443920302548035674">"Đang di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>…"</string>
<string name="storage_wizard_move_progress_body" msgid="7802577486578105609">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> trong khi di chuyển. \n\nỨng dụng <xliff:g id="APP">^2</xliff:g> trên thiết bị này sẽ không khả dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển."</string>
<string name="storage_wizard_move_progress_cancel" msgid="542047237524588792">"Hủy di chuyển"</string>
<string name="storage_wizard_slow_body" msgid="8010127667184768025">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này có vẻ chậm. \n\nBạn có thể tiếp tục nhưng ứng dụng đã di chuyển tới vị trí này có thể bị gián đoạn và quá trình truyền dữ liệu có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy xem xét sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> nhanh hơn để đạt được hiệu suất tốt hơn."</string>
<string name="battery_status_title" msgid="9159414319574976203">"Tình trạng pin"</string>
<string name="battery_level_title" msgid="2965679202786873272">"Mức pin"</string>
<string name="apn_settings" msgid="3743170484827528406">"APN"</string>
<string name="apn_edit" msgid="1354715499708424718">"Chỉnh sửa điểm truy cập"</string>
<string name="apn_not_set" msgid="4974192007399968164">"Chưa đặt"</string>
<string name="apn_name" msgid="4115580098369824123">"Tên"</string>
<string name="apn_apn" msgid="2479425126733513353">"APN"</string>
<string name="apn_http_proxy" msgid="1826885957243696354">"Proxy"</string>
<string name="apn_http_port" msgid="3763259523984976226">"Cổng"</string>
<string name="apn_user" msgid="455637547356117761">"Tên người dùng"</string>
<string name="apn_password" msgid="5412301994998250968">"Mật khẩu"</string>
<string name="apn_server" msgid="2436185314756372858">"Máy chủ"</string>
<string name="apn_mmsc" msgid="3670124402105585737">"MMSC"</string>
<string name="apn_mms_proxy" msgid="5374082621073999275">"Proxy của MMS"</string>
<string name="apn_mms_port" msgid="4074188088199243040">"Cổng MMS"</string>
<string name="apn_mcc" msgid="4258628382260674636">"MCC"</string>
<string name="apn_mnc" msgid="8629374076888809874">"MNC"</string>
<string name="apn_auth_type" msgid="6167205395676037015">"Loại xác thực"</string>
<string name="apn_auth_type_none" msgid="5069592676845549926">"Không"</string>
<string name="apn_auth_type_pap" msgid="1666934536996033383">"PAP"</string>
<string name="apn_auth_type_chap" msgid="3369626283789068360">"CHAP"</string>
<string name="apn_auth_type_pap_chap" msgid="9102343063036134541">"PAP hoặc CHAP"</string>
<string name="apn_type" msgid="469613123902220544">"Loại APN"</string>
<string name="apn_protocol" msgid="3272222921649348640">"Giao thức APN"</string>
<string name="apn_roaming_protocol" msgid="3386954381510788422">"Giao thức chuyển vùng APN"</string>
<string name="carrier_enabled" msgid="407655861175280806">"Bật/tắt APN"</string>
<string name="carrier_enabled_summaryOn" msgid="6338915271908057531">"Đã bật APN"</string>
<string name="carrier_enabled_summaryOff" msgid="4300790190221203756">"Đã tắt APN"</string>
<string name="bearer" msgid="594270280031923558">"Trình chuyển"</string>
<string name="mvno_type" msgid="2543253857818336421">"Kiểu MVNO"</string>
<string name="mvno_match_data" msgid="4560671695220540466">"Giá trị MVNO"</string>
<string name="menu_delete" msgid="6981294422841124659">"Xóa APN"</string>
<string name="menu_new" msgid="3014205883303921729">"APN mới"</string>
<string name="menu_save" msgid="8109345640668285399">"Lưu"</string>
<string name="menu_cancel" msgid="2194502410474697474">"Hủy"</string>
<string name="error_title" msgid="7631322303341024692"></string>
<string name="error_name_empty" msgid="5508155943840201232">"Không được để trống trường Tên."</string>
<string name="error_apn_empty" msgid="4932211013600863642">"APN không được để trống."</string>
<string name="error_mcc_not3" msgid="4560171714156251661">"Trường MCC phải có 3 chữ số."</string>
<string name="error_mnc_not23" msgid="8418177072458379439">"Trường MNC phải có 2 hoặc 3 chữ số."</string>
<string name="restore_default_apn" msgid="8178010218751639581">"Đang khôi phục cài đặt APN mặc định."</string>
<string name="menu_restore" msgid="8260067415075573273">"Đặt lại về mặc định"</string>
<string name="restore_default_apn_completed" msgid="2824775307377604897">"Đặt lại cài đặt APN mặc định đã hoàn tất."</string>
<string name="reset_network_title" msgid="4557113742173895074">"Đã đặt lại cài đặt mạng"</string>
<string name="reset_network_desc" msgid="581668983587311282">"Điều này sẽ đặt lại tất cả cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string>
<string name="reset_network_button_text" msgid="2035676527471089853">"Đặt lại cài đặt"</string>
<string name="reset_network_final_desc" msgid="6388371121099245116">"Đặt lại tất cả cài đặt mạng? Bạn không thể hoàn tác thao tác này!"</string>
<string name="reset_network_final_button_text" msgid="1797434793741744635">"Đặt lại cài đặt"</string>
<string name="reset_network_confirm_title" msgid="1759888886976962773">"Đặt lại?"</string>
<string name="network_reset_not_available" msgid="7188610385577164676">"Đặt lại mạng không khả dụng cho người dùng này"</string>
<string name="reset_network_complete_toast" msgid="787829973559541880">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string>
<string name="device_reset_title" msgid="2384019005638768076">"Đặt lại thiết bị"</string>
<string name="master_clear_title" msgid="5907939616087039756">"Đặt lại về dữ liệu gốc"</string>
<string name="master_clear_desc" product="tablet" msgid="9146059417023157222">"Tác vụ này sẽ xóa tất cả dữ liệu từ "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu và cài đặt hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
<string name="master_clear_desc" product="default" msgid="4800386183314202571">"Tác vụ này sẽ xóa tất cả dữ liệu từ "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của điện thoại, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu và cài đặt hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
<string name="master_clear_accounts" product="default" msgid="6412857499147999073">\n\n"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:\n"</string>
<string name="master_clear_other_users_present" product="default" msgid="5161423070702470742">\n\n"Có người dùng khác trên thiết bị này.\n"</string>
<string name="master_clear_desc_also_erases_external" msgid="1903185203791274237"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu người dùng khác"</li></string>
<string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="7744115866662613411">\n\n"Để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"bộ lưu trữ USB"</b>"."</string>
<string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="default" msgid="4801026652617377093">\n\n"Đồng thời, để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"thẻ SD"</b>"."</string>
<string name="erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="969364037450286809">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
<string name="erase_external_storage" product="default" msgid="1397239046334307625">"Xóa thẻ SD"</string>
<string name="erase_external_storage_description" product="nosdcard" msgid="4728558173931599429">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
<string name="erase_external_storage_description" product="default" msgid="1737638779582964966">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
<string name="master_clear_button_text" product="tablet" msgid="3130786116528304116">"Đặt lại máy tính bảng"</string>
<string name="master_clear_button_text" product="default" msgid="7550632653343157971">"Đặt lại điện thoại"</string>
<string name="master_clear_final_desc" msgid="7318683914280403086">"Xóa tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn? Bạn không thể hoàn tác thao tác này!"</string>
<string name="master_clear_final_button_text" msgid="5390908019019242910">"Xóa mọi thứ"</string>
<string name="master_clear_failed" msgid="2503230016394586353">"Không có tác vụ đặt lại nào được thực hiện vì dịch vụ Xóa hệ thống không khả dụng."</string>
<string name="master_clear_confirm_title" msgid="7572642091599403668">"Đặt lại?"</string>
<string name="master_clear_not_available" msgid="1000370707967468909">"Khôi phục cài đặt gốc không khả dụng cho người dùng này"</string>
<string name="master_clear_progress_title" msgid="5194793778701994634">"Đang xóa"</string>
<string name="master_clear_progress_text" msgid="6559096229480527510">"Vui lòng chờ..."</string>
<string name="call_settings_title" msgid="5188713413939232801">"Cài đặt cuộc gọi"</string>
<string name="call_settings_summary" msgid="7291195704801002886">"Thiết lập thư thoại, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, Số gọi đến"</string>
<string name="tether_settings_title_usb" msgid="6688416425801386511">"Truy cập Internet qua USB"</string>
<string name="tether_settings_title_wifi" msgid="3277144155960302049">"Điểm phát sóng di động"</string>
<string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="355855408317564420">"Truy cập Internet qua Bluetooth"</string>
<string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="5355828977109785001">"Đang dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
<string name="tether_settings_title_all" msgid="8356136101061143841">"USB Internet &amp; điểm truy cập di động"</string>
<string name="tether_settings_disabled_on_data_saver" msgid="1576908608463904152">"Không thể chia sẻ kết nối hoặc sử dụng điểm phát sóng di động khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string>
<string name="usb_title" msgid="7483344855356312510">"USB"</string>
<string name="usb_tethering_button_text" msgid="585829947108007917">"Truy cập Internet qua USB"</string>
<string name="usb_tethering_available_subtext" msgid="156779271296152605">"USB đã kết nối, kiểm tra để dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
<string name="usb_tethering_active_subtext" msgid="8916210851136467042">"Được dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
<string name="usb_tethering_storage_active_subtext" msgid="8427089411146908205">"Không thể dùng làm điểm truy cập Internet khi bộ lưu trữ USB được sử dụng"</string>
<string name="usb_tethering_unavailable_subtext" msgid="1044622421184007254">"USB chưa được kết nối"</string>
<string name="usb_tethering_turnon_subtext" msgid="4748616058219273033">"Hãy kết nối để bật"</string>
<string name="usb_tethering_errored_subtext" msgid="1377574819427841992">"Lỗi truy cập Internet qua USB"</string>
<string name="bluetooth_tether_checkbox_text" msgid="2379175828878753652">"Truy cập Internet qua Bluetooth"</string>
<string name="bluetooth_tethering_available_subtext" product="tablet" msgid="4328374808439440517">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này"</string>
<string name="bluetooth_tethering_available_subtext" product="default" msgid="7451579908917710359">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này"</string>
<string name="bluetooth_tethering_device_connected_subtext" product="tablet" msgid="7296104766087335891">"Chia sẻ k.nối Internet của máy tính bảng này với 1 thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_tethering_device_connected_subtext" product="default" msgid="2785474869740805972">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này với 1 thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_tethering_devices_connected_subtext" product="tablet" msgid="7345108029216525495">"Chia sẻ k.nối Internet của máy tính bảng này với <xliff:g id="CONNECTEDDEVICECOUNT">%1$d</xliff:g> th.bị"</string>
<string name="bluetooth_tethering_devices_connected_subtext" product="default" msgid="2992288063706153665">"Chia sẻ kết nối Internet của ĐT này với <xliff:g id="CONNECTEDDEVICECOUNT">%1$d</xliff:g> thiết bị"</string>
<string name="bluetooth_tethering_off_subtext_config" msgid="6630416508030836214">"Đang chia sẻ kết nối Internet của <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$d</xliff:g> này"</string>
<string name="bluetooth_tethering_off_subtext" product="tablet" msgid="3737828501935728137">"Ko chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này"</string>
<string name="bluetooth_tethering_off_subtext" product="default" msgid="9099562374002272901">"Không chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này"</string>
<string name="bluetooth_tethering_errored_subtext" msgid="4926566308991142264">"Không được dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
<string name="bluetooth_tethering_overflow_error" msgid="2135590598511178690">"Không thể dùng làm điểm truy cập Internet cho hơn <xliff:g id="MAXCONNECTION">%1$d</xliff:g> thiết bị."</string>
<string name="bluetooth_untether_blank" msgid="2871192409329334813">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được tháo."</string>
<string name="tethering_help_button_text" msgid="656117495547173630">"Trợ giúp"</string>
<string name="network_settings_title" msgid="4871233236744292831">"Mạng di động"</string>
<string name="manage_mobile_plan_title" msgid="7630170375010107744">"Gói dịch vụ di động"</string>
<string name="sms_application_title" msgid="4903928270533250448">"Ứng dụng SMS"</string>
<string name="sms_change_default_dialog_title" msgid="1958688831875804286">"Thay đổi ứng dụng SMS?"</string>
<string name="sms_change_default_dialog_text" msgid="1522783933230274787">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
<string name="sms_change_default_no_previous_dialog_text" msgid="602683880284921998">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
<string name="network_scorer_change_active_dialog_title" msgid="3776301550387574975">"Thay đổi trình hỗ trợ Wi‑Fi?"</string>
<string name="network_scorer_change_active_dialog_text" msgid="8035173880322990715">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
<string name="network_scorer_change_active_no_previous_dialog_text" msgid="7444620909047611601">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
<string name="mobile_unknown_sim_operator" msgid="2156912373230276157">"Nhà cung cấp dịch vụ SIM không xác định"</string>
<string name="mobile_no_provisioning_url" msgid="2399426808423775711">"%1$s không có trang web cấp phép xác định"</string>
<string name="mobile_insert_sim_card" msgid="9052590985784056395">"Vui lòng lắp thẻ SIM và khởi động lại"</string>
<string name="mobile_connect_to_internet" msgid="1733894125065249639">"Vui lòng kết nối internet"</string>
<string name="location_title" msgid="1029961368397484576">"Vị trí của tôi"</string>
<string name="managed_profile_location_switch_title" msgid="6712332547063039683">"Vị trí của hồ sơ công việc"</string>
<string name="location_mode_title" msgid="3982009713118421689">"Chế độ"</string>
<string name="location_mode_high_accuracy_title" msgid="8241802585110932849">"Độ chính xác cao"</string>
<string name="location_mode_battery_saving_title" msgid="711273645208158637">"Tiết kiệm pin"</string>
<string name="location_mode_sensors_only_title" msgid="3040366132175435160">"Chỉ thiết bị"</string>
<string name="location_mode_location_off_title" msgid="2829713015012529465">"Tắt vị trí"</string>
<string name="location_category_recent_location_requests" msgid="1938721350424447421">"Yêu cầu vị trí gần đây"</string>
<string name="location_no_recent_apps" msgid="2800907699722178041">"Không có ứng dụng nào yêu cầu vị trí gần đây"</string>
<string name="location_category_location_services" msgid="7437150886946685979">"Dịch vụ vị trí"</string>
<string name="location_high_battery_use" msgid="517199943258508020">"Mức sử dụng pin cao"</string>
<string name="location_low_battery_use" msgid="8602232529541903596">"Mức sử dụng pin thấp"</string>
<string name="location_mode_screen_title" msgid="4528716772270246542">"Chế độ vị trí"</string>
<string name="location_mode_high_accuracy_description" msgid="5703350404315028607">"Sử dụng GPS, Wi‑Fi, Bluetooth hoặc mạng di động để xác định vị trí"</string>
<string name="location_mode_battery_saving_description" msgid="8361848607963121770">"Sử dụng Wi‑Fi, Bluetooth hoặc mạng di động để xác định vị trí"</string>
<string name="location_mode_sensors_only_description" msgid="788127681455735699">"Sử dụng GPS để xác định vị trí"</string>
<string name="location_menu_scanning" msgid="8536245838478802959">"Đang quét"</string>
<string name="location_scanning_screen_title" msgid="4408076862929611554">"Đang quét"</string>
<string name="location_scanning_wifi_always_scanning_title" msgid="6216705505621183645">"Quét Wi‑Fi"</string>
<string name="location_scanning_wifi_always_scanning_description" msgid="8036382029606868081">"Cải thiện thông tin vị trí bằng cách cho phép các ứng dụng và dịch vụ hệ thống phát hiện mạng Wi‑Fi bất cứ lúc nào."</string>
<string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_title" msgid="5444989508204520019">"Quét Bluetooth"</string>
<string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_description" msgid="8602726521250591852">"Cải thiện thông tin vị trí bằng cách cho phép các ứng dụng và dịch vụ hệ thống phát hiện thiết bị Bluetooth bất cứ lúc nào."</string>
<string name="location_network_based" msgid="6010456018401296590">"Vị trí mạng di động và Wi‑Fi"</string>
<string name="location_neighborhood_level" msgid="5141318121229984788">"Cho phép ứng dụng dùng DV vị trí của Google để ước đoán vị trí nhanh hơn. Dữ liệu vị trí ẩn danh sẽ được thu thập và gửi tới Google."</string>
<string name="location_neighborhood_level_wifi" msgid="4234820941954812210">"Vị trí được xác định bằng Wi‑Fi"</string>
<string name="location_gps" msgid="8392461023569708478">"Vệ tinh GPS"</string>
<string name="location_street_level" product="tablet" msgid="1669562198260860802">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên máy tính bảng để xác định vị trí của bạn"</string>
<string name="location_street_level" product="default" msgid="4617445745492014203">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên điện thoại để xác định vị trí của bạn"</string>
<string name="assisted_gps" msgid="4649317129586736885">"Sử dụng GPS được hỗ trợ"</string>
<string name="assisted_gps_enabled" msgid="8751899609589792803">"Sử dụng máy chủ đề hỗ trợ GPS (bỏ chọn để giảm việc sử dụng mạng)"</string>
<string name="assisted_gps_disabled" msgid="6982698333968010748">"Sử dụng máy chủ để hỗ trợ GPS (bỏ chọn để cải thiện hiệu suất GPS)"</string>
<string name="use_location_title" msgid="5206937465504979977">"V.trí &amp; T.kiếm trên Google"</string>
<string name="use_location_summary" msgid="3978805802386162520">"Cho phép Google sử dụng vị trí của bạn để cải tiến kết quả tìm kiếm và các dịch vụ khác"</string>
<string name="location_access_title" msgid="7064108942964081243">"Quyền truy cập vào thông tin vị trí của tôi"</string>
<string name="location_access_summary" msgid="69031404093194341">"Cho phép các ứng dụng đã yêu cầu sự cho phép của bạn sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
<string name="location_sources_heading" msgid="1278732419851088319">"Nguồn thông tin vị trí"</string>
<string name="about_settings" product="tablet" msgid="593457295516533765">"Giới thiệu về máy tính bảng"</string>
<string name="about_settings" product="default" msgid="1743378368185371685">"Giới thiệu về điện thoại"</string>
<string name="about_settings" product="emulator" msgid="221313099578564438">"Giới thiệu về thiết bị được mô phỏng"</string>
<string name="about_settings_summary" msgid="3371517697156165959">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string>
<string name="legal_information" msgid="5769301644270604095">"Thông tin pháp lý"</string>
<string name="contributors_title" msgid="5917703088825286504">"Người đóng góp"</string>
<string name="manual" msgid="3025943393642974445">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
<string name="regulatory_information" msgid="5695464367088752150">"Thông tin về quy định"</string>
<string name="copyright_title" msgid="865906688917260647">"Bản quyền"</string>
<string name="license_title" msgid="1990487604356037871">"Giấy phép"</string>
<string name="terms_title" msgid="7697580845616764642">"Điều khoản và điều kiện"</string>
<string name="webview_license_title" msgid="2813507464175738967">"Giấy phép WebView hệ thống"</string>
<string name="wallpaper_attributions" msgid="3645880512943433928">"Hình nền"</string>
<string name="wallpaper_attributions_values" msgid="2996183537914690469">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string>
<string name="settings_manual_activity_title" msgid="8133150693616006051">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
<string name="settings_manual_activity_unavailable" msgid="4752403782883814898">"Đã xảy ra sự cố khi tải hướng dẫn sử dụng."</string>
<string name="settings_license_activity_title" msgid="7553683406244228650">"Giấy phép nguồn mở"</string>
<string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="4210539215951487627">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string>
<string name="settings_license_activity_loading" msgid="3337535809093591740">"Đang tải…"</string>
<string name="settings_safetylegal_title" msgid="1289483965535937431">"Thông tin an toàn"</string>
<string name="settings_safetylegal_activity_title" msgid="6901214628496951727">"Thông tin an toàn"</string>
<string name="settings_safetylegal_activity_unreachable" msgid="250674109915859456">"Bạn chưa có kết nối dữ liệu. Để xem thông tin này ngay bây giờ, hãy truy cập %s từ bất kỳ máy tính nào đã kết nối với Internet."</string>
<string name="settings_safetylegal_activity_loading" msgid="8059022597639516348">"Đang tải…"</string>
<string name="lockpassword_choose_your_password_header" msgid="8624900666929394990">"Chọn mật khẩu của bạn"</string>
<string name="lockpassword_choose_your_pattern_header" msgid="6949761069941694050">"Chọn hình của bạn"</string>
<string name="lockpassword_choose_your_pin_header" msgid="7598849519816138302">"Chọn mã PIN của bạn"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_password_header" msgid="6308478184889846633">"Xác nhận mật khẩu của bạn"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header" msgid="7543433733032330821">"Xác nhận hình của bạn"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pin_header" msgid="49038294648213197">"Xác nhận mã PIN của bạn"</string>
<string name="lockpassword_confirm_passwords_dont_match" msgid="5140892109439191415">"Mật khẩu không khớp"</string>
<string name="lockpassword_confirm_pins_dont_match" msgid="7226244811505606217">"Mã PIN không khớp"</string>
<string name="lockpassword_choose_lock_generic_header" msgid="3811438094903786145">"Chọn phương thức mở khóa"</string>
<string name="lockpassword_password_set_toast" msgid="4875050283108629383">"Mật khẩu đã được đặt"</string>
<string name="lockpassword_pin_set_toast" msgid="6011826444725291475">"Mã PIN đã được đặt"</string>
<string name="lockpassword_pattern_set_toast" msgid="6867259621331406236">"Hình đã được đặt"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic" msgid="2920960858283879113">"Sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic" msgid="4062335874438910487">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_password_generic" msgid="3976394862548354966">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic_profile" msgid="4435638308193361861">"Sử dụng hình mở khóa công việc của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic_profile" msgid="3730141667547002246">"Nhập mã PIN công việc của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_confirm_your_password_generic_profile" msgid="4250642723467019894">"Nhập mật khẩu công việc của bạn để tiếp tục"</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_device_pattern" msgid="8548464672947477043">"Dùng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_device_pin" msgid="8048122891934295280">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_device_password" msgid="9007679426540259125">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_work_pattern" msgid="7462071286473121099">"Dùng hình mở khóa công việc để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_work_pin" msgid="809763184419127790">"Nhập mã PIN công việc để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_strong_auth_required_reason_restart_work_password" msgid="8923861444535970646">"Nhập mật khẩu công việc để tiếp tục. Đây là điều bắt buộc sau khi thiết bị khởi động lại."</string>
<string name="lockpassword_invalid_pin" msgid="15588049067548470">"Mã PIN sai"</string>
<string name="lockpassword_invalid_password" msgid="4038507398784975200">"Mật khẩu sai"</string>
<string name="lockpattern_need_to_unlock_wrong" msgid="1745247595356012176">"Hình sai"</string>
<string name="lock_settings_title" msgid="4213839087748988686">"Bảo mật thiết bị"</string>
<string name="lockpattern_change_lock_pattern_label" msgid="5679630792003440352">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_change_lock_pin_label" msgid="266707138486731661">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="308287052221942814">"Vẽ hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_recording_intro_footer" msgid="1118579101409152113">"Nhấn vào Menu để được trợ giúp."</string>
<string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="6667844062721656773">"Thả ngón tay khi xong"</string>
<string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="1348234155120957561">"Kết nối ít nhất <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> điểm. Hãy thử lại."</string>
<string name="lockpattern_pattern_entered_header" msgid="4316818983675591604">"Đã ghi hình"</string>
<string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="8054853451639221265">"Vẽ lại hình để xác nhận"</string>
<string name="lockpattern_pattern_confirmed_header" msgid="8455614172231880211">"Hình mở khóa mới của bạn"</string>
<string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="1128204343957002841">"Xác nhận"</string>
<string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="3337574403350953926">"Vẽ lại"</string>
<string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="3480423193273588166">"Xóa"</string>
<string name="lockpattern_continue_button_text" msgid="4723771754714471410">"Tiếp tục"</string>
<string name="lockpattern_settings_title" msgid="3207750489460466680">"Hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_title" msgid="6920616873671115281">"Yêu cầu hình"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_summary" msgid="1165707416664252167">"Phải vẽ hình để mở khóa màn hình"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title" msgid="2615606088906120711">"Hiển thị hình"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title_profile" msgid="4864525074768391381">"Hiển thị hình mở khóa hồ sơ"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_tactile_feedback_title" msgid="4389015658335522989">"Rung khi nhấn"</string>
<string name="lockpattern_settings_enable_power_button_instantly_locks" msgid="5735444062633666327">"Nút Nguồn khóa tức thì"</string>
<string name="lockpattern_settings_power_button_instantly_locks_summary" msgid="8196258755143711694">"Trừ khi vẫn mở khóa bởi <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="lockpattern_settings_choose_lock_pattern" msgid="1652352830005653447">"Đặt hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_settings_change_lock_pattern" msgid="1123908306116495545">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="2614673439060830433">"Cách vẽ hình mở khóa"</string>
<string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="6909161623701848863">"Quá nhiều lần thử sai. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string>
<string name="activity_not_found" msgid="5551664692991605325">"Ứng dụng chưa được cài đặt trên điện thoại của bạn."</string>
<string name="lock_settings_profile_title" msgid="2121876391814535295">"Bảo mật hồ sơ công việc"</string>
<string name="lock_settings_profile_screen_lock_title" msgid="3334747927367115256">"Khóa màn hình hồ sơ công việc"</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_title" msgid="6888460471428172592">"Sử dụng cùng một khóa"</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_summary" msgid="6173594427521995322">"Thay đổi khóa màn hình thiết bị để phù hợp với hồ sơ công việc"</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_dialog_title" msgid="8262182734131824214">"Sử dụng cùng một khóa?"</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_dialog_body" msgid="6953193194108608460">"Bạn cũng có thể sử dụng khóa hồ sơ công việc cho khóa màn hình thiết bị. Nếu làm như vậy thì mọi chính sách khóa hồ sơ công việc cũng sẽ được áp dụng cho khóa màn hình thiết bị."</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_body" msgid="8903515808297759759">"Khóa hồ sơ công việc của bạn không đáp ứng yêu cầu bảo mật của tổ chức bạn. \n\nBạn có thể đặt khóa màn hình mới cho cả thiết bị và hồ sơ công việc của mình nhưng mọi chính sách khóa hồ sơ công việc cũng sẽ được áp dụng cho khóa màn hình thiết bị."</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_dialog_confirm" msgid="4911420150698686398">"Thay đổi khóa thiết bị"</string>
<string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_confirm" msgid="2372867057465188766">"Thay đổi khóa"</string>
<string name="lock_settings_profile_unified_summary" msgid="9008819078132993492">"Giống như khóa màn hình thiết bị"</string>
<string name="manageapplications_settings_title" msgid="7041951105633616745">"Quản lý ứng dụng"</string>
<string name="manageapplications_settings_summary" msgid="1794401500935451259">"Quản lý và xóa ứng dụng đã cài đặt"</string>
<string name="applications_settings" msgid="1721442176406964682">"Ứng dụng"</string>
<string name="applications_settings_summary" msgid="6683465446264515367">"Quản lý ứng dụng, thiết lập lối tắt chạy nhanh"</string>
<string name="applications_settings_header" msgid="1014813055054356646">"Cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="install_applications" msgid="4872012136210802181">"Không rõ nguồn gốc"</string>
<string name="install_applications_title" msgid="4987712352256508946">"Cho phép tất cả các nguồn ƯD"</string>
<string name="install_unknown_applications_title" msgid="663831043139080992">"Cho phép bạn cài đặt ƯD từ những nguồn không phải là Google Play"</string>
<string name="install_unknown_applications" msgid="176855644862942064">"Cho phép cài đặt ứng dụng từ những nguồn không xác định"</string>
<string name="install_all_warning" product="tablet" msgid="3263360446508268880">"Máy tính bảng và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị tấn công hơn bởi các ứng dụng từ nguồn không xác đinh. Bạn đồng ý rằng bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với máy tính bảng của bạn hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
<string name="install_all_warning" product="default" msgid="8113734576826384682">"Điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị tấn công hơn bởi các ứng dụng từ nguồn không xác định. Bạn đồng ý rằng bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với điện thoại của bạn hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
<string name="advanced_settings" msgid="1777249286757067969">"Cài đặt nâng cao"</string>
<string name="advanced_settings_summary" msgid="4016682978071086747">"Bật thêm tùy chọn cài đặt"</string>
<string name="application_info_label" msgid="5736524913065714880">"Thông tin ứng dụng"</string>
<string name="storage_label" msgid="8700867073480107253">"Bộ nhớ"</string>
<string name="auto_launch_label" msgid="2669236885531442195">"Mở theo mặc định"</string>
<string name="auto_launch_label_generic" msgid="3230569852551968694">"Mặc định"</string>
<string name="screen_compatibility_label" msgid="663250687205465394">"Khả năng tương thích với màn hình"</string>
<string name="permissions_label" msgid="2605296874922726203">"Quyền"</string>
<string name="cache_header_label" msgid="1877197634162461830">"Bộ nhớ cache"</string>
<string name="clear_cache_btn_text" msgid="5756314834291116325">"Xóa bộ nhớ cache"</string>
<string name="cache_size_label" msgid="7505481393108282913">"Bộ nhớ cache"</string>
<plurals name="uri_permissions_text" formatted="false" msgid="3983110543017963732">
<item quantity="other">%d mục</item>
<item quantity="one">1 mục</item>
</plurals>
<string name="clear_uri_btn_text" msgid="8575655132961012158">"Xóa quyền truy cập"</string>
<string name="controls_label" msgid="7611113077086853799">"Các điều khiển"</string>
<string name="force_stop" msgid="7435006169872876756">"Buộc dừng"</string>
<string name="total_size_label" msgid="1048676419552557254">"Tổng"</string>
<string name="application_size_label" msgid="8494609207373874267">"Ứng dụng"</string>
<string name="external_code_size_label" msgid="3459343140355961335">"Ứng dụng bộ lưu trữ USB"</string>
<string name="data_size_label" msgid="8679376373625710107">"Dữ liệu"</string>
<string name="external_data_size_label" product="nosdcard" msgid="7533821466482000453">"Dữ liệu bộ lưu trữ USB"</string>
<string name="external_data_size_label" product="default" msgid="626414192825329708">"Thẻ SD"</string>
<string name="uninstall_text" msgid="3644892466144802466">"Gỡ cài đặt"</string>
<string name="uninstall_all_users_text" msgid="851857393177950340">"Gỡ cài đặt đối với tất cả người dùng"</string>
<string name="install_text" msgid="884360662922471113">"Cài đặt"</string>
<string name="disable_text" msgid="6544054052049395202">"Tắt"</string>
<string name="enable_text" msgid="9217362512327828987">"Bật"</string>
<string name="clear_user_data_text" msgid="5597622864770098388">"Xóa dữ liệu"</string>
<string name="app_factory_reset" msgid="6635744722502563022">"Gỡ cài đặt cập nhật"</string>
<string name="auto_launch_enable_text" msgid="4275746249511874845">"Bạn đã chọn chạy ứng dụng này theo mặc định cho một số tác vụ."</string>
<string name="always_allow_bind_appwidgets_text" msgid="566822577792032925">"Bạn đã chọn cho phép ứng dụng này tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng."</string>
<string name="auto_launch_disable_text" msgid="7800385822185540166">"Chưa đặt mặc định."</string>
<string name="clear_activities" msgid="7408923511535174430">"Xóa mặc định"</string>
<string name="screen_compatibility_text" msgid="1616155457673106022">"Có thể ứng dụng này không được thiết kế cho màn hình của bạn. Bạn có thể kiểm soát cách ứng dụng điều chỉnh phù hợp với màn hình của mình tại đây."</string>
<string name="ask_compatibility" msgid="7225195569089607846">"Hỏi khi chạy"</string>
<string name="enable_compatibility" msgid="5806819252068617811">"Chia tỷ lệ ứng dụng"</string>
<string name="unknown" msgid="1592123443519355854">"Không xác định"</string>
<string name="sort_order_alpha" msgid="1410278099123670628">"Sắp xếp theo tên"</string>
<string name="sort_order_size" msgid="7024513286636502362">"Sắp xếp theo kích thước"</string>
<string name="show_running_services" msgid="5736278767975544570">"Hiện dịch vụ đang chạy"</string>
<string name="show_background_processes" msgid="2009840211972293429">"Hiện quá trình lưu trong cache"</string>
<string name="default_emergency_app" msgid="1951760659640369980">"Ứng dụng khẩn cấp"</string>
<string name="reset_app_preferences" msgid="1321050641018356925">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string>
<string name="reset_app_preferences_title" msgid="6093179367325336662">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng?"</string>
<string name="reset_app_preferences_desc" msgid="4822447731869201512">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cho:\n\n "<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n" "<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n" "<li>"Ứng dụng mặc định cho các tác vụ"</li>\n" "<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n" "<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n" Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string>
<string name="reset_app_preferences_button" msgid="2559089511841281242">"Đặt lại ứng dụng"</string>
<string name="manage_space_text" msgid="8852711522447794676">"Quản lý dung lượng"</string>
<string name="filter" msgid="2018011724373033887">"Bộ lọc"</string>
<string name="filter_dlg_title" msgid="8693024463731076091">"Chọn tùy chọn bộ lọc"</string>
<string name="filter_apps_all" msgid="5142129378749391876">"Tất cả"</string>
<string name="filter_apps_disabled" msgid="5364447573326472890">"Đã tắt"</string>
<string name="filter_apps_third_party" msgid="7786348047690140979">"Đã tải xuống"</string>
<string name="filter_apps_running" msgid="7767071454371350486">"Đang hoạt động"</string>
<string name="filter_apps_onsdcard" product="nosdcard" msgid="4843063154701023349">"Bộ nhớ USB"</string>
<string name="filter_apps_onsdcard" product="default" msgid="1477351142334784771">"Trên thẻ SD"</string>
<string name="disabled" msgid="9206776641295849915">"Đã tắt"</string>
<string name="not_installed" msgid="2797554494953450291">"Chưa c.đặt cho người dùng này"</string>
<string name="no_applications" msgid="7336588977497084921">"Không có ứng dụng nào."</string>
<string name="internal_storage" msgid="1584700623164275282">"Bộ nhớ trong"</string>
<string name="internal_storage_sentence" msgid="889098931914857143">"bộ nhớ trong"</string>
<string name="sd_card_storage" product="nosdcard" msgid="2673203150465132465">"Bộ nhớ USB"</string>
<string name="sd_card_storage" product="default" msgid="7623513618171928235">"D.lượng thẻ SD"</string>
<string name="recompute_size" msgid="7722567982831691718">"Đang tính toán lại kích thước…"</string>
<string name="clear_data_dlg_title" msgid="5605258400134511197">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string>
<string name="clear_data_dlg_text" msgid="3951297329833822490">"Tất cả dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bao gồm tất cả các tệp, cài đặt, tài khoản, cơ sở dữ liệu, v.v."</string>
<string name="dlg_ok" msgid="2402639055725653590">"OK"</string>
<string name="dlg_cancel" msgid="1674753358972975911">"Hủy"</string>
<string name="app_not_found_dlg_title" msgid="3127123411738434964"></string>
<string name="app_not_found_dlg_text" msgid="4893589904687340011">"Không tìm thấy ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt."</string>
<string name="clear_data_failed" msgid="7214074331627422248">"Không thể xóa dữ liệu ứng dụng."</string>
<string name="clear_failed_dlg_title" msgid="2387060805294783175">"Xóa dữ liệu"</string>
<string name="clear_failed_dlg_text" msgid="5464475937929941008">"Không thể xóa dữ liệu cho ứng dụng."</string>
<string name="security_settings_desc" product="tablet" msgid="1292421279262430109">"Ứng dụng này có thể truy cập các mục sau trên máy tính bảng của bạn:"</string>
<string name="security_settings_desc" product="default" msgid="61749028818785244">"Ứng dụng này có thể truy cập các mục sau trên điện thoại của bạn:"</string>
<string name="security_settings_desc_multi" product="tablet" msgid="7300932212437084403">"Ứng dụng này có thể truy cập thông tin sau đây trên máy tính bảng của bạn. Để cải tiến hiệu suất và giảm sử dụng bộ nhớ, một số quyền này khả dụng với <xliff:g id="BASE_APP_NAME">%1$s</xliff:g> do ứng dụng chạy trong cùng một quá trình với <xliff:g id="ADDITIONAL_APPS_LIST">%2$s</xliff:g>:"</string>
<string name="security_settings_desc_multi" product="default" msgid="6610268420793984752">"Ứng dụng này có thể truy cập thông tin sau đây trên điện thoại của bạn. Để cải tiến hiệu suất và giảm sử dụng bộ nhớ, một số quyền này khả dụng đối với <xliff:g id="BASE_APP_NAME">%1$s</xliff:g> do ứng dụng này chạy trong cùng một quá trình với <xliff:g id="ADDITIONAL_APPS_LIST">%2$s</xliff:g>:"</string>
<string name="join_two_items" msgid="1336880355987539064">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g><xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="join_two_unrelated_items" msgid="1873827777191260824">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="join_many_items_last" msgid="5925635036718502724">"<xliff:g id="ALL_BUT_LAST_ITEM">%1$s</xliff:g><xliff:g id="LAST_ITEM_0">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="join_many_items_first" msgid="4333907712038448660">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="ALL_BUT_FIRST_AND_LAST_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="join_many_items_middle" msgid="7556692394478220814">"<xliff:g id="ADDED_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="REST_OF_ITEMS">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="security_settings_billing_desc" msgid="8061019011821282358">"Bạn có thể phải trả tiền cho ứng dụng này:"</string>
<string name="security_settings_premium_sms_desc" msgid="8734171334263713717">"Gửi SMS cao cấp"</string>
<string name="computing_size" msgid="1599186977475211186">"Đang tính toán…"</string>
<string name="invalid_size_value" msgid="1582744272718752951">"Không thể tính toán kích thước gói."</string>
<string name="empty_list_msg" msgid="3552095537348807772">"Bạn chưa cài đặt ứng dụng của bên thứ ba nào."</string>
<string name="version_text" msgid="9189073826278676425">"phiên bản <xliff:g id="VERSION_NUM">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="move_app" msgid="5042838441401731346">"Chuyển"</string>
<string name="move_app_to_internal" product="tablet" msgid="2299714147283854957">"Chuyển đến máy tính bảng"</string>
<string name="move_app_to_internal" product="default" msgid="3895430471913858185">"Chuyển sang điện thoại"</string>
<string name="move_app_to_sdcard" product="nosdcard" msgid="4350451696315265420">"Chuyển đến b.nhớ USB"</string>
<string name="move_app_to_sdcard" product="default" msgid="1143379049903056407">"Chuyển sang thẻ SD"</string>
<string name="moving" msgid="6431016143218876491">"Đang chuyển"</string>
<string name="another_migration_already_in_progress" msgid="7817354268848365487">"Đang diễn ra một hoạt động di chuyển khác."</string>
<string name="insufficient_storage" msgid="481763122991093080">"Không đủ dung lượng lưu trữ."</string>
<string name="does_not_exist" msgid="1501243985586067053">"Ứng dụng không tồn tại."</string>
<string name="app_forward_locked" msgid="6331564656683790866">"Ứng dụng được bảo vệ bản sao."</string>
<string name="invalid_location" msgid="4354595459063675191">"Vị trí cài đặt không hợp lệ."</string>
<string name="system_package" msgid="1352722848400644991">"Không thể cài đặt bản cập nhật hệ thống trên phương tiện bên ngoài."</string>
<string name="move_error_device_admin" msgid="8148342933314166497">"Không thể cài đặt Quản trị viên thiết bị trên phương tiện bên ngoài."</string>
<string name="force_stop_dlg_title" msgid="977530651470711366">"Buộc dừng?"</string>
<string name="force_stop_dlg_text" msgid="7208364204467835578">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động sai."</string>
<string name="move_app_failed_dlg_title" msgid="1282561064082384192"></string>
<string name="move_app_failed_dlg_text" msgid="187885379493011720">"Không thể di chuyển ứng dụng. <xliff:g id="REASON">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="app_install_location_title" msgid="2068975150026852168">"Vị trí cài đặt ưa thích"</string>
<string name="app_install_location_summary" msgid="5155453752692959098">"Thay đổi vị trí cài đặt ưa thích cho ứng dụng mới"</string>
<string name="app_disable_dlg_title" msgid="3916469657537695436">"Tắt ứng dụng tích hợp sẵn?"</string>
<string name="app_disable_dlg_positive" msgid="7375627244201714263">"Tắt ứng dụng"</string>
<string name="app_disable_dlg_text" msgid="7824930380425568584">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, các ứng dụng khác có thể không còn hoạt động như dự kiến."</string>
<string name="app_special_disable_dlg_title" msgid="2690148680327142674">"Xóa dữ liệu và tắt ứng dụng?"</string>
<string name="app_special_disable_dlg_text" msgid="1007112763234313018">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, các ứng dụng khác có thể không còn hoạt động như dự kiến. Dữ liệu của bạn cũng sẽ bị xóa."</string>
<string name="app_disable_notifications_dlg_title" msgid="7669264654851761857">"Tắt thông báo?"</string>
<string name="app_disable_notifications_dlg_text" msgid="5088484670924769845">"Nếu bạn tắt thông báo cho ứng dụng này, bạn có thể bỏ qua cảnh báo và cập nhật quan trọng."</string>
<string name="app_install_details_group_title" msgid="7084623031296083574">"Cửa hàng"</string>
<string name="app_install_details_title" msgid="6905279702654975207">"Chi tiết ứng dụng"</string>
<string name="app_install_details_summary" msgid="6464796332049327547">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="app_ops_settings" msgid="5108481883575527511">"Hoạt động của ứng dụng"</string>
<string name="app_ops_running" msgid="7706949900637284122">"Ðang chạy"</string>
<string name="app_ops_never_used" msgid="9114608022906887802">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string>
<string name="no_default_apps" msgid="2915315663141025400">"Ko có ứng dụng mặc định."</string>
<string name="storageuse_settings_title" msgid="5657014373502630403">"Sử dụng bộ nhớ"</string>
<string name="storageuse_settings_summary" msgid="3748286507165697834">"Xem dung lượng lưu trữ mà các ứng dụng sử dụng"</string>
<string name="service_restarting" msgid="2242747937372354306">"Đang khởi động lại"</string>
<string name="cached" msgid="1059590879740175019">"Các quá trình nền đã lưu trong bộ nhớ cache"</string>
<string name="no_running_services" msgid="2059536495597645347">"Không có dịch vụ nào chạy."</string>
<string name="service_started_by_app" msgid="818675099014723551">"Được khởi động bằng ứng dụng."</string>
<!-- no translation found for service_client_name (4037193625611815517) -->
<skip />
<string name="service_background_processes" msgid="6844156253576174488">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> trống"</string>
<string name="service_foreground_processes" msgid="7583975676795574276">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> đã sử dụng"</string>
<string name="memory" msgid="6609961111091483458">"RAM"</string>
<!-- no translation found for service_process_name (4098932168654826656) -->
<skip />
<string name="running_process_item_user_label" msgid="3129887865552025943">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="running_process_item_removed_user_label" msgid="8250168004291472959">"Người dùng đã xóa"</string>
<string name="running_processes_item_description_s_s" msgid="5790575965282023145">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
<string name="running_processes_item_description_s_p" msgid="8019860457123222953">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
<string name="running_processes_item_description_p_s" msgid="744424668287252915">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
<string name="running_processes_item_description_p_p" msgid="1607384595790852782">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
<string name="running_processes_header_title" msgid="6588371727640789560">"Bộ nhớ thiết bị"</string>
<string name="running_processes_header_footer" msgid="723908176275428442">"Mức sử dụng RAM của ứng dụng"</string>
<string name="running_processes_header_system_prefix" msgid="6104153299581682047">"Hệ thống"</string>
<string name="running_processes_header_apps_prefix" msgid="5787594452716832727">"Ứng dụng"</string>
<string name="running_processes_header_free_prefix" msgid="4620613031737078415">"Trống"</string>
<string name="running_processes_header_used_prefix" msgid="5924288703085123978">"Đã sử dụng"</string>
<string name="running_processes_header_cached_prefix" msgid="7950853188089434987">"Đã lưu trong Cache"</string>
<string name="running_processes_header_ram" msgid="996092388884426817">"<xliff:g id="RAM_0">%1$s</xliff:g> RAM"</string>
<string name="runningservicedetails_settings_title" msgid="3224004818524731568">"Ứng dụng đang chạy"</string>
<string name="no_services" msgid="7133900764462288263">"Không hoạt động"</string>
<string name="runningservicedetails_services_title" msgid="391168243725357375">"Dịch vụ"</string>
<string name="runningservicedetails_processes_title" msgid="928115582044655268">"Quá trình"</string>
<string name="service_stop" msgid="6369807553277527248">"Dừng"</string>
<string name="service_manage" msgid="1876642087421959194">"Cài đặt"</string>
<string name="service_stop_description" msgid="9146619928198961643">"Dịch vụ này được chạy bởi chính ứng dụng của dịch vụ. Việc dừng dịch vụ có thể khiến ứng dụng bị lỗi."</string>
<string name="heavy_weight_stop_description" msgid="6050413065144035971">"Không thể dừng ứng dụng này một cách an toàn. Nếu dừng ứng dụng, bạn có thể mất một số công việc hiện tại."</string>
<string name="background_process_stop_description" msgid="3834163804031287685">"Đây là quá trình ứng dụng cũ vẫn đang chạy phòng trường hợp được cần lại. Thông thường, không có lý do gì để dừng quá trình này."</string>
<string name="service_manage_description" msgid="479683614471552426">"<xliff:g id="CLIENT_NAME">%1$s</xliff:g>: hiện đang được sử dụng. Nhấn vào Cài đặt để kiểm soát dịch vụ."</string>
<string name="main_running_process_description" msgid="1130702347066340890">"Quá trình chính đang sử dụng."</string>
<string name="process_service_in_use_description" msgid="8993335064403217080">"Dịch vụ <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
<string name="process_provider_in_use_description" msgid="5586603325677678940">"Nhà cung cấp <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
<string name="runningservicedetails_stop_dlg_title" msgid="4253292537154337233">"Dừng dịch vụ hệ thống?"</string>
<string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="tablet" msgid="3371302398335665793">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của máy tính bảng của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại máy tính bảng."</string>
<string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="default" msgid="3920243762189484756">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của điện thoại của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại điện thoại."</string>
<string name="language_settings" msgid="8758655933029560944">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
<string name="language_keyboard_settings_title" msgid="3709159207482544398">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
<string name="keyboard_settings_category" msgid="8275523930352487827">"Bàn phím &amp; phương thức nhập"</string>
<string name="phone_language" msgid="7116581601133118044">"Ngôn ngữ"</string>
<string name="phone_language_summary" msgid="3871309445655554211"></string>
<string name="auto_replace" msgid="6199184757891937822">"Tự động thay thế"</string>
<string name="auto_replace_summary" msgid="370288728200084466">"Sửa từ bị đánh sai"</string>
<string name="auto_caps" msgid="6379232078052591265">"Tự động viết hoa"</string>
<string name="auto_caps_summary" msgid="6358102538315261466">"Viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu"</string>
<string name="auto_punctuate" msgid="4595367243950425833">"Tự động chấm câu"</string>
<string name="hardkeyboard_category" msgid="5957168411305769899">"Cài đặt bàn phím thực"</string>
<string name="auto_punctuate_summary" msgid="4372126865670574837">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string>
<string name="show_password" msgid="3001113966880559611">"Hiển thị mật khẩu"</string>
<string name="ime_security_warning" msgid="4135828934735934248">"Phương thức nhập này có thể thu thập tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Phương thức nhập này đến từ ứng dụng <xliff:g id="IME_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng phương thức nhập này?"</string>
<string name="spellchecker_security_warning" msgid="9060897418527708922">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string>
<string name="spellchecker_quick_settings" msgid="246728645150092058">"Cài đặt"</string>
<string name="spellchecker_language" msgid="6041050114690541437">"Ngôn ngữ"</string>
<string name="failed_to_open_app_settings_toast" msgid="1251067459298072462">"Không thể mở cài đặt cho <xliff:g id="SPELL_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="212319666432360385">"Bàn phím và phương thức nhập"</string>
<string name="virtual_keyboard_category" msgid="1012830752318677119">"Bàn phím ảo"</string>
<string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="7645766574969139819">"Bàn phím ảo khả dụng"</string>
<string name="add_virtual_keyboard" msgid="3302152381456516928">"Quản lý bàn phím"</string>
<string name="keyboard_assistance_category" msgid="5843634175231134014">"Trợ giúp về bàn phím"</string>
<string name="physical_keyboard_title" msgid="8285149877925752042">"Bàn phím thực"</string>
<string name="show_ime" msgid="2658582193437188227">"Hiển thị bàn phím ảo"</string>
<string name="show_ime_summary" msgid="8164993045923240698">"Tiếp tục sử dụng ứng dụng trên màn hình trong khi bàn phím thực đang hoạt động"</string>
<string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="4839453720463798145">"Trình trợ giúp về phím tắt"</string>
<string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="5871299901459743288">"Hiển thị các phím tắt có sẵn"</string>
<string name="default_keyboard_layout" msgid="4172606673510531271">"Mặc định"</string>
<string name="pointer_settings_category" msgid="8183819795164034286">"Chuột/bàn di chuột"</string>
<string name="pointer_speed" msgid="1221342330217861616">"Tốc độ con trỏ"</string>
<string name="game_controller_settings_category" msgid="8794508575329923718">"Trình điều khiển trò chơi"</string>
<string name="vibrate_input_devices" msgid="2599591466928793082">"Sử dụng bộ rung"</string>
<string name="vibrate_input_devices_summary" msgid="4595570516865299153">"Chuyển hướng bộ rung sang trình điều khiển trò chơi khi được kết nối."</string>
<string name="keyboard_layout_dialog_title" msgid="8030087214949381372">"Chọn bố cục bàn phím"</string>
<string name="keyboard_layout_dialog_setup_button" msgid="8514583747236476384">"Thiết lập bố cục bàn phím"</string>
<string name="keyboard_layout_dialog_switch_hint" msgid="3889961090676293795">"Để chuyển, nhấn Control-Phím cách"</string>
<string name="keyboard_layout_default_label" msgid="2952672513543482165">"Mặc định"</string>
<string name="keyboard_layout_picker_title" msgid="556081931972771610">"Bố cục bàn phím"</string>
<string name="user_dict_settings_title" msgid="3427169369758733521">"Từ điển cá nhân"</string>
<string name="user_dict_settings_summary" msgid="7965571192902870454"></string>
<string name="user_dict_settings_add_menu_title" msgid="4056762757149923551">"Thêm"</string>
<string name="user_dict_settings_add_dialog_title" msgid="4702613990174126482">"Thêm vào từ điển"</string>
<string name="user_dict_settings_add_screen_title" msgid="742580720124344291">"Cụm từ"</string>
<string name="user_dict_settings_add_dialog_more_options" msgid="8848798370746019825">"Tùy chọn khác"</string>
<string name="user_dict_settings_add_dialog_less_options" msgid="2441785268726036101">"Ít tùy chọn hơn"</string>
<string name="user_dict_settings_add_dialog_confirm" msgid="6225823625332416144">"OK"</string>
<string name="user_dict_settings_add_word_option_name" msgid="7868879174905963135">"Từ:"</string>
<string name="user_dict_settings_add_shortcut_option_name" msgid="660089258866063925">"Phím tắt:"</string>
<string name="user_dict_settings_add_locale_option_name" msgid="5696358317061318532">"Ngôn ngữ:"</string>
<string name="user_dict_settings_add_word_hint" msgid="5725254076556821247">"Nhập một từ"</string>
<string name="user_dict_settings_add_shortcut_hint" msgid="7333763456561873445">"Phím tắt tùy chọn"</string>
<string name="user_dict_settings_edit_dialog_title" msgid="8967476444840548674">"Chỉnh sửa từ"</string>
<string name="user_dict_settings_context_menu_edit_title" msgid="2210564879320004837">"Chỉnh sửa"</string>
<string name="user_dict_settings_context_menu_delete_title" msgid="9140703913776549054">"Xóa"</string>
<string name="user_dict_settings_empty_text" msgid="1971969756133074922">"Bạn chưa có từ nào trong từ điển người dùng. Để thêm từ, hãy nhấn vào nút Thêm (+)."</string>
<string name="user_dict_settings_all_languages" msgid="6742000040975959247">"Cho tất cả ngôn ngữ"</string>
<string name="user_dict_settings_more_languages" msgid="7316375944684977910">"Ngôn ngữ khác…"</string>
<string name="testing" msgid="6584352735303604146">"Đang kiểm tra"</string>
<string name="testing_phone_info" product="tablet" msgid="193561832258534798">"Thông tin về máy tính bảng"</string>
<string name="testing_phone_info" product="default" msgid="8656693364332840056">"Thông tin điện thoại"</string>
<string name="input_methods_settings_title" msgid="6800066636850553887">"Nhập văn bản"</string>
<string name="input_method" msgid="5434026103176856164">"Phương thức nhập"</string>
<string name="current_input_method" msgid="2636466029213488159">"Bàn phím hiện tại"</string>
<string name="input_method_selector" msgid="4311213129681430709">"Bộ chọn phương thức nhập"</string>
<string name="input_method_selector_show_automatically_title" msgid="1001612945471546158">"Tự động"</string>
<string name="input_method_selector_always_show_title" msgid="3891824124222371634">"Luôn hiển thị"</string>
<string name="input_method_selector_always_hide_title" msgid="7699647095118680424">"Luôn ẩn"</string>
<string name="configure_input_method" msgid="1317429869771850228">"Thiết lập phương thức nhập"</string>
<string name="input_method_settings" msgid="5801295625486269553">"Cài đặt"</string>
<string name="input_method_settings_button" msgid="6778344383871619368">"Cài đặt"</string>
<string name="active_input_method_subtypes" msgid="3596398805424733238">"Phương pháp nhập liệu hoạt động"</string>
<string name="use_system_language_to_select_input_method_subtypes" msgid="5747329075020379587">"Sử dụng ngôn ngữ hệ thống"</string>
<string name="input_methods_settings_label_format" msgid="6002887604815693322">"Cài đặt <xliff:g id="IME_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="input_methods_and_subtype_enabler_title" msgid="4421813273170250462">"Chọn ph.thức nhập đang hoạt động"</string>
<string name="onscreen_keyboard_settings_summary" msgid="5841558383556238653">"Cài đặt bàn phím ảo"</string>
<string name="builtin_keyboard_settings_title" msgid="7688732909551116798">"Bàn phím thực"</string>
<string name="builtin_keyboard_settings_summary" msgid="2392531685358035899">"Cài đặt bàn phím thực"</string>
<string name="gadget_picker_title" msgid="98374951396755811">"Chọn tiện ích"</string>
<string name="widget_picker_title" msgid="9130684134213467557">"Chọn tiện ích"</string>
<string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind_title" msgid="2538303018392590627">"Tạo tiện ích và cho phép truy cập?"</string>
<string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind" msgid="1584388129273282080">"Sau khi bạn tạo tiện ích, <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> có thể truy cập tất cả dữ liệu mà nó hiển thị."</string>
<string name="allow_bind_app_widget_activity_always_allow_bind" msgid="7037503685859688034">"Luôn cho phép <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng"</string>
<string name="battery_history_days" msgid="7110262897769622564">"<xliff:g id="DAYS">%1$d</xliff:g> ngày <xliff:g id="HOURS">%2$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%3$d</xliff:g> phút <xliff:g id="SECONDS">%4$d</xliff:g> giây"</string>
<string name="battery_history_hours" msgid="7525170329826274999">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%2$d</xliff:g> phút <xliff:g id="SECONDS">%3$d</xliff:g> giây"</string>
<string name="battery_history_minutes" msgid="1467775596084148610">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút <xliff:g id="SECONDS">%2$d</xliff:g> giây"</string>
<string name="battery_history_seconds" msgid="4283492130945761685">"<xliff:g id="SECONDS">%1$d</xliff:g> giây"</string>
<string name="battery_history_days_no_seconds" msgid="703063770554334710">"<xliff:g id="DAYS">%1$d</xliff:g> ngày <xliff:g id="HOURS">%2$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%3$d</xliff:g> phút"</string>
<string name="battery_history_hours_no_seconds" msgid="663342892615646712">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%2$d</xliff:g> phút"</string>
<string name="battery_history_minutes_no_seconds" msgid="7780294302606853082">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút"</string>
<string name="usage_stats_label" msgid="5890846333487083609">"Thống kê sử dụng"</string>
<string name="testing_usage_stats" msgid="7823048598893937339">"Thống kê sử dụng"</string>
<string name="display_order_text" msgid="8592776965827565271">"Sắp xếp theo:"</string>
<string name="app_name_label" msgid="5440362857006046193">"Ứng dụng"</string>
<string name="last_time_used_label" msgid="8459441968795479307">"Sử dụng lần cuối"</string>
<string name="usage_time_label" msgid="295954901452833058">"Thời gian sử dụng"</string>
<string name="accessibility_settings" msgid="3975902491934816215">"Trợ năng"</string>
<string name="accessibility_settings_title" msgid="2130492524656204459">"Cài đặt trợ năng"</string>
<string name="vision_settings_title" msgid="4204111425716868288">"Cài đặt hiển thị"</string>
<string name="vision_settings_description" msgid="5679491180156408260">"Bạn có thể tùy chỉnh thiết bị này cho phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thay đổi các tính năng trợ năng này sau trong Cài đặt."</string>
<string name="accessibility_services_title" msgid="2592221829284342237">"Dịch vụ"</string>
<string name="talkback_title" msgid="7912059827205988080">"Talkback"</string>
<string name="talkback_summary" msgid="8331244650729024963">"Trình đọc màn hình chủ yếu dành cho những người khiếm thị và thị lực kém"</string>
<string name="accessibility_system_title" msgid="7187919089874130484">"Hệ thống"</string>
<string name="accessibility_display_title" msgid="7610175687949675162">"Hiển thị"</string>
<string name="accessibility_captioning_title" msgid="7589266662024836291">"Phụ đề"</string>
<string name="accessibility_screen_magnification_title" msgid="9002237235486714636">"Cử chỉ thu phóng"</string>
<string name="accessibility_screen_magnification_short_summary" msgid="3411979839172752057">"Nhấn 3 lần để thu phóng"</string>
<string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="7798920976388197258"><b>"Để thu phóng"</b>", nhấn nhanh vào màn hình 3 lần bằng một ngón tay.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay vào nhau hoặc tách ra để điều chỉnh thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", nhấn nhanh vào màn hình 3 lần và giữ ngón tay vào lần nhấn thứ ba.\n"<ul><li>"Kéo ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím và thanh điều hướng."</string>
<string name="accessibility_global_gesture_preference_title" msgid="6752037184140789970">"Phím tắt trợ năng"</string>
<string name="accessibility_global_gesture_preference_summary_on" msgid="6180927399052022181">"Bật"</string>
<string name="accessibility_global_gesture_preference_summary_off" msgid="8102103337813609849">"Tắt"</string>
<string name="accessibility_global_gesture_preference_description" msgid="1605107799571936715">"Khi tính năng này được bật, bạn có thể kích hoạt nhanh các tính năng trợ năng trong hai bước:\n\nBước 1: Nhấn và giữ nút nguồn cho tới khi bạn nghe thấy âm thanh hoặc thấy rung.\n\nBước 2: Chạm và giữ hai ngón tay cho đến khi bạn nghe thấy âm thanh xác nhận.\n\nNếu thiết bị có nhiều người dùng, việc sử dụng lối tắt này trên màn hình khóa sẽ tạm thời bật trợ năng cho đến khi thiết bị được mở khóa."</string>
<string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="2567402942683463779">"Văn bản có độ tương phản cao"</string>
<string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_title" msgid="7218498768415430963">"Tự động cập nhật phóng đại màn hình"</string>
<string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_summary" msgid="4392059334816220155">"Cập nhật phóng đại màn hình khi chuyển ứng dụng"</string>
<string name="accessibility_power_button_ends_call_prerefence_title" msgid="6673851944175874235">"Nút nguồn kết thúc cuộc gọi"</string>
<string name="accessibility_toggle_speak_password_preference_title" msgid="5986628515113204844">"Nói mật khẩu"</string>
<string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_title" msgid="535173100516295580">"Trỏ chuột lớn"</string>
<string name="accessibility_toggle_master_mono_title" msgid="4363806997971905302">"Âm thanh đơn âm"</string>
<string name="accessibility_toggle_master_mono_summary" msgid="5634277025251530927">"Kết hợp kênh khi phát âm thanh"</string>
<string name="accessibility_long_press_timeout_preference_title" msgid="6708467774619266508">"Thời gian chờ cho chạm và giữ"</string>
<string name="accessibility_display_inversion_preference_title" msgid="2119647786141420802">"Đảo màu"</string>
<string name="accessibility_display_inversion_preference_subtitle" msgid="8658240868230680912">"(Thử nghiệm) Có thể ảnh hưởng đến hoạt động"</string>
<string name="accessibility_autoclick_preference_title" msgid="7014499339068449623">"Nhấp sau khi con trỏ ngừng di chuyển"</string>
<string name="accessibility_autoclick_delay_preference_title" msgid="3962261178385106006">"Trì hoãn trước khi nhấp"</string>
<string name="enable_quick_setting" msgid="2366999897816894536">"Hiển thị trong Cài đặt nhanh"</string>
<string name="daltonizer_type" msgid="1124178250809091080">"Chế độ sửa"</string>
<plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_extremely_short_delay" formatted="false" msgid="7340347830562315800">
<item quantity="other">Độ trễ cực kỳ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
<item quantity="one">Độ trễ cực kỳ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
</plurals>
<plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_very_short_delay" formatted="false" msgid="5589565607652364932">
<item quantity="other">Độ trễ rất ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
<item quantity="one">Độ trễ rất ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
</plurals>
<plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_short_delay" formatted="false" msgid="5887754135102768400">
<item quantity="other">Độ trễ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
<item quantity="one">Độ trễ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
</plurals>
<plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_long_delay" formatted="false" msgid="6340683412750219405">
<item quantity="other">Độ trễ dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
<item quantity="one">Độ trễ dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
</plurals>
<plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_very_long_delay" formatted="false" msgid="3503199424330634970">
<item quantity="other">Độ trễ rất dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
<item quantity="one">Độ trễ rất dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
</plurals>
<string name="accessibility_menu_item_settings" msgid="3344942964710773365">"Cài đặt"</string>
<string name="accessibility_feature_state_on" msgid="2864292320042673806">"Bật"</string>
<string name="accessibility_feature_state_off" msgid="4172584906487070211">"Tắt"</string>
<string name="captioning_preview_title" msgid="1234015253497016890">"Xem trước"</string>
<string name="captioning_standard_options_title" msgid="3284211791180335844">"Tùy chọn chuẩn"</string>
<string name="captioning_locale" msgid="4559155661018823503">"Ngôn ngữ"</string>
<string name="captioning_text_size" msgid="6737002449104466028">"Kích thước văn bản"</string>
<string name="captioning_preset" msgid="8939737196538429044">"Kiểu phụ đề"</string>
<string name="captioning_custom_options_title" msgid="5067500939930322405">"Tùy chọn tùy chỉnh"</string>
<string name="captioning_background_color" msgid="9053011212948992570">"Màu nền"</string>
<string name="captioning_background_opacity" msgid="6029993616419971202">"Độ mờ của nền"</string>
<string name="captioning_window_color" msgid="6902052743419717394">"Màu của cửa sổ phụ đề"</string>
<string name="captioning_window_opacity" msgid="5041556024849862376">"Độ mờ của cửa sổ phụ đề"</string>
<string name="captioning_foreground_color" msgid="85623486537640059">"Màu văn bản"</string>
<string name="captioning_foreground_opacity" msgid="4370967856995419788">"Độ mờ văn bản"</string>
<string name="captioning_edge_color" msgid="3670094753735263238">"Màu viền"</string>
<string name="captioning_edge_type" msgid="5997247394951682154">"Loại viền"</string>
<string name="captioning_typeface" msgid="1826169240566563259">"Họ phông chữ"</string>
<string name="captioning_preview_text" msgid="4067935959797375065">"Phụ đề sẽ trông như thế này"</string>
<string name="captioning_preview_characters" msgid="7105909138497851769">"Aa"</string>
<string name="locale_default" msgid="2593883646136326969">"Mặc định"</string>
<string name="color_title" msgid="4258931051732243983">"Màu"</string>
<string name="color_unspecified" msgid="5179683785413568326">"Mặc định"</string>
<string name="color_none" msgid="3475640044925814795">"Không có"</string>
<string name="color_white" msgid="8045195170201590239">"Trắng"</string>
<string name="color_gray" msgid="9192312087142726313">"Xám"</string>
<string name="color_black" msgid="7517353520909872561">"Đen"</string>
<string name="color_red" msgid="4949354900304125428">"Đỏ"</string>
<string name="color_green" msgid="5537717328428845841">"Xanh lục"</string>
<string name="color_blue" msgid="7731984529016953223">"Lam"</string>
<string name="color_cyan" msgid="7033027180641173211">"Lục lam"</string>
<string name="color_yellow" msgid="9112680561610873529">"Vàng"</string>
<string name="color_magenta" msgid="5059212823607815549">"Đỏ tươi"</string>
<string name="enable_service_title" msgid="3061307612673835592">"Sử dụng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="capabilities_list_title" msgid="86713361724771971">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> cần:"</string>
<string name="touch_filtered_warning" msgid="8644034725268915030">"Vì ứng dụng đang che khuất yêu cầu cấp quyền, Cài đặt không thể xác minh câu trả lời của bạn."</string>
<string name="enable_service_encryption_warning" msgid="3064686622453974606">"Nếu bạn bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
<string name="secure_lock_encryption_warning" msgid="460911459695077779">"Vì bạn đã bật dịch vụ trợ năng, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
<string name="enable_service_pattern_reason" msgid="777577618063306751">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận hình của mình."</string>
<string name="enable_service_pin_reason" msgid="7882035264853248228">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hướng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mã PIN của mình."</string>
<string name="enable_service_password_reason" msgid="1224075277603097951">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mật khẩu của mình."</string>
<string name="capability_title_receiveAccessibilityEvents" msgid="1869032063969970755">"Theo dõi tác vụ của bạn"</string>
<string name="capability_desc_receiveAccessibilityEvents" msgid="6640333613848713883">"Nhận thông báo khi bạn đang tương tác với một ứng dụng."</string>
<string name="disable_service_title" msgid="3624005212728512896">"Dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="disable_service_message" msgid="2247101878627941561">"Nhấn OK sẽ dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>."</string>
<string name="accessibility_no_services_installed" msgid="7200948194639038807">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
<string name="accessibility_service_default_description" msgid="1072730037861494125">"Không có mô tả nào được cung cấp."</string>
<string name="settings_button" msgid="3006713718908152930">"Cài đặt"</string>
<string name="print_settings" msgid="4742428530112487843">"In"</string>
<plurals name="print_settings_title" formatted="false" msgid="6994238166067938432">
<item quantity="other">%d lệnh in</item>
<item quantity="one">1 lệnh in</item>
</plurals>
<string name="print_settings_title" msgid="3685449667822217816">"Dịch vụ in"</string>
<string name="print_no_services_installed" msgid="8443039625463872294">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
<string name="print_no_printers_found" msgid="989018646884973683">"Không tìm thấy máy in"</string>
<string name="print_menu_item_settings" msgid="6591330373682227082">"Cài đặt"</string>
<string name="print_menu_item_add_printers" msgid="2890738028215834012">"Thêm máy in"</string>
<string name="print_feature_state_on" msgid="8098901852502441048">"Bật"</string>
<string name="print_feature_state_off" msgid="7294876968403966040">"Tắt"</string>
<string name="print_menu_item_add_service" msgid="3811645167869797802">"Thêm dịch vụ"</string>
<string name="print_menu_item_add_printer" msgid="8251218970577291032">"Thêm máy in"</string>
<string name="print_menu_item_search" msgid="7025589328240514553">"Tìm kiếm"</string>
<string name="print_searching_for_printers" msgid="4680248496457576358">"Đang tìm kiếm máy in"</string>
<string name="print_service_disabled" msgid="7739452396114245222">"Dịch vụ bị vô hiệu hóa"</string>
<string name="print_print_jobs" msgid="3582094777756968793">"Lệnh in"</string>
<string name="print_print_job" msgid="7563741676053287211">"Lệnh in"</string>
<string name="print_restart" msgid="8373999687329384202">"Bắt đầu lại"</string>
<string name="print_cancel" msgid="3621199386568672235">"Hủy"</string>
<string name="print_job_summary" msgid="8472427347192930694">"<xliff:g id="PRINTER">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="print_printing_state_title_template" msgid="5736107667714582025">"Đang in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="print_cancelling_state_title_template" msgid="7102968925358219875">"Hủy <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="print_failed_state_title_template" msgid="1436099128973357969">"Lỗi máy in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="print_blocked_state_title_template" msgid="9065391617425962424">"Máy in đã chặn <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="print_search_box_shown_utterance" msgid="7730361832020726951">"Hiển thị hộp tìm kiếm"</string>
<string name="print_search_box_hidden_utterance" msgid="7980832833405818400">"Ẩn hộp tìm kiếm"</string>
<string name="printer_info_desc" msgid="5824995108703060003">"Thông tin khác về máy in này"</string>
<string name="power_usage_summary_title" msgid="7190304207330319919">"Pin"</string>
<string name="power_usage_summary" msgid="7237084831082848168">"Cái gì đang sử dụng pin"</string>
<string name="power_usage_not_available" msgid="3109326074656512387">"Không có dữ liệu sử dụng pin."</string>
<string name="power_usage_level_and_status" msgid="7449847570973811784">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATUS">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="power_discharge_remaining" msgid="4925678997049911808">"<xliff:g id="REMAIN">%1$s</xliff:g> còn lại"</string>
<string name="power_charge_remaining" msgid="6132074970943913135">"<xliff:g id="UNTIL_CHARGED">%1$s</xliff:g> để tính phí"</string>
<string name="power_usage_list_summary" msgid="2409288197839512482">"Sử dụng kể từ lần sạc đầy cuối cùng"</string>
<string name="battery_since_unplugged" msgid="338073389740738437">"Sử dụng pin từ khi tháo đầu cắm"</string>
<string name="battery_since_reset" msgid="7464546661121187045">"Sử dụng pin từ khi đặt lại"</string>
<string name="battery_stats_on_battery" msgid="4970762168505236033">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> trong thời lượng pin"</string>
<string name="battery_stats_duration" msgid="7464501326709469282">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
<string name="battery_stats_charging_label" msgid="4223311142875178785">"Đang sạc"</string>
<string name="battery_stats_screen_on_label" msgid="7150221809877509708">"Màn hình bật"</string>
<string name="battery_stats_gps_on_label" msgid="1193657533641951256">"GPS bật"</string>
<string name="battery_stats_camera_on_label" msgid="4935637383628414968">"Máy ảnh bật"</string>
<string name="battery_stats_flashlight_on_label" msgid="4319637669889411307">"Đèn pin bật"</string>
<string name="battery_stats_wifi_running_label" msgid="1845839195549226252">"Wi‑Fi"</string>
<string name="battery_stats_wake_lock_label" msgid="1908942681902324095">"Không khóa màn hình"</string>
<string name="battery_stats_phone_signal_label" msgid="3537569115723850618">"Tín hiệu mạng di động"</string>
<!-- no translation found for battery_stats_last_duration (1535831453827905957) -->
<skip />
<string name="awake" msgid="387122265874485088">"Thời gian thức của thiết bị"</string>
<string name="wifi_on_time" msgid="3208518458663637035">"Thời gian bật Wi-Fi"</string>
<string name="bluetooth_on_time" msgid="3056108148042308690">"Thời gian bật Wi‑Fi"</string>
<string name="history_details_title" msgid="3608240585315506067">"Chi tiết lịch sử"</string>
<string name="details_title" msgid="3792801565213935385">"Chi tiết sử dụng"</string>
<string name="details_subtitle" msgid="32593908269911734">"Chi tiết sử dụng"</string>
<string name="controls_subtitle" msgid="390468421138288702">"Điều chỉnh việc sử dụng nguồn"</string>
<string name="packages_subtitle" msgid="4736416171658062768">"Gói bao gồm"</string>
<string name="power_screen" msgid="3023346080675904613">"Màn hình"</string>
<string name="power_flashlight" msgid="7794409781003567614">"Đèn pin"</string>
<string name="power_camera" msgid="4976286950934622605">"Máy ảnh"</string>
<string name="power_wifi" msgid="1135085252964054957">"Wi‑Fi"</string>
<string name="power_bluetooth" msgid="4373329044379008289">"Bluetooth"</string>
<string name="power_cell" msgid="6596471490976003056">"Chế độ chờ của điện thoại di động"</string>
<string name="power_phone" msgid="5392641106474567277">"Cuộc gọi thoại"</string>
<string name="power_idle" product="tablet" msgid="4612478572401640759">"Máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
<string name="power_idle" product="default" msgid="9055659695602194990">"Điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
<string name="power_unaccounted" msgid="709925017022660740">"Khác"</string>
<string name="power_overcounted" msgid="2762354976171358445">"Vượt mức"</string>
<string name="usage_type_cpu" msgid="715162150698338714">"CPU tổng"</string>
<string name="usage_type_cpu_foreground" msgid="6500579611933211831">"Nền trước CPU"</string>
<string name="usage_type_wake_lock" msgid="5125438890233677880">"Không khóa màn hình"</string>
<string name="usage_type_gps" msgid="7989688715128160790">"GPS"</string>
<string name="usage_type_wifi_running" msgid="3134357198266380400">"Đang chạy Wi-Fi"</string>
<string name="usage_type_phone" product="tablet" msgid="262638572890253393">"Máy tính bảng"</string>
<string name="usage_type_phone" product="default" msgid="9108247984998041853">"Điện thoại"</string>
<string name="usage_type_data_send" msgid="8971710128438365919">"Gói di động đã gửi"</string>
<string name="usage_type_data_recv" msgid="5468564329333954445">"Gói di động đã nhận"</string>
<string name="usage_type_radio_active" msgid="1732647857619420121">"Radio di động đang hoạt động"</string>
<string name="usage_type_data_wifi_send" msgid="1847552143597396162">"Gói Wi-Fi đã gửi"</string>
<string name="usage_type_data_wifi_recv" msgid="5678475911549183829">"Gói Wi-Fi đã nhận"</string>
<string name="usage_type_audio" msgid="6957269406840886290">"Âm thanh"</string>
<string name="usage_type_video" msgid="4295357792078579944">"Video"</string>
<string name="usage_type_camera" msgid="8299433109956769757">"Máy ảnh"</string>
<string name="usage_type_flashlight" msgid="1516392356962208230">"Đèn pin"</string>
<string name="usage_type_on_time" msgid="3351200096173733159">"Thời gian bật"</string>
<string name="usage_type_no_coverage" msgid="3797004252954385053">"Thời gian không có tín hiệu"</string>
<string name="usage_type_total_battery_capacity" msgid="3798285287848675346">"Tổng công suất pin"</string>
<string name="usage_type_computed_power" msgid="5862792259009981479">"Mức sử dụng nguồn theo tính toán"</string>
<string name="usage_type_actual_power" msgid="7047814738685578335">"Mức sử dụng nguồn thực tế"</string>
<string name="battery_action_stop" msgid="649958863744041872">"Buộc dừng"</string>
<string name="battery_action_app_details" msgid="7861051816778419018">"Thông tin ứng dụng"</string>
<string name="battery_action_app_settings" msgid="4570481408106287454">"Cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="battery_action_display" msgid="7338551244519110831">"Cài đặt màn hình"</string>
<string name="battery_action_wifi" msgid="8181553479021841207">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
<string name="battery_action_bluetooth" msgid="8374789049507723142">"Cài đặt Bluetooth"</string>
<string name="battery_desc_voice" msgid="8980322055722959211">"Pin được các cuộc gọi thoại sử dụng"</string>
<string name="battery_desc_standby" product="tablet" msgid="6284747418668280364">"Pin được sử dụng khi máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
<string name="battery_desc_standby" product="default" msgid="3009080001948091424">"Pin được sử dụng khi điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
<string name="battery_desc_radio" msgid="5479196477223185367">"Pin được vô tuyến tế bào sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_radio" msgid="8211336978326295047">"Chuyển sang chế độ trên máy bay để tiết kiệm pin trong khu vực không có phủ sóng điện thoại di động"</string>
<string name="battery_desc_flashlight" msgid="2908579430841025494">"Lượng pin đèn pin tiêu thụ"</string>
<string name="battery_desc_camera" msgid="7375389919760613499">"Lượng pin máy ảnh đã sử dụng"</string>
<string name="battery_desc_display" msgid="5432795282958076557">"Pin được màn hình và đèn nền sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_display" msgid="3370202402045141760">"Giảm độ sáng màn hình và/hoặc thời gian chờ khóa màn hình"</string>
<string name="battery_desc_wifi" msgid="2375567464707394131">"Pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_wifi" msgid="7776093125855397043">"Tắt Wi‑Fi khi không sử dụng hoặc khi không có Wi‑Fi"</string>
<string name="battery_desc_bluetooth" msgid="8069070756186680367">"Pin do Bluetooth sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_bluetooth_basic" msgid="4565141162650835009">"Tắt Bluetooth khi không sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_bluetooth_headset" msgid="4071352514714259230">"Thử kết nối tới thiết bị Bluetooth khác"</string>
<string name="battery_desc_apps" msgid="8530418792605735226">"Pin do ứng dụng sử dụng"</string>
<string name="battery_sugg_apps_info" msgid="6907588126789841231">"Dừng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="battery_sugg_apps_gps" msgid="5959067516281866135">"Chọn chế độ tiết kiệm pin"</string>
<string name="battery_sugg_apps_settings" msgid="3974902365643634514">"Ứng dụng có thể cung cấp các cài đặt để giảm mức sử dụng pin"</string>
<string name="battery_desc_users" msgid="7682989161885027823">"Pin do người dùng sử dụng"</string>
<string name="battery_desc_unaccounted" msgid="7404256448541818019">"Mức sử dụng nguồn chênh lệch"</string>
<string name="battery_msg_unaccounted" msgid="1963583522633067961">"Mức sử dụng pin là mức sử dụng nguồn ước tính và không bao gồm mọi nguồn sử dụng pin. Chênh lệch chính là sự khác biệt giữa mức sử dụng nguồn ước tính và mức pin tiêu hao thực sự theo quan sát."</string>
<string name="battery_desc_overcounted" msgid="5481865509489228603">"Sử dụng nguồn vượt mức"</string>
<string name="mah" msgid="95245196971239711">"<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mAh"</string>
<string name="menu_stats_unplugged" msgid="8296577130840261624">"<xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
<string name="menu_stats_last_unplugged" msgid="5922246077592434526">"Trong khi tháo đầu cắm lần cuối cho <xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="menu_stats_total" msgid="8973377864854807854">"Tổng số sử dụng"</string>
<string name="menu_stats_refresh" msgid="1676215433344981075">"Làm mới"</string>
<string name="process_kernel_label" msgid="3916858646836739323">"Hệ điều hành Android"</string>
<string name="process_mediaserver_label" msgid="6500382062945689285">"Máy chủ phương tiện"</string>
<string name="process_dex2oat_label" msgid="2592408651060518226">"Tối ưu hóa ứng dụng"</string>
<string name="battery_saver" msgid="1426682272004907982">"Trình tiết kiệm pin"</string>
<string name="battery_saver_turn_on_automatically_title" msgid="9023847300114669426">"Tự động bật"</string>
<string name="battery_saver_turn_on_automatically_never" msgid="6610846456314373">"Không bao giờ"</string>
<string name="battery_saver_turn_on_automatically_pct" msgid="7536784431655058267">"ở mức pin %1$s"</string>
<string name="process_stats_summary_title" msgid="1144688045609771677">"Số liệu thống kê về quy trình"</string>
<string name="process_stats_summary" msgid="109387941605607762">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string>
<string name="app_memory_use" msgid="7849258480392171939">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string>
<string name="process_stats_total_duration" msgid="7417201400853728029">"Đã sử dụng <xliff:g id="USEDRAM">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTALRAM">%2$s</xliff:g> trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%3$s</xliff:g> qua"</string>
<string name="process_stats_total_duration_percentage" msgid="6522457033380025618">"Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> RAM trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="process_stats_type_background" msgid="3934992858120683459">"Nền"</string>
<string name="process_stats_type_foreground" msgid="7713118254089580536">"Nền trước"</string>
<string name="process_stats_type_cached" msgid="6314925846944806511">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
<string name="process_stats_os_label" msgid="4813434110442733392">"Hệ điều hành Android"</string>
<string name="process_stats_os_native" msgid="5322428494231768472">"Gốc"</string>
<string name="process_stats_os_kernel" msgid="1938523592369780924">"Kernel"</string>
<string name="process_stats_os_zram" msgid="677138324651671575">"Z-Ram"</string>
<string name="process_stats_os_cache" msgid="6432533624875078233">"Bộ nhớ cache"</string>
<string name="process_stats_ram_use" msgid="976912589127397307">"Sử dụng RAM"</string>
<string name="process_stats_bg_ram_use" msgid="5398191511030462404">"Sử dụng RAM (nền)"</string>
<string name="process_stats_run_time" msgid="6520628955709369115">"Thời gian chạy"</string>
<string name="processes_subtitle" msgid="6827502409379462438">"Quá trình"</string>
<string name="services_subtitle" msgid="4296402367067266425">"Dịch vụ"</string>
<string name="menu_proc_stats_duration" msgid="2323483592994720196">"Thời lượng"</string>
<string name="mem_details_title" msgid="6548392825497290498">"Chi tiết bộ nhớ"</string>
<string name="mem_state_subtitle" msgid="2407238869781011933">"Trạng thái bộ nhớ"</string>
<string name="mem_use_subtitle" msgid="7319468770222422412">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string>
<string name="mem_use_kernel_type" msgid="8698327165935012484">"Kernel"</string>
<string name="mem_use_native_type" msgid="5976704902328347400">"Gốc"</string>
<string name="mem_use_kernel_cache_type" msgid="6411475064463957513">"Bộ nhớ cache Kernel"</string>
<string name="mem_use_zram_type" msgid="9087217476795358232">"Hoán đổi ZRam"</string>
<string name="mem_use_free_type" msgid="717708548454880840">"Miễn phí"</string>
<string name="mem_use_total" msgid="6308786055749777934">"Tổng số"</string>
<string name="menu_duration_3h" msgid="4714866438374738385">"3 giờ"</string>
<string name="menu_duration_6h" msgid="1940846763432184132">"6 giờ"</string>
<string name="menu_duration_12h" msgid="7890465404584356294">"12 giờ"</string>
<string name="menu_duration_1d" msgid="3393631127622285458">"1 ngày"</string>
<string name="menu_show_system" msgid="8864603400415567635">"Hiển thị hệ thống"</string>
<string name="menu_hide_system" msgid="4106826741703745733">"Ẩn hệ thống"</string>
<string name="menu_show_percentage" msgid="4717204046118199806">"Hiển thị phần trăm"</string>
<string name="menu_use_uss" msgid="467765290771543089">"Sử dụng Uss"</string>
<string name="menu_proc_stats_type" msgid="4700209061072120948">"Kiểu trạng thái"</string>
<string name="menu_proc_stats_type_background" msgid="2236161340134898852">"Nền"</string>
<string name="menu_proc_stats_type_foreground" msgid="2286182659954958586">"Nền trước"</string>
<string name="menu_proc_stats_type_cached" msgid="5084272779786820693">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
<string name="voice_input_output_settings" msgid="1336135218350444783">"Nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
<string name="voice_input_output_settings_title" msgid="2442850635048676991">"Cài đặt nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
<string name="voice_search_settings_title" msgid="2775469246913196536">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string>
<string name="keyboard_settings_title" msgid="5080115226780201234">"Bàn phím Android"</string>
<string name="voice_category" msgid="1430370497125803904">"Giọng nói"</string>
<string name="voice_input_settings" msgid="1099937800539324567">"Cài đặt nhập bằng giọng nói"</string>
<string name="voice_input_settings_title" msgid="2676028028084981891">"Nhập bằng giọng nói"</string>
<string name="voice_service_preference_section_title" msgid="3778706644257601021">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói"</string>
<string name="voice_interactor_preference_summary" msgid="1801414022026937190">"Tương tác và từ nóng đầy đủ"</string>
<string name="voice_recognizer_preference_summary" msgid="669880813593690527">"Ngôn từ đơn giản dễ nhắn tin"</string>
<string name="voice_interaction_security_warning" msgid="6378608263983737325">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói này có thể thực hiện theo dõi bằng giọng nói luôn bật và kiểm soát các ứng dụng hỗ trợ giọng nói thay mặt cho bạn. Dịch vụ này đến từ <xliff:g id="VOICE_INPUT_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng dịch vụ này?"</string>
<string name="tts_reset_speech_rate_title" msgid="3993885027390495498">"Đặt lại tốc độ nói"</string>
<string name="tts_reset_speech_rate_summary" msgid="8561618897094097540">"Đặt lại tốc độ đọc văn bản thành bình thường."</string>
<string name="gadget_title" msgid="5519037532720577836">"Kiểm soát điện năng"</string>
<string name="gadget_toggle_wifi" msgid="319262861956544493">"Đang cập nhật cài đặt Wi‑Fi"</string>
<string name="gadget_toggle_bluetooth" msgid="7538903239807020826">"Đang cập nhật cài đặt Bluetooth"</string>
<string name="gadget_state_template" msgid="5156935629902649932">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="gadget_state_on" msgid="6909119593004937688">"bật"</string>
<string name="gadget_state_off" msgid="5220212352953066317">"tắt"</string>
<string name="gadget_state_turning_on" msgid="3395992057029439039">"đang bật"</string>
<string name="gadget_state_turning_off" msgid="2395546048102176157">"đang tắt"</string>
<string name="gadget_wifi" msgid="4712584536500629417">"Wi‑Fi"</string>
<string name="gadget_bluetooth" msgid="8998572807378694410">"Bluetooth"</string>
<string name="gadget_location" msgid="2974757497945178165">"Vị trí"</string>
<string name="gadget_sync" msgid="858895763714222152">"Đồng bộ hóa"</string>
<string name="gadget_brightness_template" msgid="930541920933123603">"Độ sáng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="gadget_brightness_state_auto" msgid="6667967252426515446">"tự động"</string>
<string name="gadget_brightness_state_full" msgid="6814570109772137631">"tối đa"</string>
<string name="gadget_brightness_state_half" msgid="3696671957608774204">"trung bình"</string>
<string name="gadget_brightness_state_off" msgid="946382262872753084">"tối thiểu"</string>
<string name="vpn_settings_title" msgid="5662579425832406705">"VPN"</string>
<string name="credentials_title" msgid="4446234003860769883">"Lưu thông tin xác thực"</string>
<string name="credentials_install" product="nosdcard" msgid="466093273825150847">"Cài đặt từ bộ nhớ"</string>
<string name="credentials_install" product="default" msgid="953914549998062317">"Cài đặt từ thẻ SD"</string>
<string name="credentials_install_summary" product="nosdcard" msgid="4220422806818210676">"Cài đặt chứng chỉ từ bộ nhớ"</string>
<string name="credentials_install_summary" product="default" msgid="5737658257407822713">"Cài đặt chứng chỉ từ thẻ SD"</string>
<string name="credentials_reset" msgid="3239382277144980418">"Xóa thông tin xác thực"</string>
<string name="credentials_reset_summary" msgid="3369361230171260282">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string>
<string name="trusted_credentials" msgid="4266945289534242402">"Chứng chỉ tin cậy"</string>
<string name="trusted_credentials_summary" msgid="6735221351155686632">"Hiển thị chứng chỉ CA tin cậy"</string>
<string name="user_credentials" msgid="3719013347787187083">"Thông tin xác thực người dùng"</string>
<string name="user_credentials_summary" msgid="7271228342106080167">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string>
<string name="advanced_security_title" msgid="2434776238010578865">"Nâng cao"</string>
<string name="credential_storage_type" msgid="8629968543494001364">"Loại lưu trữ"</string>
<string name="credential_storage_type_hardware" msgid="6077193544333904427">"Dựa trên phần cứng"</string>
<string name="credential_storage_type_software" msgid="4403117271207715378">"Chỉ phần mềm"</string>
<string name="credentials_settings_not_available" msgid="7968275634486624215">"Không có thông tin đăng nhập cho người dùng này"</string>
<string name="credentials_unlock" msgid="385427939577366499"></string>
<string name="credentials_unlock_hint" msgid="2301301378040499348">"Nhập mật khẩu cho vùng lưu trữ thông tin xác thực."</string>
<string name="credentials_old_password" msgid="7553393815538684028">"Mật khẩu hiện tại:"</string>
<string name="credentials_reset_hint" msgid="6297256880896133631">"Xóa tất cả nội dung?"</string>
<string name="credentials_password_too_short" msgid="7502749986405522663">"Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự."</string>
<string name="credentials_wrong_password" msgid="2541932597104054807">"Mật khẩu không chính xác."</string>
<string name="credentials_reset_warning" msgid="5320653011511797600">"Mật khẩu không chính xác. Bạn còn một cơ hội nữa trước khi bộ nhớ thông tin xác thực bị xóa."</string>
<string name="credentials_reset_warning_plural" msgid="6514085665301095279">"Mật khẩu không chính xác. Bạn có <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> cơ hội nữa trước khi bộ nhớ thông tin xác thực bị xóa."</string>
<string name="credentials_erased" msgid="2907836028586342969">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bị xóa."</string>
<string name="credentials_not_erased" msgid="7685932772284216097">"Ko thể xóa b.nhớ t.tin x.thực."</string>
<string name="credentials_enabled" msgid="7588607413349978930">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bật."</string>
<string name="credentials_configure_lock_screen_hint" msgid="6757119179588664966">"Bạn cần đặt mã PIN hoặc mật khẩu khóa màn hình trước khi có thể sử dụng vùng lưu trữ thông tin xác thực."</string>
<string name="usage_access_title" msgid="332333405495457839">"Ứng dụng có quyền truy cập sử dụng"</string>
<string name="emergency_tone_title" msgid="1055954530111587114">"Âm khẩn cấp"</string>
<string name="emergency_tone_summary" msgid="722259232924572153">"Đặt chế độ khi cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện"</string>
<string name="privacy_settings" msgid="5446972770562918934">"Sao lưu &amp; đặt lại"</string>
<string name="privacy_settings_title" msgid="4856282165773594890">"Sao lưu &amp; đặt lại"</string>
<string name="backup_section_title" msgid="7952232291452882740">"Sao lưu &amp; khôi phục"</string>
<string name="personal_data_section_title" msgid="7815209034443782061">"Dữ liệu cá nhân"</string>
<string name="backup_data_title" msgid="1239105919852668016">"Sao lưu dữ liệu của tôi"</string>
<string name="backup_data_summary" msgid="708773323451655666">"Sao lưu dữ liệu ứng dụng, mật khẩu Wi-Fi và các cài đặt khác vào máy chủ Google"</string>
<string name="backup_configure_account_title" msgid="3790872965773196615">"Sao lưu tài khoản"</string>
<string name="include_app_data_title" msgid="2829970132260278394">"Bao gồm dữ liệu ứng dụng"</string>
<string name="auto_restore_title" msgid="5397528966329126506">"Tự động khôi phục"</string>
<string name="auto_restore_summary" msgid="4235615056371993807">"Khi cài đặt lại một ứng dụng, khôi phục dữ liệu và cài đặt đã sao lưu"</string>
<string name="backup_inactive_title" msgid="5355557151569037197">"Dịch vụ sao lưu không hoạt động."</string>
<string name="backup_configure_account_default_summary" msgid="2436933224764745553">"Hiện không có tài khoản nào lưu trữ dữ liệu được sao lưu"</string>
<string name="backup_erase_dialog_title" msgid="1027640829482174106"></string>
<string name="backup_erase_dialog_message" msgid="5221011285568343155">"Dừng sao lưu mật khẩu Wi-Fi, dấu trang, các cài đặt khác và dữ liệu ứng dụng của bạn đồng thời xóa tất cả bản sao trên các máy chủ Google?"</string>
<string name="fullbackup_erase_dialog_message" msgid="694766389396659626">"Dừng sao lưu dữ liệu thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) và dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như cài đặt và tệp được ứng dụng lưu trữ), đồng thời xóa tất cả các bản sao trên máy chủ từ xa?"</string>
<string name="fullbackup_data_summary" msgid="960850365007767734">"Tự động sao lưu từ xa dữ liệu của thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) cũng như dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như các cài đặt và các tệp được ứng dụng lưu trữ).\n\nKhi bạn bật tính năng sao lưu tự động, dữ liệu ứng dụng và thiết bị được lưu từ xa theo định kỳ. Dữ liệu ứng dụng có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà ứng dụng đã lưu (dựa trên cài đặt của nhà phát triển), bao gồm dữ liệu nhạy cảm có thể có như danh bạ, tin nhắn và ảnh."</string>
<string name="device_admin_settings_title" msgid="1335557832906433309">"Quản lý thiết bị"</string>
<string name="active_device_admin_msg" msgid="6930903262612422111">"Quản trị viên thiết bị"</string>
<string name="remove_device_admin" msgid="7736174723276745230">"Hủy kích hoạt quản trị viên thiết bị này"</string>
<string name="uninstall_device_admin" msgid="271120195128542165">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="remove_and_uninstall_device_admin" msgid="6983421266937728520">"Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt"</string>
<string name="select_device_admin_msg" msgid="2645509057946368094">"Quản trị viên thiết bị"</string>
<string name="no_device_admins" msgid="702695100241728775">"Không có quản trị viên thiết bị"</string>
<string name="personal_device_admin_title" msgid="2849617316347669861">"Cá nhân"</string>
<string name="managed_device_admin_title" msgid="7853955652864478435">"Cơ quan"</string>
<string name="no_trust_agents" msgid="7450273545568977523">"Không có tác nhân đáng tin cậy nào"</string>
<string name="add_device_admin_msg" msgid="6246742476064507965">"Kích hoạt quản trị viên thiết bị?"</string>
<string name="add_device_admin" msgid="1349673618141610506">"Kích hoạt quản trị viên thiết bị này"</string>
<string name="device_admin_add_title" msgid="7705551449705676363">"Quản trị viên thiết bị"</string>
<string name="device_admin_warning" msgid="2026747446313628233">"Kích hoạt ứng dụng quản trị này sẽ cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác dưới đây:"</string>
<string name="device_admin_status" msgid="4252975713178851910">"Ứng dụng quản trị này hoạt động và cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các tác vụ sau:"</string>
<string name="profile_owner_add_title" msgid="6249331160676175009">"Kích hoạt Trình quản lý hồ sơ?"</string>
<string name="adding_profile_owner_warning" msgid="8081841501073689534">"Bằng cách tiếp tục, Người dùng của bạn sẽ do Quản trị viên quản lý. Ngoài dữ liệu cá nhân của bạn, Quản trị viên cũng có thể lưu trữ dữ liệu được liên kết.\n\nQuản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý cài đặt, quyền truy cập, ứng dụng và dữ liệu được liên kết với Người dùng này, bao gồm hoạt động mạng và thông tin về vị trí của thiết bị."</string>
<string name="admin_disabled_other_options" msgid="4564776259414246934">"Các tùy chọn khác đã bị quản trị viên của bạn tắt."</string>
<string name="admin_more_details" msgid="7901420667346456102">"Thông tin chi tiết khác"</string>
<string name="untitled_apn" msgid="1230060359198685513">"Không có tiêu đề"</string>
<string name="sound_category_sound_title" msgid="1488759370067953996">"Chung"</string>
<string name="notification_log_title" msgid="3766148588239398464">"Nhật ký thông báo"</string>
<string name="sound_category_call_ringtone_vibrate_title" msgid="1543777228646645163">"Nhạc chuông và rung khi gọi"</string>
<string name="sound_category_system_title" msgid="1480844520622721141">"Hệ thống"</string>
<string name="wifi_setup_title" msgid="2970260757780025029">"Thiết lập Wi‑Fi"</string>
<string name="wifi_setup_title_editing_network" msgid="6020614644556717979">"Kết nối với mạng Wi‑Fi <xliff:g id="NETWORK_NAME">%s</xliff:g>"</string>
<string name="wifi_setup_title_connecting_network" msgid="5572226790101017822">"Đang kết nối với mạng Wi‑Fi <xliff:g id="NETWORK_NAME">%s</xliff:g>…"</string>
<string name="wifi_setup_title_connected_network" msgid="1608788657122010919">"Đã kết nối với mạng Wi‑Fi <xliff:g id="NETWORK_NAME">%s</xliff:g>"</string>
<string name="wifi_setup_title_add_network" msgid="6932651000151032301">"Thêm mạng"</string>
<string name="wifi_setup_not_connected" msgid="6997432604664057052">"Chưa được kết nối"</string>
<string name="wifi_setup_add_network" msgid="5939624680150051807">"Thêm mạng"</string>
<string name="wifi_setup_refresh_list" msgid="3411615711486911064">"Làm mới danh sách"</string>
<string name="wifi_setup_skip" msgid="6661541841684895522">"Bỏ qua"</string>
<string name="wifi_setup_next" msgid="3388694784447820477">"Tiếp theo"</string>
<string name="wifi_setup_back" msgid="144777383739164044">"Quay lại"</string>
<string name="wifi_setup_detail" msgid="2336990478140503605">"Chi tiết mạng"</string>
<string name="wifi_setup_connect" msgid="7954456989590237049">"Kết nối"</string>
<string name="wifi_setup_forget" msgid="2562847595567347526">"Quên"</string>
<string name="wifi_setup_save" msgid="3659235094218508211">"Lưu"</string>
<string name="wifi_setup_cancel" msgid="3185216020264410239">"Hủy"</string>
<string name="wifi_setup_status_scanning" msgid="5317003416385428036">"Đang quét mạng..."</string>
<string name="wifi_setup_status_select_network" msgid="3960480613544747397">"Nhấn vào một mạng để kết nối với mạng đó"</string>
<string name="wifi_setup_status_existing_network" msgid="6394925174802598186">"Kết nối với mạng hiện có"</string>
<string name="wifi_setup_status_unsecured_network" msgid="8143046977328718252">"Kết nối với mạng không an toàn"</string>
<string name="wifi_setup_status_edit_network" msgid="4765340816724760717">"Nhập cấu hình mạng"</string>
<string name="wifi_setup_status_new_network" msgid="7468952850452301083">"Kết nối với mạng mới"</string>
<string name="wifi_setup_status_connecting" msgid="4971421484401530740">"Đang kết nối…"</string>
<string name="wifi_setup_status_proceed_to_next" msgid="6708250000342940031">"Đi tới bước tiếp theo"</string>
<string name="wifi_setup_status_eap_not_supported" msgid="6796317704783144190">"EAP không được hỗ trợ."</string>
<string name="wifi_setup_eap_not_supported" msgid="6812710317883658843">"Bạn không thể định cấu hình kết nối EAP Wi‑Fi trong khi thiết lập. Sau khi thiết lập, bạn có thể thực hiện điều đó trong Cài đặt &gt; Không dây và mạng."</string>
<string name="wifi_setup_description_connecting" msgid="2793554932006756795">"Kết nối có thể mất vài phút..."</string>
<string name="wifi_setup_description_connected" msgid="6649168170073219153">"Nhấn vào "<b>"Tiếp theo"</b>" để tiếp tục quá trình thiết lập.\n\nNhấn vào "<b>"Quay lại"</b>" để kết nối với mạng Wi‑Fi khác."</string>
<string name="accessibility_sync_enabled" msgid="558480439730263116">"Đồng bộ hóa đã được bật"</string>
<string name="accessibility_sync_disabled" msgid="1741194106479011384">"Đồng bộ hóa đã bị tắt"</string>
<string name="accessibility_sync_in_progress" msgid="4501160520879902723">"Đang đồng bộ hóa"</string>
<string name="accessibility_sync_error" msgid="8703299118794272041">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
<string name="sync_failed" msgid="1696499856374109647">"Đồng bộ hóa không thành công"</string>
<string name="sync_active" msgid="8476943765960863040">"Đồng bộ hóa hoạt động"</string>
<string name="account_sync_settings_title" msgid="5131314922423053588">"Đồng bộ hóa"</string>
<string name="sync_is_failing" msgid="1591561768344128377">"Đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Đồng bộ hóa sẽ sớm hoạt động trở lại."</string>
<string name="add_account_label" msgid="7811707265834013767">"Thêm tài khoản"</string>
<string name="managed_profile_not_available_label" msgid="852263300911325904">"Hiện chưa có hồ sơ công việc"</string>
<string name="work_mode_label" msgid="5794470908668593961">"Chế độ làm việc"</string>
<string name="work_mode_summary" msgid="1620246003886940776">"Cho phép hồ sơ công việc hoạt động, bao gồm ứng dụng, đồng bộ hóa dưới nền và các tính năng liên quan"</string>
<string name="remove_managed_profile_label" msgid="3856519337797285325">"Xóa hồ sơ công việc"</string>
<string name="background_data" msgid="5779592891375473817">"Dữ liệu nền"</string>
<string name="background_data_summary" msgid="8328521479872763452">"Ứng dụng có thể đ.bộ hóa, gửi &amp; nhận dữ liệu bất kỳ lúc nào"</string>
<string name="background_data_dialog_title" msgid="6059217698124786537">"Tắt dữ liệu nền?"</string>
<string name="background_data_dialog_message" msgid="6981661606680941633">"Tắt dữ liệu nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin và giảm mức sử dụng dữ liệu. Một số ứng dụng vẫn có thể sử dụng kết nối dữ liệu nền."</string>
<string name="sync_automatically" msgid="1682730255435062059">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng"</string>
<string name="sync_enabled" msgid="4551148952179416813">"Đồng bộ hóa BẬT"</string>
<string name="sync_disabled" msgid="8511659877596511991">"Đồng bộ hóa TẮT"</string>
<string name="sync_error" msgid="5060969083117872149">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
<string name="last_synced" msgid="4242919465367022234">"Đồng bộ hóa lần cuối <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="sync_in_progress" msgid="5151314196536070569">"Đang đồng bộ hóa..."</string>
<string name="settings_backup" msgid="2274732978260797031">"Sao lưu cài đặt"</string>
<string name="settings_backup_summary" msgid="7916877705938054035">"Sao lưu cài đặt của tôi"</string>
<string name="sync_menu_sync_now" msgid="6154608350395805683">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string>
<string name="sync_menu_sync_cancel" msgid="8292379009626966949">"Hủy đồng bộ hóa"</string>
<string name="sync_one_time_sync" msgid="3733796114909082260">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">
%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="sync_gmail" msgid="714886122098006477">"Gmail"</string>
<string name="sync_calendar" msgid="9056527206714733735">"Lịch"</string>
<string name="sync_contacts" msgid="9174914394377828043">"Danh bạ"</string>
<string name="sync_plug" msgid="3905078969081888738"><font fgcolor="#ffffffff">"Chào mừng bạn đến với Google sync!"</font>\n"Một giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu của Google cho phép quyền truy cập danh bạ, các cuộc hẹn và hơn thế nữa cho dù bạn ở đâu."</string>
<string name="header_application_sync_settings" msgid="6205903695598000286">"Cài đặt đồng bộ hóa ứng dụng"</string>
<string name="header_data_and_synchronization" msgid="5165024023936509896">"Dữ liệu &amp; đồng bộ hóa"</string>
<string name="preference_change_password_title" msgid="8955581790270130056">"Thay đổi mật khẩu"</string>
<string name="header_account_settings" msgid="5382475087121880626">"Cài đặt tài khoản"</string>
<string name="remove_account_label" msgid="5921986026504804119">"Xóa tài khoản"</string>
<string name="header_add_an_account" msgid="756108499532023798">"Thêm tài khoản"</string>
<string name="finish_button_label" msgid="481587707657751116">"Hoàn tất"</string>
<string name="really_remove_account_title" msgid="8800653398717172460">"Xóa tài khoản?"</string>
<string name="really_remove_account_message" product="tablet" msgid="1936147502815641161">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi máy tính bảng!"</string>
<string name="really_remove_account_message" product="default" msgid="3483528757922948356">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi điện thoại!"</string>
<string name="remove_account_failed" msgid="6980737964448187854">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string>
<string name="provider_label" msgid="7724593781904508866">"Đăng ký dịch vụ Push"</string>
<!-- no translation found for sync_item_title (4782834606909853006) -->
<skip />
<string name="cant_sync_dialog_title" msgid="2777238588398046285">"Không thể đồng bộ hóa theo cách thủ công"</string>
<string name="cant_sync_dialog_message" msgid="1938380442159016449">"Đồng bộ hóa cho mục này hiện đã bị vô hiệu hóa. Để thay đổi cài đặt này, hãy tạm thời bật dữ liệu nền và đồng bộ hóa tự động."</string>
<string name="wimax_settings" msgid="2655139497028469039">"4G"</string>
<string name="status_wimax_mac_address" msgid="8390791848661413416">"Địa chỉ MAC 4G"</string>
<string name="enter_password" msgid="8035706727471334122">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mật khẩu của bạn"</string>
<string name="enter_pin" msgid="5305333588093263790">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mã PIN của bạn"</string>
<string name="enter_pattern" msgid="4187435713036808566">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy vẽ hình mẫu của bạn"</string>
<string name="cryptkeeper_wrong_pattern" msgid="8423835922362956999">"Hình sai"</string>
<string name="cryptkeeper_wrong_password" msgid="5200857195368904047">"Mật khẩu sai"</string>
<string name="cryptkeeper_wrong_pin" msgid="755720788765259382">"Mã PIN sai"</string>
<string name="checking_decryption" msgid="8287458611802609493">"Đang kiểm tra…"</string>
<string name="starting_android" msgid="4001324195902252681">"Đang khởi động Android…"</string>
<string name="delete" msgid="4219243412325163003">"Xóa"</string>
<string name="misc_files" msgid="6720680815969643497">"Tệp khác"</string>
<string name="misc_files_selected_count" msgid="4647048020823912088">"đã chọn <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$d</xliff:g>"</string>
<string name="misc_files_selected_count_bytes" msgid="2876232009069114352">"<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="select_all" msgid="1562774643280376715">"Chọn tất cả"</string>
<string name="data_usage_summary_title" msgid="3804110657238092929">"Sử dụng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_app_summary_title" msgid="4147258989837459172">"Dữ liệu ứng dụng"</string>
<string name="data_usage_accounting" msgid="7170028915873577387">"Tính toán dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
<string name="data_usage_app" msgid="4970478397515423303">"Sử dụng ứng dụng"</string>
<string name="data_usage_app_info_label" msgid="3409931235687866706">"THÔNG TIN ỨNG DỤNG"</string>
<string name="data_usage_cellular_data" msgid="4859424346276043677">"Dữ liệu di động"</string>
<string name="data_usage_data_limit" msgid="1193930999713192703">"Đặt giới hạn dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_cycle" msgid="5652529796195787949">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_app_items_header_text" msgid="5017850810459372828">"Sử dụng ứng dụng"</string>
<string name="data_usage_menu_roaming" msgid="8042359966835203296">"Chuyển vùng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_menu_restrict_background" msgid="1989394568592253331">"Hạn chế dữ liệu nền"</string>
<string name="data_usage_menu_allow_background" msgid="2694761978633359223">"Cho phép dữ liệu nền"</string>
<string name="data_usage_menu_split_4g" msgid="5322857680792601899">"Sử dụng 4G riêng biệt"</string>
<string name="data_usage_menu_show_wifi" msgid="2296217964873872571">"Hiển thị Wi-Fi"</string>
<string name="data_usage_menu_hide_wifi" msgid="7290056718050186769">"Ẩn Wi‑Fi"</string>
<string name="data_usage_menu_show_ethernet" msgid="5181361208532314097">"Hiển thị t.tin sử dụng Ethernet"</string>
<string name="data_usage_menu_hide_ethernet" msgid="3326702187179943681">"Ẩn mức sử dụng Ethernet"</string>
<string name="data_usage_menu_metered" msgid="6235119991372755026">"Hạn chế của mạng"</string>
<string name="data_usage_menu_auto_sync" msgid="8203999775948778560">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_menu_sim_cards" msgid="6410498422797244073">"Thẻ SIM"</string>
<string name="data_usage_menu_cellular_networks" msgid="5243515735055652279">"Mạng di động"</string>
<string name="data_usage_cellular_data_summary" msgid="8413357481361268285">"Tạm dừng khi đạt giới hạn"</string>
<string name="account_settings_menu_auto_sync" msgid="6243013719753700377">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
<string name="account_settings_menu_auto_sync_personal" msgid="785541379617346438">"T.động ĐB hóa dữ liệu cá nhân"</string>
<string name="account_settings_menu_auto_sync_work" msgid="329565580969147026">"T.động ĐB hóa d.liệu công việc"</string>
<string name="data_usage_change_cycle" msgid="7776556448920114866">"Thay đổi chu kỳ..."</string>
<string name="data_usage_pick_cycle_day" msgid="4470796861757050966">"Ngày trong tháng để đặt lại chu kỳ sử dụng dữ liệu:"</string>
<string name="data_usage_empty" msgid="8621855507876539282">"Không ứng dụng nào sử dụng dữ liệu lúc này."</string>
<string name="data_usage_label_foreground" msgid="4938034231928628164">"Trên nền"</string>
<string name="data_usage_label_background" msgid="3225844085975764519">"Dưới nền"</string>
<string name="data_usage_app_restricted" msgid="3568465218866589705">"bị hạn chế"</string>
<string name="data_usage_disable_mobile" msgid="2613595056882494652">"Tắt dữ liệu di động?"</string>
<string name="data_usage_disable_mobile_limit" msgid="3934211003105066167">"Đặt giới hạn dữ liệu di động"</string>
<string name="data_usage_disable_4g_limit" msgid="6233554774946681175">"Đặt giới hạn dữ liệu 4G"</string>
<string name="data_usage_disable_3g_limit" msgid="2558557840444266906">"Đặt giới hạn dữ liệu 2G-3G"</string>
<string name="data_usage_disable_wifi_limit" msgid="1394901415264660888">"Đặt giới hạn dữ liệu Wi‑Fi"</string>
<string name="data_usage_tab_wifi" msgid="481146038146585749">"Wi‑Fi"</string>
<string name="data_usage_tab_ethernet" msgid="7298064366282319911">"Ethernet"</string>
<string name="data_usage_tab_mobile" msgid="2084466270343460491">"Di động"</string>
<string name="data_usage_tab_4g" msgid="1301978716067512235">"4G"</string>
<string name="data_usage_tab_3g" msgid="6092169523081538718">"2G-3G"</string>
<string name="data_usage_list_mobile" msgid="7219011330831181312">"Di động"</string>
<string name="data_usage_list_none" msgid="3933892774251050735">"0 mạng"</string>
<string name="data_usage_enable_mobile" msgid="5900650720568852325">"Dữ liệu di động"</string>
<string name="data_usage_enable_3g" msgid="6304006671869578254">"Dữ liệu 2G-3G"</string>
<string name="data_usage_enable_4g" msgid="3635854097335036738">"4G dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_forground_label" msgid="7654319010655983591">"Nền trước:"</string>
<string name="data_usage_background_label" msgid="2722008379947694926">"Nền:"</string>
<string name="data_usage_app_settings" msgid="2279171379771253165">"Cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="data_usage_app_restrict_background" msgid="7359227831562303223">"Dữ liệu nền"</string>
<string name="data_usage_app_restrict_background_summary" msgid="4669789008211107454">"Cho phép sử dụng dữ liệu di động trong nền"</string>
<string name="data_usage_app_restrict_background_summary_disabled" msgid="1446565717342917727">"Để hạn chế d.liệu nền cho ƯD này, trước tiên đặt GH dữ liệu DĐ."</string>
<string name="data_usage_app_restrict_dialog_title" msgid="1613108390242737923">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
<string name="data_usage_app_restrict_dialog" msgid="5871168521456832764">"Tính năng này có thể khiến ứng dụng phụ thuộc vào dữ liệu nền ngừng hoạt động khi chỉ có mạng di động.\n\nBạn có thể tìm thêm biện pháp kiểm soát mức sử dụng dữ liệu thích hợp trong các cài đặt có sẵn trong ứng dụng."</string>
<string name="data_usage_restrict_denied_dialog" msgid="1493134803720421674">"Chỉ có thể hạn chế dữ liệu nền khi bạn đặt giới hạn dữ liệu di động."</string>
<string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="2438617846762244389">"Bật tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
<string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="tablet" msgid="8581983093524041669">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép sang máy tính bảng của bạn.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động đồng bộ hóa lên web mọi thay đổi bạn thực hiện trên máy tính bảng. Tài khoản Google hoạt động theo cách này."</string>
<string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="default" msgid="8651376294887142858">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép sang điện thoại của bạn.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động đồng bộ hóa lên web mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại. Tài khoản Google hoạt động theo cách này."</string>
<string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="9013139130490125793">"Tắt tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
<string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="4025938250775413864">"Việc này sẽ bảo toàn mức sử dụng dữ liệu và pin, tuy nhiên bạn sẽ cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Và bạn sẽ không nhận được thông báo khi có cập nhật."</string>
<string name="data_usage_cycle_editor_title" msgid="1373797281540188533">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string>
<string name="data_usage_cycle_editor_subtitle" msgid="5512903797979928416">"Ngày của từng tháng:"</string>
<string name="data_usage_cycle_editor_positive" msgid="8821760330497941117">"Thiết lập"</string>
<string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="3704136912240060339">"Thiết lập cảnh báo sử dụng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="9153595142385030015">"Thiết lập giới hạn sử dụng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="3023111643632996097">"Giới hạn sử dụng dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="tablet" msgid="5788774061143636263">"Máy tính bảng của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến giới hạn bạn đặt.\n\nVì mức sử dụng dữ liệu do máy tính bảng của bạn tính và nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể tính mức sử dụng khác nhau, hãy xem xét việc đặt giới hạn vừa phải."</string>
<string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="default" msgid="3511301596446820549">"Điện thoại của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến giới hạn bạn đặt.\n\nVì mức sử dụng dữ liệu do điện thoại của bạn tính và nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể tính mức sử dụng khác nhau nên hãy xem xét việc đặt giới hạn vừa phải."</string>
<string name="data_usage_restrict_background_title" msgid="2201315502223035062">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
<string name="data_usage_restrict_background" msgid="6264965779074729381">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi."</string>
<string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="tablet" msgid="7954930300449415764">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền, một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
<string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="default" msgid="259958321968870600">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
<string name="data_usage_sweep_warning" msgid="6387081852568846982"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"cảnh báo"</font></string>
<string name="data_usage_sweep_limit" msgid="860566507375933039"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"giới hạn"</font></string>
<string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="614263770923231598">"Ứng dụng đã xóa"</string>
<string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="7986294489899813194">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string>
<string name="data_usage_received_sent" msgid="5039699009276621757">"Đã nhận <xliff:g id="RECEIVED">%1$s</xliff:g>, đã gửi <xliff:g id="SENT">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="data_usage_total_during_range" msgid="4091294280619255237">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng."</string>
<string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="tablet" msgid="1925687342154538972">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được máy tính bảng của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
<string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="default" msgid="5063981061103812900">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được điện thoại của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
<string name="data_usage_metered_title" msgid="7383175371006596441">"Hạn chế của mạng"</string>
<string name="data_usage_metered_body" msgid="3262343834446126044">"Mạng được kiểm soát được coi như mạng di động khi dữ liệu nền bị hạn chế. Các ứng dụng có thể cảnh báo trước khi sử dụng các mạng này để tải xuống dung lượng lớn."</string>
<string name="data_usage_metered_mobile" msgid="2326986339431119372">"Mạng di động"</string>
<string name="data_usage_metered_wifi" msgid="1761738002328299714">"Mạng Wi‑Fi được kiểm soát"</string>
<string name="data_usage_metered_wifi_disabled" msgid="727808462375941567">"Để chọn mạng được kiểm soát, hãy bật Wi‑Fi."</string>
<string name="data_usage_disclaimer" msgid="6887858149980673444">"Tính toán dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
<string name="cryptkeeper_emergency_call" msgid="198578731586097145">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
<string name="cryptkeeper_return_to_call" msgid="5613717339452772491">"Quay lại cuộc gọi"</string>
<string name="vpn_name" msgid="4689699885361002297">"Tên"</string>
<string name="vpn_type" msgid="5435733139514388070">"Loại"</string>
<string name="vpn_server" msgid="2123096727287421913">"Địa chỉ máy chủ"</string>
<string name="vpn_mppe" msgid="6639001940500288972">"Mã hóa PPP (MPPE)"</string>
<string name="vpn_l2tp_secret" msgid="529359749677142076">"Bảo mật L2TP"</string>
<string name="vpn_ipsec_identifier" msgid="4098175859460006296">"Số nhận dạng IPSec"</string>
<string name="vpn_ipsec_secret" msgid="4526453255704888704">"Khóa chia sẻ trước IPSec"</string>
<string name="vpn_ipsec_user_cert" msgid="6880651510020187230">"Chứng chỉ người dùng IPSec"</string>
<string name="vpn_ipsec_ca_cert" msgid="91338213449148229">"Chứng chỉ IPSec CA"</string>
<string name="vpn_ipsec_server_cert" msgid="6599276718456935010">"Chứng chỉ máy chủ IPSec"</string>
<string name="vpn_show_options" msgid="7182688955890457003">"Hiển thị tùy chọn nâng cao"</string>
<string name="vpn_search_domains" msgid="5391995501541199624">"Tên miền tìm kiếm DNS"</string>
<string name="vpn_dns_servers" msgid="5570715561245741829">"Máy chủ DNS (ví dụ: 8.8.8.8)"</string>
<string name="vpn_routes" msgid="3818655448226312232">"Các tuyến chuyển tiếp (vd: 10.0.0.0/8)"</string>
<string name="vpn_username" msgid="1863901629860867849">"Tên người dùng"</string>
<string name="vpn_password" msgid="6756043647233596772">"Mật khẩu"</string>
<string name="vpn_save_login" msgid="6350322456427484881">"Lưu thông tin tài khoản"</string>
<string name="vpn_not_used" msgid="9094191054524660891">"(không được sử dụng)"</string>
<string name="vpn_no_ca_cert" msgid="8776029412793353361">"(không xác minh máy chủ)"</string>
<string name="vpn_no_server_cert" msgid="2167487440231913330">"(đã nhận từ máy chủ)"</string>
<string name="vpn_cancel" msgid="1979937976123659332">"Hủy"</string>
<string name="vpn_done" msgid="8678655203910995914">"Loại bỏ"</string>
<string name="vpn_save" msgid="4233484051644764510">"Lưu"</string>
<string name="vpn_connect" msgid="8469608541746132301">"Kết nối"</string>
<string name="vpn_replace" msgid="5442836256121957861">"Thay thế"</string>
<string name="vpn_edit" msgid="8647191407179996943">"Chỉnh sửa cấu hình VPN"</string>
<string name="vpn_forget" msgid="3684651372749415446">"Bỏ qua"</string>
<string name="vpn_connect_to" msgid="5965299358485793260">"Kết nối với <xliff:g id="PROFILE">%s</xliff:g>"</string>
<string name="vpn_disconnect_confirm" msgid="2555877026824771115">"Ngắt kết nối VPN này."</string>
<string name="vpn_disconnect" msgid="7426570492642111171">"Ngắt kết nối"</string>
<string name="vpn_version" msgid="1939804054179766249">"Phiên bản <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
<string name="vpn_forget_long" msgid="2232239391189465752">"Quên VPN"</string>
<string name="vpn_replace_always_on_vpn_title" msgid="3010435028275752220">"Thay thế VPN hiện có?"</string>
<string name="vpn_replace_always_on_vpn_message" msgid="4764679857158814028">"Bạn đã kết nối với một VPN. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế."</string>
<string name="vpn_cant_connect_title" msgid="4517706987875907511">"<xliff:g id="VPN_NAME">%1$s</xliff:g> không thể kết nối"</string>
<string name="vpn_cant_connect_message" msgid="2593197919352621279">"Ứng dụng này không hỗ trợ VPN luôn bật."</string>
<string name="vpn_title" msgid="6317731879966640551">"VPN"</string>
<string name="vpn_create" msgid="5628219087569761496">"Thêm cấu hình VPN"</string>
<string name="vpn_menu_edit" msgid="408275284159243490">"Chỉnh sửa cấu hình"</string>
<string name="vpn_menu_delete" msgid="8098021690546891414">"Xóa cấu hình"</string>
<string name="vpn_menu_lockdown" msgid="7863024538064268139">"VPN luôn bật"</string>
<string name="vpn_no_vpns_added" msgid="4308317205962153438">"Chưa thêm VPN nào."</string>
<string name="vpn_always_on_active" msgid="2789423425184556882">"Luôn bật đang hoạt động"</string>
<string name="vpn_lockdown_summary" msgid="2200032066376720339">"Chọn một cấu hình VPN để luôn giữ kết nối. Lưu lượng truy cập mạng sẽ chỉ được cho phép khi kết nối với VPN này."</string>
<string name="vpn_lockdown_none" msgid="9214462857336483711">"Không có"</string>
<string name="vpn_lockdown_config_error" msgid="3898576754914217248">"VPN luôn bật yêu cầu có địa chỉ IP cho cả máy chủ và DNS."</string>
<string name="vpn_no_network" msgid="3050233675132726155">"Không có kết nối mạng. Vui lòng thử lại sau."</string>
<string name="vpn_missing_cert" msgid="7972907102570411501">"Thiếu chứng chỉ. Vui lòng chỉnh sửa tiểu sử."</string>
<string name="trusted_credentials_system_tab" msgid="3984284264816924534">"Hệ thống"</string>
<string name="trusted_credentials_user_tab" msgid="2244732111398939475">"Người dùng"</string>
<string name="trusted_credentials_disable_label" msgid="3864493185845818506">"Tắt"</string>
<string name="trusted_credentials_enable_label" msgid="2498444573635146913">"Bật"</string>
<string name="trusted_credentials_remove_label" msgid="3633691709300260836">"Xóa"</string>
<string name="trusted_credentials_trust_label" msgid="8003264222650785429">"Độ tin cậy"</string>
<string name="trusted_credentials_enable_confirmation" msgid="83215982842660869">"Bật chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
<string name="trusted_credentials_disable_confirmation" msgid="8199697813361646792">"Tắt chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
<string name="trusted_credentials_remove_confirmation" msgid="443561923016852941">"Xóa vĩnh viễn chứng chỉ CA người dùng?"</string>
<string name="one_userkey" msgid="6034020579534914349">"một khóa người dùng"</string>
<string name="one_usercrt" msgid="2150319011101639509">"một chứng chỉ người dùng"</string>
<string name="one_cacrt" msgid="6844397037970164809">"một chứng chỉ CA"</string>
<string name="n_cacrts" msgid="5979300323482053820">"%d chứng chỉ CA"</string>
<string name="user_credential_title" msgid="1329449215749665378">"Chi tiết về thông tin xác thực"</string>
<string name="spellcheckers_settings_title" msgid="399981228588011501">"Kiểm tra chính tả"</string>
<string name="current_backup_pw_prompt" msgid="7735254412051914576">"Nhập toàn bộ mật khẩu sao lưu hiện tại của bạn vào đây"</string>
<string name="new_backup_pw_prompt" msgid="8755501377391998428">"Nhập mật khẩu mới để sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
<string name="confirm_new_backup_pw_prompt" msgid="3238728882512787864">"Nhập lại toàn bộ mật khẩu sao lưu mới của bạn vào đây"</string>
<string name="backup_pw_set_button_text" msgid="2387480910044648795">"Đặt mật khẩu sao lưu"</string>
<string name="backup_pw_cancel_button_text" msgid="8845630125391744615">"Hủy"</string>
<string name="additional_system_update_settings_list_item_title" msgid="214987609894661992">"Bản cập nhật hệ thống bổ sung"</string>
<string name="selinux_status_disabled" msgid="924551035552323327">"Đã tắt"</string>
<string name="selinux_status_permissive" msgid="6004965534713398778">"Cho phép"</string>
<string name="selinux_status_enforcing" msgid="2252703756208463329">"Thực thi"</string>
<string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="2045866713601984673">"Mạng có thể được giám sát"</string>
<string name="done_button" msgid="1991471253042622230">"Xong"</string>
<plurals name="ssl_ca_cert_dialog_title" formatted="false" msgid="7145092748045794650">
<item quantity="other">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
<item quantity="one">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
</plurals>
<plurals name="ssl_ca_cert_info_message_device_owner" formatted="false" msgid="7392268444365783975">
<item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt các tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ này có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật. Bạn có thể chọn tin tưởng hoặc xóa các chứng chỉ này.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
<item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ này có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật. Bạn có thể chọn tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ này.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
</plurals>
<plurals name="ssl_ca_cert_info_message" formatted="false" msgid="9003188435098053227">
<item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt các tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ này có thể cho phép các tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật. Bạn có thể chọn tin tưởng hoặc xóa các chứng chỉ này.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
<item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ này có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật. Bạn có thể chọn tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ này.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
</plurals>
<string name="ssl_ca_cert_warning_message" msgid="8216218659139190498">"Một bên thứ ba có thể đang theo dõi hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐiều này có thể xảy ra do một chứng chỉ xác thực đáng tin cậy được cài đặt trên thiết bị của bạn."</string>
<plurals name="ssl_ca_cert_settings_button" formatted="false" msgid="2426799352517325228">
<item quantity="other">Kiểm tra các chứng chỉ</item>
<item quantity="one">Kiểm tra chứng chỉ</item>
</plurals>
<string name="user_settings_title" msgid="6151874007858148344">"Người dùng"</string>
<string name="user_list_title" msgid="7937158411137563543">"Người dùng và tiểu sử"</string>
<string name="user_add_user_or_profile_menu" msgid="6923838875175259418">"Thêm người dùng hoặc tiểu sử"</string>
<string name="user_add_user_menu" msgid="1675956975014862382">"Thêm người dùng"</string>
<string name="user_summary_restricted_profile" msgid="6354966213806839107">"Tiểu sử bị hạn chế"</string>
<string name="user_need_lock_message" msgid="5879715064416886811">"Trước khi bạn có thể tạo tiểu sử bị hạn chế, bạn sẽ cần thiết lập một màn hình khóa để bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu cá nhân của bạn."</string>
<string name="user_set_lock_button" msgid="8311219392856626841">"Thiết lập khóa"</string>
<string name="user_summary_not_set_up" msgid="8778205026866794909">"Chưa thiết lập"</string>
<string name="user_summary_restricted_not_set_up" msgid="1628116001964325544">"Chưa được thiết lập - Tiểu sử bị hạn chế"</string>
<string name="user_summary_managed_profile_not_set_up" msgid="1659125858619760573">"Chưa thiết lập - Hồ sơ công việc"</string>
<string name="user_admin" msgid="993402590002400782">"Quản trị viên"</string>
<string name="user_you" msgid="1639158809315025986">"Bạn (<xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="user_nickname" msgid="5148818000228994488">"Biệt hiệu"</string>
<string name="user_add_user_type_title" msgid="2146438670792322349">"Thêm"</string>
<string name="user_add_max_count" msgid="5405885348463433157">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="USER_COUNT">%1$d</xliff:g> người dùng"</string>
<string name="user_add_user_item_summary" msgid="4702776187132008661">"Người dùng có ứng dụng và nội dung riêng của mình"</string>
<string name="user_add_profile_item_summary" msgid="5931663986889138941">"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào ứng dụng và nội dung từ tài khoản của bạn"</string>
<string name="user_add_user_item_title" msgid="8212199632466198969">"Người dùng"</string>
<string name="user_add_profile_item_title" msgid="8353515490730363621">"Tiểu sử bị hạn chế"</string>
<string name="user_add_user_title" msgid="2108112641783146007">"Thêm người dùng mới?"</string>
<string name="user_add_user_message_long" msgid="8562152293752222985">"Bạn có thể chia sẻ thiết bị này với người khác bằng cách tạo thêm người dùng. Mỗi người dùng có không gian riêng của mình. Họ có thể tùy chỉnh không gian đó với ứng dụng, hình nền... riêng của mình. Người dùng cũng có thể điều chỉnh các cài đặt thiết bị có ảnh hưởng đến tất cả mọi người, chẳng hạn như Wi‑Fi.\n\nKhi bạn thêm người dùng mới, người dùng đó cần thiết lập không gian của họ.\n\nMọi người dùng đều có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả người dùng khác."</string>
<string name="user_add_user_message_short" msgid="1511354412249044381">"Khi bạn thêm người dùng mới, người dùng đó cần thiết lập không gian của mình.\n\nMọi người dùng đều có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả người dùng khác."</string>
<string name="user_setup_dialog_title" msgid="1765794166801864563">"Thiết lập người dùng ngay bây giờ?"</string>
<string name="user_setup_dialog_message" msgid="1004068621380867148">"Đảm bảo người đó có mặt để sử dụng thiết bị và thiết lập không gian của mình"</string>
<string name="user_setup_profile_dialog_message" msgid="3896568553327558731">"Thiết lập tiểu sử ngay bây giờ?"</string>
<string name="user_setup_button_setup_now" msgid="3391388430158437629">"Thiết lập ngay"</string>
<string name="user_setup_button_setup_later" msgid="3068729597269172401">"Không phải bây giờ"</string>
<string name="user_cannot_manage_message" product="tablet" msgid="7153048188252553320">"Chỉ chủ sở hữu máy tính bảng mới có thể quản lý người dùng."</string>
<string name="user_cannot_manage_message" product="default" msgid="959315813089950649">"Chỉ chủ sở hữu điện thoại mới có thể quản lý người dùng."</string>
<string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="5116692653439737050">"Các tiểu sử bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string>
<string name="user_remove_user_menu" msgid="6897150520686691355">"Xóa <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g> khỏi thiết bị"</string>
<string name="user_lockscreen_settings" msgid="4965661345247084878">"Cài đặt màn hình khóa"</string>
<string name="user_add_on_lockscreen_menu" msgid="2250956835192699766">"Thêm người dùng"</string>
<string name="user_add_on_lockscreen_menu_summary" msgid="133203601188164761">"khi thiết bị khóa"</string>
<string name="user_new_user_name" msgid="369856859816028856">"Người dùng mới"</string>
<string name="user_new_profile_name" msgid="2632088404952119900">"Tiểu sử mới"</string>
<string name="user_confirm_remove_self_title" msgid="8432050170899479556">"Xóa chính bạn?"</string>
<string name="user_confirm_remove_title" msgid="1163721647646152032">"Xóa người dùng này?"</string>
<string name="user_profile_confirm_remove_title" msgid="5573161550669867342">"Xóa hồ sơ này?"</string>
<string name="work_profile_confirm_remove_title" msgid="2017323555783522213">"Xóa hồ sơ công việc?"</string>
<string name="user_confirm_remove_self_message" product="tablet" msgid="2391372805233812410">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên máy tính bảng này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
<string name="user_confirm_remove_self_message" product="default" msgid="7943645442479360048">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên điện thoại này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
<string name="user_confirm_remove_message" msgid="1020629390993095037">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
<string name="work_profile_confirm_remove_message" msgid="323856589749078140">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong hồ sơ này sẽ bị xóa nếu bạn tiếp tục."</string>
<string name="user_profile_confirm_remove_message" msgid="7373754145959298522">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
<string name="user_adding_new_user" msgid="1521674650874241407">"Đang thêm người dùng mới..."</string>
<string name="user_delete_user_description" msgid="3158592592118767056">"Xóa người dùng"</string>
<string name="user_delete_button" msgid="5131259553799403201">"Xóa"</string>
<string name="user_guest" msgid="8475274842845401871">"Khách"</string>
<string name="user_exit_guest_title" msgid="5613997155527410675">"Xóa chế độ khách"</string>
<string name="user_exit_guest_confirm_title" msgid="3405527634738147409">"Xóa phiên khách?"</string>
<string name="user_exit_guest_confirm_message" msgid="2194459201944413257">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string>
<string name="user_exit_guest_dialog_remove" msgid="6351370829952745350">"Xóa"</string>
<string name="user_enable_calling" msgid="5128605672081602348">"Bật cuộc gọi điện thoại"</string>
<string name="user_enable_calling_sms" msgid="9172507088023097063">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string>
<string name="user_remove_user" msgid="6490483480937295389">"Xóa người dùng"</string>
<string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="4315789475268695378">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại?"</string>
<string name="user_enable_calling_confirm_message" msgid="8061594235219352787">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
<string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="7243308401401932681">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string>
<string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="4025082715546544967">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
<string name="emergency_info_title" msgid="208607506217060337">"Thông tin khẩn cấp"</string>
<string name="application_restrictions" msgid="8207332020898004394">"Cho phép ứng dụng và nội dung"</string>
<string name="apps_with_restrictions_header" msgid="3660449891478534440">"Ứng dụng có hạn chế"</string>
<string name="apps_with_restrictions_settings_button" msgid="3841347287916635821">"Mở rộng cài đặt cho ứng dụng"</string>
<string name="home_app_uninstall_button" msgid="6808453012607962899">"Gỡ cài đặt ứng dụng này"</string>
<string name="only_one_home_message" msgid="3538846733750242759">"Cài đặt trang chủ sẽ bị ẩn cho đến khi bạn cài đặt một ứng dụng trang chủ khác."</string>
<string name="global_change_warning" product="tablet" msgid="8045013389464294039">"Cài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
<string name="global_change_warning" product="default" msgid="2461264421590324675">"Cài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
<string name="global_locale_change_title" msgid="5956281361384221451">"Thay đổi ngôn ngữ"</string>
<string name="nfc_payment_settings_title" msgid="1807298287380821613">"Nhấn và thanh toán"</string>
<string name="nfc_payment_how_it_works" msgid="3028822263837896720">"Cách thức hoạt động"</string>
<string name="nfc_payment_no_apps" msgid="5477904979148086424">"Thanh toán bằng điện thoại của bạn trong cửa hàng"</string>
<string name="nfc_payment_default" msgid="8648420259219150395">"Mặc định thanh toán"</string>
<string name="nfc_payment_default_not_set" msgid="7485060884228447765">"Chưa đặt"</string>
<string name="nfc_payment_app_and_desc" msgid="7942415346564794258">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="DESCRIPTION">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="nfc_payment_use_default" msgid="3234730182120288495">"Sử dụng mặc định"</string>
<string name="nfc_payment_favor_default" msgid="5743781166099608372">"Luôn luôn"</string>
<string name="nfc_payment_favor_open" msgid="1923314062109977944">"Trừ khi một ứng dụng thanh toán khác đang mở"</string>
<string name="nfc_payment_pay_with" msgid="7524904024378144072">"Ở một cổng Nhấn và thanh toán, thanh toán bằng:"</string>
<string name="nfc_how_it_works_title" msgid="1984068457698797207">"Thanh toán tại thiết bị đầu cuối"</string>
<string name="nfc_how_it_works_content" msgid="4749007806393224934">"Thiết lập ứng dụng thanh toán. Sau đó chỉ cần giữ mặt sau điện thoại của bạn gần với thiết bị đầu cuối bất kỳ có biểu tượng không tiếp xúc."</string>
<string name="nfc_how_it_works_got_it" msgid="259653300203217402">"OK"</string>
<string name="nfc_more_title" msgid="815910943655133280">"Thêm..."</string>
<string name="nfc_payment_set_default_label" msgid="7315817259485674542">"Đặt làm tùy chọn của bạn?"</string>
<string name="nfc_payment_set_default" msgid="8532426406310833489">"Luôn sử dụng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> khi bạn Nhấn và thanh toán?"</string>
<string name="nfc_payment_set_default_instead_of" msgid="6993301165940432743">"Luôn sử dụng <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="APP_1">%2$s</xliff:g> khi bạn Chạm và thanh toán?"</string>
<string name="restriction_settings_title" msgid="4233515503765879736">"Hạn chế"</string>
<string name="restriction_menu_reset" msgid="2067644523489568173">"Xóa các hạn chế"</string>
<string name="restriction_menu_change_pin" msgid="740081584044302775">"Thay đổi PIN"</string>
<string name="app_notifications_switch_label" msgid="9124072219553687583">"Hiển thị thông báo"</string>
<string name="help_label" msgid="6886837949306318591">"Trợ giúp và phản hồi"</string>
<string name="user_account_title" msgid="1127193807312271167">"Tài khoản dành cho nội dung"</string>
<string name="user_picture_title" msgid="7297782792000291692">"ID ảnh"</string>
<string name="extreme_threats_title" msgid="6549541803542968699">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string>
<string name="extreme_threats_summary" msgid="8777860706500920667">"Nhận c.báo về mối đe dọa cực kỳ ng.trọng đến s.mạng và t.sản"</string>
<string name="severe_threats_title" msgid="8362676353803170963">"Các mối đe dọa nghiêm trọng"</string>
<string name="severe_threats_summary" msgid="8848126509420177320">"Nhận cảnh báo về mối đe dọa ng.trọng đến sinh mạng và t.sản"</string>
<string name="amber_alerts_title" msgid="2772220337031146529">"Cảnh báo AMBER"</string>
<string name="amber_alerts_summary" msgid="4312984614037904489">"Nhận bản tin về bắt cóc trẻ em"</string>
<string name="repeat_title" msgid="6473587828597786996">"Lặp lại"</string>
<string name="call_manager_enable_title" msgid="7718226115535784017">"Bật Trình quản lý cuộc gọi"</string>
<string name="call_manager_enable_summary" msgid="8458447798019519240">"Cho phép dịch vụ này quản lý cách thực hiện cuộc gọi của bạn."</string>
<string name="call_manager_title" msgid="4479949569744516457">"Trình quản lý cuộc gọi"</string>
<!-- no translation found for call_manager_summary (5918261959486952674) -->
<skip />
<string name="cell_broadcast_settings" msgid="2451014351355183338">"Phát sóng trong tình huống khẩn cấp"</string>
<string name="network_operators_settings" msgid="2583178259504630435">"Nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
<string name="access_point_names" msgid="1381602020438634481">"Tên điểm truy cập"</string>
<string name="enhanced_4g_lte_mode_title" msgid="5808043757309522392">"Chế độ 4G LTE được tăng cường"</string>
<string name="enhanced_4g_lte_mode_summary" msgid="1376589643017218924">"Sử dụng dữ liệu LTE để cải thiện giọng nói và thông tin liên lạc (Được đề xuất)"</string>
<string name="preferred_network_type_title" msgid="3431041717309776341">"Loại mạng ưa thích"</string>
<string name="preferred_network_type_summary" msgid="6564884693884755019">"LTE (được đề xuất)"</string>
<string name="work_sim_title" msgid="4843322164662606891">"SIM công việc"</string>
<string name="user_restrictions_title" msgid="5794473784343434273">"Quyền truy cập nội dung và ứng dụng"</string>
<string name="user_rename" msgid="8523499513614655279">"ĐỔI TÊN"</string>
<string name="app_restrictions_custom_label" msgid="6160672982086584261">"Đặt hạn chế ứng dụng"</string>
<string name="user_restrictions_controlled_by" msgid="3164078767438313899">"Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
<string name="app_sees_restricted_accounts" msgid="7503264525057246240">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn"</string>
<string name="app_sees_restricted_accounts_and_controlled_by" msgid="6968697624437267294">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn. Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
<string name="restriction_wifi_config_title" msgid="8889556384136994814">"Wi‑Fi và Di động"</string>
<string name="restriction_wifi_config_summary" msgid="70888791513065244">"Cho phép sửa đổi cài đặt Di động và Wi‑Fi"</string>
<string name="restriction_bluetooth_config_title" msgid="8871681580962503671">"Bluetooth"</string>
<string name="restriction_bluetooth_config_summary" msgid="8372319681287562506">"Cho phép sửa đổi cài đặt và ghép nối Bluetooth"</string>
<string name="restriction_nfc_enable_title" msgid="5888100955212267941">"NFC"</string>
<string name="restriction_nfc_enable_summary_config" msgid="3232480757215851738">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> này kết nối với thiết bị NFC khác"</string>
<string name="restriction_nfc_enable_summary" product="tablet" msgid="3891097373396149915">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string>
<string name="restriction_nfc_enable_summary" product="default" msgid="825331120501418592">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string>
<string name="restriction_location_enable_title" msgid="5020268888245775164">"Vị trí"</string>
<string name="restriction_location_enable_summary" msgid="3489765572281788755">"Cho phép ứng dụng sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
<string name="wizard_back" msgid="5567007959434765743">"Quay lại"</string>
<string name="wizard_next" msgid="3606212602795100640">"Tiếp theo"</string>
<string name="wizard_finish" msgid="3286109692700083252">"Hoàn tất"</string>
<string name="user_image_take_photo" msgid="1280274310152803669">"Chụp ảnh"</string>
<string name="user_image_choose_photo" msgid="7940990613897477057">"Chọn ảnh từ Thư viện"</string>
<string name="user_image_photo_selector" msgid="5492565707299454873">"Chọn ảnh"</string>
<string name="regulatory_info_text" msgid="5623087902354026557"></string>
<string name="sim_setup_wizard_title" msgid="1732682852692274928">"Thẻ SIM"</string>
<string name="sim_settings_title" msgid="6822745211458959756">"Thẻ SIM"</string>
<string name="sim_settings_summary" msgid="4050372057097516088">"<xliff:g id="SIM_NAME">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="SIM_NUMBER">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="sim_cards_changed_message" msgid="7900721153345139783">"Thẻ SIM đã thay đổi"</string>
<string name="sim_cards_changed_message_summary" msgid="8258058274989383204">"Nhấn để đặt hoạt động"</string>
<string name="sim_cellular_data_unavailable" msgid="9018555543451203035">"Không có dữ liệu di động"</string>
<string name="sim_cellular_data_unavailable_summary" msgid="5416535001368135327">"Nhấn để chọn SIM dữ liệu"</string>
<string name="sim_calls_always_use" msgid="7936774751250119715">"Luôn sử dụng SIM này để gọi"</string>
<string name="select_sim_for_data" msgid="2366081042162853044">"Chọn SIM cho dữ liệu"</string>
<string name="data_switch_started" msgid="2040761479817166311">"Đang chuyển SIM dữ liệu, quá trình này có thể mất tới một phút..."</string>
<string name="select_sim_for_calls" msgid="3503094771801109334">"Gọi bằng"</string>
<string name="sim_select_card" msgid="211285163525563293">"Chọn thẻ SIM"</string>
<string name="sim_card_number_title" msgid="7845379943474336488">"SIM <xliff:g id="CARD_NUMBER">%1$d</xliff:g>"</string>
<string name="sim_slot_empty" msgid="8964505511911854688">"Không có SIM"</string>
<string name="sim_editor_name" msgid="1722945976676142029">"Tên SIM"</string>
<string name="sim_name_hint" msgid="7038643345238968930">"Nhập tên SIM"</string>
<string name="sim_editor_title" msgid="4034301817366627870">"Khe cắm thẻ SIM %1$d"</string>
<string name="sim_editor_carrier" msgid="5684523444677746573">"Nhà cung cấp dịch vụ"</string>
<string name="sim_editor_number" msgid="6705955651035440667">"Số"</string>
<string name="sim_editor_color" msgid="2542605938562414355">"Màu SIM"</string>
<string name="sim_card_select_title" msgid="6668492557519243456">"Chọn thẻ SIM"</string>
<string name="color_orange" msgid="4417567658855022517">"Cam"</string>
<string name="color_purple" msgid="3888532466427762504">"Tía"</string>
<string name="sim_no_inserted_msg" msgid="210316755353227087">"Không có thẻ SIM nào được lắp"</string>
<string name="sim_status_title" msgid="6744870675182447160">"Trạng thái SIM"</string>
<string name="sim_call_back_title" msgid="5181549885999280334">"Gọi lại từ SIM mặc định"</string>
<string name="sim_outgoing_call_title" msgid="1019763076116874255">"SIM cho các cuộc gọi đi"</string>
<string name="sim_other_call_settings" msgid="8247802316114482477">"Cài đặt cuộc gọi khác"</string>
<string name="preferred_network_offload_title" msgid="1605829724169550275">"Truyền dữ liệu về mạng ƯT"</string>
<string name="preferred_network_offload_header" msgid="2321173571529106767">"Tắt phát sóng tên mạng"</string>
<string name="preferred_network_offload_footer" msgid="5857279426054744020">"Tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn các bên thứ ba truy cập vào thông tin mạng của bạn."</string>
<string name="preferred_network_offload_popup" msgid="2252915199889604600">"Việc tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn kết nối tự động với các mạng ẩn."</string>
<string name="sim_signal_strength" msgid="9144010043784767984">"<xliff:g id="DBM">%1$d</xliff:g> dBm <xliff:g id="ASU">%2$d</xliff:g> asu"</string>
<string name="sim_notification_title" msgid="6272913297433198340">"Đã thay đổi thẻ SIM."</string>
<string name="sim_notification_summary" msgid="8858043655706669772">"Nhấn để thiết lập"</string>
<string name="sim_pref_divider" msgid="6778907671867621874">"Thẻ SIM ưu tiên cho"</string>
<string name="sim_calls_ask_first_prefs_title" msgid="7941299533514115976">"Hỏi mỗi lần gọi"</string>
<string name="sim_selection_required_pref" msgid="3446721423206414652">"Lựa chọn là bắt buộc"</string>
<string name="dashboard_title" msgid="5453710313046681820">"Cài đặt"</string>
<string name="search_results_title" msgid="1796252422574886932">"Cài đặt"</string>
<string name="search_menu" msgid="6283419262313758339">"Cài đặt tìm kiếm"</string>
<string name="query_hint_text" msgid="3350700807437473939">"Cài đặt tìm kiếm"</string>
<string name="search_recents_queries_label" msgid="2128811638532309069">"Tìm kiếm gần đây"</string>
<string name="search_results_label" msgid="4163304782363526148">"Kết quả"</string>
<string name="keywords_wifi" msgid="1395786161993828719">"wifi, wi-fi, kết nối mạng"</string>
<string name="keywords_more_default_sms_app" msgid="2265154063220360784">"tin nhắn văn bản, nhắn tin, tin nhắn, nhắn"</string>
<string name="keywords_more_mobile_networks" msgid="1538131503712402851">"di động, nhà cung cấp dịch vụ di động, không dây, dữ liệu, 4g, 3g, 2g, lte"</string>
<string name="keywords_wifi_calling" msgid="1784064367330122679">"wifi, wi-fi, gọi, gọi điện"</string>
<string name="keywords_home" msgid="3626170808219458848">"trình chạy"</string>
<string name="keywords_display" msgid="8910345814565493016">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string>
<string name="keywords_display_brightness_level" msgid="3891383826236015854">"màn hình mờ, màn hình cảm ứng, pin"</string>
<string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="3325150824507953765">"màn hình mờ, màn hình cảm ứng, pin"</string>
<string name="keywords_display_wallpaper" msgid="7362076351860131776">"nền, cá nhân hóa, tùy chỉnh màn hình"</string>
<string name="keywords_display_font_size" msgid="3404655440064726124">"kích thước văn bản"</string>
<string name="keywords_display_cast_screen" msgid="7684618996741933067">"chiếu, truyền"</string>
<string name="keywords_storage" msgid="3299217909546089225">"dung lượng, đĩa, ổ đĩa cứng, sử dụng thiết bị"</string>
<string name="keywords_battery" msgid="1173830745699768388">"phí sử dụng năng lượng, phí"</string>
<string name="keywords_spell_checker" msgid="1399641226370605729">"chính tả, từ điển, kiểm tra chính tả, tự động sửa"</string>
<string name="keywords_voice_input" msgid="769778245192531102">"trình nhận dạng, nhập, giọng nói, nói, ngôn ngữ, rảnh tay, chế độ rảnh tay, nhận dạng, xúc phạm, từ, âm thanh, lịch sử, tai nghe bluetooth"</string>
<string name="keywords_text_to_speech_output" msgid="5150660047085754699">"xếp hạng, ngôn ngữ, mặc định, nói, đang nói, tts, trợ năng, trình đọc màn hình, khiếm thị"</string>
<string name="keywords_date_and_time" msgid="758325881602648204">"đồng hồ, quân sự"</string>
<string name="keywords_network_reset" msgid="6024276007080940820">"đặt lại, khôi phục, cài đặt gốc"</string>
<string name="keywords_factory_data_reset" msgid="5894970373671252165">"xóa sạch, xóa bỏ, khôi phục, xóa, loại bỏ"</string>
<string name="keywords_printing" msgid="1701778563617114846">"máy in"</string>
<string name="keywords_sounds" msgid="7146245090127541167">"loa tiếng bíp"</string>
<string name="keywords_sounds_and_notifications_interruptions" msgid="5426093074031208917">"không làm phiền, làm gián đoạn, gián đoạn, ngắt"</string>
<string name="keywords_app" msgid="6334757056536837791">"RAM"</string>
<string name="keywords_location" msgid="6615286961552714686">"lân cận, vị trí, lịch sử, báo cáo"</string>
<string name="keywords_location_mode" msgid="8584992704568356084">"độ chính xác"</string>
<string name="keywords_accounts" msgid="1957925565953357627">"tài khoản"</string>
<string name="keywords_users" msgid="3434190133131387942">"giới hạn, hạn chế, bị hạn chế"</string>
<string name="keywords_keyboard_and_ime" msgid="9143339015329957107">"sửa văn bản, sửa, âm thanh, rung, tự động, ngôn ngữ, cử chỉ, đề xuất, khuyến nghị, chủ đề, từ, xúc phạm, nhập, biểu tượng cảm xúc, quốc tế"</string>
<string name="keywords_reset_apps" msgid="5293291209613191845">"đặt lại, tùy chọn, mặc định"</string>
<string name="keywords_emergency_app" msgid="3143078441279044780">"khẩn cấp, băng, ứng dụng, mặc định"</string>
<string name="keywords_default_phone_app" msgid="4213090563141778486">"điện thoại, chương trình gọi điện, mặc định"</string>
<string name="keywords_all_apps" msgid="7814015440655563156">"ứng dụng, tải xuống, sự ứng dụng, hệ thống"</string>
<string name="keywords_app_permissions" msgid="4229936435938011023">"ứng dụng, quyền, bảo mật"</string>
<string name="keywords_default_apps" msgid="223872637509160136">"ứng dụng, mặc định"</string>
<string name="keywords_ignore_optimizations" msgid="6102579291119055029">"bỏ qua, tối ưu hóa, nghỉ, chế độ chờ ứng dụng"</string>
<string name="keywords_color_mode" msgid="6362744316886077510">"sống động, RGB, sRGB, màu, tự nhiên, chuẩn"</string>
<string name="keywords_color_temperature" msgid="2688947724153266364">"nhiệt độ màu D65 D73 trắng vàng lam ấm lạnh"</string>
<string name="keywords_lockscreen" msgid="5746561909668570047">"trượt để mở khóa, mật khẩu, hình mở khóa, mã PIN"</string>
<string name="keywords_profile_challenge" msgid="789611397846512845">"thách thức công việc, công việc, hồ sơ"</string>
<string name="keywords_unification" msgid="1922900767659821025">"hồ sơ công việc, hồ sơ được quản lý, thống nhất, hợp nhất, làm việc, hồ sơ"</string>
<string name="setup_wifi_nfc_tag" msgid="9028353016222911016">"Thiết lập thẻ NFC Wi-Fi"</string>
<string name="write_tag" msgid="8571858602896222537">"Ghi"</string>
<string name="status_awaiting_tap" msgid="2130145523773160617">"Nhấn vào một thẻ để ghi..."</string>
<string name="status_invalid_password" msgid="2575271864572897406">"Mật khẩu không hợp lệ, hãy thử lại."</string>
<string name="status_write_success" msgid="5228419086308251169">"Thành công!"</string>
<string name="status_failed_to_write" msgid="8072752734686294718">"Không thể ghi dữ liệu vào thẻ NFC. Nếu sự cố tiếp diễn, hãy thử một thẻ khác"</string>
<string name="status_tag_not_writable" msgid="2511611539977682175">"Thẻ NFC không thể ghi được. Vui lòng sử dụng một thẻ khác."</string>
<string name="default_sound" msgid="8821684447333687810">"Âm thanh mặc định"</string>
<string name="sound_settings_summary" msgid="3651751880569558828">"Âm lượng của trình tạo nhạc chuông ở mức <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="sound_settings_example_summary" msgid="6810096712869633479">"Âm lượng chuông ở mức 80%"</string>
<string name="media_volume_option_title" msgid="2811531786073003825">"Âm lượng phương tiện"</string>
<string name="alarm_volume_option_title" msgid="8219324421222242421">"Âm lượng báo thức"</string>
<string name="ring_volume_option_title" msgid="6767101703671248309">"Âm lượng chuông"</string>
<string name="notification_volume_option_title" msgid="6064656124416882130">"Âm lượng thông báo"</string>
<string name="ringtone_title" msgid="5379026328015343686">"Nhạc chuông điện thoại"</string>
<string name="notification_ringtone_title" msgid="3361201340352664272">"Nhạc chuông thông báo mặc định"</string>
<string name="alarm_ringtone_title" msgid="2015124067611102995">"Nhạc chuông báo thức mặc định"</string>
<string name="vibrate_when_ringing_title" msgid="3806079144545849032">"Đồng thời rung khi có cuộc gọi"</string>
<string name="other_sound_settings" msgid="3151004537006844718">"Âm thanh khác"</string>
<string name="dial_pad_tones_title" msgid="1999293510400911558">"Âm bàn phím số"</string>
<string name="screen_locking_sounds_title" msgid="1340569241625989837">"Âm thanh khóa màn hình"</string>
<string name="charging_sounds_title" msgid="1132272552057504251">"Âm thanh sạc"</string>
<string name="docking_sounds_title" msgid="155236288949940607">"Âm đế kết nối"</string>
<string name="touch_sounds_title" msgid="5326587106892390176">"Âm chạm"</string>
<string name="vibrate_on_touch_title" msgid="5388579924689395023">"Rung khi nhấn"</string>
<string name="dock_audio_media_title" msgid="1346838179626123900">"Phát âm đế kết nối"</string>
<string name="dock_audio_media_disabled" msgid="3430953622491538080">"Tất cả âm thanh"</string>
<string name="dock_audio_media_enabled" msgid="667849382924908673">"Chỉ âm thanh phương tiện"</string>
<string name="emergency_tone_silent" msgid="1067515631635824291">"Im lặng"</string>
<string name="emergency_tone_alert" msgid="8941852695428130667">"Thông báo"</string>
<string name="emergency_tone_vibrate" msgid="8281126443204950847">"Rung"</string>
<string name="zen_mode_priority_settings_title" msgid="2623117023031824309">"Chỉ cho phép ưu tiên"</string>
<string name="zen_mode_automation_settings_title" msgid="4228995740594063774">"Quy tắc tự động"</string>
<string name="zen_mode_automation_suggestion_title" msgid="3373871113435938830">"Đặt lịch biểu Không làm phiền"</string>
<string name="zen_mode_automation_suggestion_summary" msgid="8554080399360506596">"Im lặng tại thời điểm cụ thể"</string>
<string name="zen_mode_option_important_interruptions" msgid="3903928008177972500">"Chỉ ưu tiên"</string>
<string name="zen_mode_option_alarms" msgid="5785372117288803600">"Chỉ báo thức"</string>
<string name="zen_mode_option_no_interruptions" msgid="8107126344850276878">"Hoàn toàn tắt tiếng"</string>
<string name="zen_mode_summary_combination" msgid="8715563402849273459">"<xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_visual_interruptions_settings_title" msgid="6751708745442997940">"Ngăn gián đoạn hình ảnh"</string>
<string name="configure_notification_settings" msgid="3558846607192693233">"Định cấu hình thông báo"</string>
<string name="advanced_section_header" msgid="8833934850242546903">"Nâng cao"</string>
<string name="profile_section_header" msgid="2320848161066912001">"Thông báo công việc"</string>
<string name="notification_pulse_title" msgid="1247988024534030629">"Đèn thông báo dạng xung"</string>
<string name="lock_screen_notifications_title" msgid="6173076173408887213">"Trên màn hình khóa"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_show" msgid="6407527697810672847">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_hide" msgid="7891552853357258782">"Ẩn nội dung thông báo nhạy cảm"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_disable" msgid="859628910427886715">"Không hiển thị thông báo nào"</string>
<string name="lock_screen_notifications_interstitial_message" msgid="6164532459432182244">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hiển thị như thế nào?"</string>
<string name="lock_screen_notifications_interstitial_title" msgid="1416589393106326972">"Thông báo"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_show_profile" msgid="835870815661120772">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo công việc"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_hide_profile" msgid="256116258285695645">"Ẩn nội dung thông báo công việc nhạy cảm"</string>
<string name="lock_screen_notifications_summary_disable_profile" msgid="4080720698960233358">"Không hiển thị thông báo công việc nào"</string>
<string name="lock_screen_notifications_interstitial_message_profile" msgid="8307705621027472346">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hồ sơ hiển thị như thế nào?"</string>
<string name="lock_screen_notifications_interstitial_title_profile" msgid="3169806586032521333">"Thông báo hồ sơ"</string>
<string name="app_notifications_title" msgid="139788604658984593">"Thông báo"</string>
<string name="notification_importance_title" msgid="848692592679312666">"Mức độ quan trọng"</string>
<string name="notification_importance_none" msgid="3173515479356106227">"Chưa được đặt"</string>
<string name="notification_importance_blocked" msgid="4348392266695847526">"Không bao giờ hiển thị thông báo từ ứng dụng này"</string>
<string name="notification_importance_min" msgid="1859001310034196751">"Không có rung, âm thanh, xem nhanh hoặc gián đoạn ở chế độ toàn màn hình. Ẩn khỏi màn hình khóa và thanh trạng thái."</string>
<string name="notification_importance_low" msgid="1466326143251705794">"Không có rung, âm báo, xem nhanh hoặc gián đoạn ở chế độ toàn màn hình."</string>
<string name="notification_importance_default" msgid="2857618184137114962">"Không có xem nhanh hoặc gián đoạn ở chế độ toàn màn hình."</string>
<string name="notification_importance_high" msgid="495354850199578732">"Luôn xem nhanh. Không có gián đoạn ở chế độ toàn màn hình."</string>
<string name="notification_importance_max" msgid="7538045535631915413">"Luôn xem nhanh và cho phép gián đoạn ở chế độ toàn màn hình. Hiển thị ở đầu danh sách thông báo."</string>
<string name="notification_importance_unspecified" msgid="6172151762388245221">"Ứng dụng xác định tầm quan trọng cho từng thông báo"</string>
<string name="importance_reset" msgid="7458420788555607007">"Đặt lại"</string>
<string name="show_silently" msgid="2222875799232222056">"Hiển thị im lặng"</string>
<string name="show_silently_summary" msgid="7616604629123146565">"Không phát ra âm thanh, rung hoặc hiển thị các thông báo này khi xem trên màn hình hiện tại."</string>
<string name="manage_notification_access_title" msgid="7510080164564944891">"Truy cập thông báo"</string>
<string name="manage_notification_access_summary_zero" msgid="2409912785614953348">"Ứng dụng không thể đọc thông báo"</string>
<plurals name="manage_notification_access_summary_nonzero" formatted="false" msgid="7930130030691218387">
<item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
<item quantity="one">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
</plurals>
<string name="no_notification_listeners" msgid="3487091564454192821">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string>
<string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5522924135145843279">"Cho phép truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="119203147791040151">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc tất cả các thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo mà bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể loại bỏ thông báo hoặc kích hoạt nút tác vụ trong các thông báo đó. \n\nỨng dụng này cũng sẽ cung cấp cho ứng dụng khả năng bật hoặc tắt Không làm phiền và thay đổi các cài đặt có liên quan."</string>
<string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="6738915379642948000">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
<string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="8333442186428083057">"Tắt"</string>
<string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8586417377104211584">"Hủy"</string>
<string name="vr_listeners_title" msgid="1318901577754715777">"Dịch vụ trình trợ giúp VR"</string>
<string name="no_vr_listeners" msgid="2689382881717507390">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu được chạy dưới dạng dịch vụ trình trợ giúp VR."</string>
<string name="vr_listener_security_warning_title" msgid="8309673749124927122">"Cho phép quyền truy cập dịch vụ VR đối với <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="vr_listener_security_warning_summary" msgid="6931541068825094653">"<xliff:g id="VR_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể chạy khi bạn đang sử dụng ứng dụng ở chế độ thực tế ảo."</string>
<string name="display_vr_pref_title" msgid="7049857952347953979">"Khi thiết bị ở chế độ VR"</string>
<string name="display_vr_pref_low_persistence" msgid="6221441245293606681">"Sử dụng cài đặt làm mờ chuyển động chậm"</string>
<string name="display_vr_pref_off" msgid="1244880066079174840">"Không làm gì"</string>
<string name="manage_zen_access_title" msgid="2611116122628520522">"Không làm phiền"</string>
<string name="zen_access_empty_text" msgid="8772967285742259540">"Không có ứng dụng được cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Không làm phiền"</string>
<string name="loading_notification_apps" msgid="5031818677010335895">"Đang tải ứng dụng..."</string>
<string name="app_notification_block_title" msgid="4069351066849087649">"Chặn tất cả"</string>
<string name="app_notification_block_summary" msgid="9049487483231233726">"Không bao giờ hiển thị thông báo từ ứng dụng này"</string>
<string name="app_notification_override_dnd_title" msgid="7867458246395884830">"Ghi đè Không làm phiền"</string>
<string name="app_notification_override_dnd_summary" msgid="3516007157020189746">"Cho phép các thông báo này tiếp tục làm gián đoạn khi tính năng Không làm phiền được đặt thành Chỉ ưu tiên."</string>
<string name="app_notification_visibility_override_title" msgid="2187232730902430718">"Trên màn hình khóa"</string>
<string name="app_notification_row_banned" msgid="5983655258784814773">"Bị chặn"</string>
<string name="app_notification_row_priority" msgid="7723839972982746568">"Mức độ ưu tiên"</string>
<string name="app_notification_row_sensitive" msgid="1809610030432329940">"Nhạy cảm"</string>
<string name="app_notifications_dialog_done" msgid="3484067728568791014">"Xong"</string>
<string name="app_notification_importance_title" msgid="8002263131149345584">"Mức độ quan trọng"</string>
<string name="zen_mode_rule_name" msgid="5149068059383837549">"Tên quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_rule_name_hint" msgid="3781174510556433384">"Nhập tên quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_rule_name_warning" msgid="4517805381294494314">"Tên quy tắc đã được sử dụng"</string>
<string name="zen_mode_add_rule" msgid="9100929184624317193">"Thêm quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_delete_rule" msgid="2985902330199039533">"Xóa quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_choose_rule_type" msgid="5423746638871953459">"Chọn loại quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_delete_rule_confirmation" msgid="6237882294348570283">"Xóa quy tắc \"<xliff:g id="RULE">%1$s</xliff:g>\"?"</string>
<string name="zen_mode_delete_rule_button" msgid="4248741120307752294">"Xóa"</string>
<string name="zen_mode_rule_type" msgid="2289413469580142888">"Loại quy tắc"</string>
<string name="zen_mode_rule_type_unknown" msgid="3049377282766700600">"Không xác định"</string>
<string name="zen_mode_configure_rule" msgid="8865785428056490305">"Quy tắc định cấu hình"</string>
<string name="zen_schedule_rule_type_name" msgid="142936744435271449">"Quy tắc thời gian"</string>
<string name="zen_schedule_rule_enabled_toast" msgid="3379499360390382259">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt thời gian đã chỉ định"</string>
<string name="zen_event_rule_type_name" msgid="2645981990973086797">"Quy tắc của sự kiện"</string>
<string name="zen_event_rule_enabled_toast" msgid="6910577623330811480">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt sự kiện đã chỉ định"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_calendar" msgid="8787906563769067418">"Trong sự kiện của"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_summary_calendar_template" msgid="5135844750232403975">"Trong sự kiện của <xliff:g id="CALENDAR">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_summary_any_calendar" msgid="4936646399126636358">"bất kỳ lịch nào"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_summary_reply_template" msgid="6590671260829837157">"Trong đó thư trả lời là <xliff:g id="REPLY">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_calendar_any" msgid="6485568415998569885">"Bất kỳ lịch nào"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_reply" msgid="5166322024212403739">"Trong đó thư trả lời là"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_reply_any_except_no" msgid="8868873496008825961">"Có, Có thể hoặc Không trả lời"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_reply_yes_or_maybe" msgid="2769656565454495824">"Có hoặc Có thể"</string>
<string name="zen_mode_event_rule_reply_yes" msgid="1003598835878784659">"Có"</string>
<string name="zen_mode_rule_not_found_text" msgid="8963662446092059836">"Không tìm thấy quy tắc."</string>
<string name="zen_mode_rule_summary_enabled_combination" msgid="976098744828219297">"Bật / <xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_rule_summary_provider_combination" msgid="2101201392041867409">"<xliff:g id="PACKAGE">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="SUMMARY">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_schedule_rule_days" msgid="3195058680641389948">"Ngày"</string>
<string name="zen_mode_schedule_rule_days_none" msgid="4954143628634166317">"Không có"</string>
<string name="zen_mode_schedule_rule_days_all" msgid="146511166522076034">"Hàng ngày"</string>
<string name="zen_mode_schedule_alarm_title" msgid="767054141267122030">"Báo thức có thể ghi đè thời gian kết thúc"</string>
<string name="zen_mode_schedule_alarm_summary" msgid="4597050434723180422">"Dừng ở thời gian kết thúc hoặc báo thức tiếp theo, tùy vào điều kiện nào đến trước"</string>
<string name="summary_divider_text" msgid="7228986578690919294">", "</string>
<string name="summary_range_symbol_combination" msgid="5695218513421897027">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="summary_range_verbal_combination" msgid="8467306662961568656">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> đến <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_calls" msgid="7051492091133751208">"Cuộc gọi"</string>
<string name="zen_mode_messages" msgid="5886440273537510894">"Tin nhắn"</string>
<string name="zen_mode_all_messages" msgid="6449223378976743208">"Tất cả thông báo"</string>
<string name="zen_mode_selected_messages" msgid="8245990149599142281">"Tin nhắn đã chọn"</string>
<string name="zen_mode_from_anyone" msgid="2638322015361252161">"Từ bất cứ ai"</string>
<string name="zen_mode_from_contacts" msgid="2232335406106711637">"Chỉ từ danh bạ"</string>
<string name="zen_mode_from_starred" msgid="2678345811950997027">"Chỉ từ các liên hệ có gắn dấu sao"</string>
<string name="zen_mode_from_none" msgid="8219706639954614136">"Không có"</string>
<string name="zen_mode_alarms" msgid="2165302777886552926">"Báo thức"</string>
<string name="zen_mode_reminders" msgid="5458502056440485730">"Lời nhắc"</string>
<string name="zen_mode_events" msgid="7914446030988618264">"Sự kiện"</string>
<string name="zen_mode_all_callers" msgid="584186167367236922">"Tất cả người gọi"</string>
<string name="zen_mode_selected_callers" msgid="3127598874060615742">"Người gọi được chọn"</string>
<string name="zen_mode_repeat_callers" msgid="5019521886428322131">"Lặp lại người gọi"</string>
<string name="zen_mode_repeat_callers_summary" msgid="7192713032364140137">"Nếu cùng một người gọi hai lần trong vòng <xliff:g id="MINUTES">%d</xliff:g> phút, hãy cho phép chế độ này"</string>
<string name="zen_mode_when" msgid="2767193283311106373">"Tự động bật"</string>
<string name="zen_mode_when_never" msgid="8809494351918405602">"Không bao giờ"</string>
<string name="zen_mode_when_every_night" msgid="3122486110091921009">"Hàng đêm"</string>
<string name="zen_mode_when_weeknights" msgid="8354070633893273783">"Buổi tối cuối tuần"</string>
<string name="zen_mode_start_time" msgid="8102602297273744441">"Thời gian bắt đầu"</string>
<string name="zen_mode_end_time" msgid="8774327885892705505">"Thời gian kết thúc"</string>
<string name="zen_mode_end_time_next_day_summary_format" msgid="4201521691238728701">"<xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g> ngày tiếp theo"</string>
<string name="zen_mode_summary_alarms_only_indefinite" msgid="2061973221027570123">"Đổi sang chỉ báo thức không giới hạn"</string>
<plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_minute" formatted="false" msgid="6122003583875424601">
<item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> phút (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g>)</item>
<item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một phút cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item>
</plurals>
<plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_hour" formatted="false" msgid="2407703455581767748">
<item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g></item>
<item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item>
</plurals>
<string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_time" msgid="7465525754879341907">"Đổi sang báo thức chỉ đến khi <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="zen_mode_summary_always" msgid="6172985102689237703">"Đổi sang luôn làm gián đoạn"</string>
<string name="zen_mode_screen_on" msgid="7712038508173845101">"Chặn khi màn hình đang bật"</string>
<string name="zen_mode_screen_on_summary" msgid="6444425984146305149">"Ngăn chặn thông báo được tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền xem nhanh hoặc bật trên màn hình"</string>
<string name="zen_mode_screen_off" msgid="5026854939192419879">"Chặn khi màn hình đang tắt"</string>
<string name="zen_mode_screen_off_summary" msgid="6490932947651798094">"Ngăn chặn các thông báo được tắt tiếng bởi tính năng Không làm phiền bật màn hình hoặc phát xung đèn thông báo"</string>
<string name="zen_mode_screen_off_summary_no_led" msgid="3758698381956461866">"Ngăn thông báo được tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật màn hình"</string>
<string name="zen_mode_all_visual_interruptions" msgid="2851308980832487411">"Tắt"</string>
<string name="zen_mode_screen_on_visual_interruptions" msgid="7373348148129140528">"Khi màn hình đang bật"</string>
<string name="zen_mode_screen_off_visual_interruptions" msgid="4850792880144382633">"Khi màn hình đang tắt"</string>
<string name="zen_mode_no_visual_interruptions" msgid="8742776003822778472">"Khi màn hình đang bật hoặc tắt"</string>
<string name="notification_app_settings_button" msgid="6685640230371477485">"Cài đặt thông báo"</string>
<string name="device_feedback" msgid="3238056036766293294">"Gửi phản hồi về thiết bị này"</string>
<string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="2451187374960131018">"Nhập mã PIN của quản trị viên"</string>
<string name="switch_on_text" msgid="1124106706920572386">"Bật"</string>
<string name="switch_off_text" msgid="1139356348100829659">"Tắt"</string>
<string name="screen_pinning_title" msgid="2292573232264116542">"Ghim màn hình"</string>
<string name="screen_pinning_description" msgid="3360904523688769289">"Khi cài đặt này được bật, bạn có thể sử dụng tính năng khóa màn hình để tiếp tục xem màn hình hiện tại cho tới khi bạn mở khóa.\n\nĐể sử dụng tính năng khóa màn hình:\n\n1. Đảm bảo bật tính năng khóa màn hình.\n\n2. Mở màn hình bạn muốn khóa.\n\n3. Nhấn vào Tổng quan.\n\n4. Vuốt lên rồi nhấn vào biểu tượng ghim."</string>
<string name="screen_pinning_unlock_pattern" msgid="8282268570060313339">"Hỏi hình mở khóa trước khi bỏ ghim"</string>
<string name="screen_pinning_unlock_pin" msgid="8757588350454795286">"Hỏi mã PIN trước khi bỏ ghim"</string>
<string name="screen_pinning_unlock_password" msgid="2514079566873826434">"Hỏi mật khẩu trước khi bỏ khóa màn hình"</string>
<string name="screen_pinning_unlock_none" msgid="3814188275713871856">"Khóa thiết bị khi bỏ khóa màn hình"</string>
<string name="opening_paragraph_delete_profile_unknown_company" msgid="2232461523882170874">"Hồ sơ công việc này được quản lý bằng:"</string>
<string name="managing_admin" msgid="8843802210377459055">"Quản lý bởi <xliff:g id="ADMIN_APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string>
<string name="experimental_preference" msgid="7083015446690681376">"(Thử nghiệm)"</string>
<string name="display_auto_rotate_title" msgid="6176450657107806043">"Khi xoay thiết bị"</string>
<string name="display_auto_rotate_rotate" msgid="4544299861233497728">"Xoay các nội dung của màn hình"</string>
<string name="display_auto_rotate_stay_in_portrait" msgid="292745182318093651">"Giữ nguyên chế độ xem dọc"</string>
<string name="display_auto_rotate_stay_in_landscape" msgid="3804752830204062162">"Giữ nguyên chế độ xem ngang"</string>
<string name="display_auto_rotate_stay_in_current" msgid="317932372686498096">"Giữ nguyên hướng hiện tại"</string>
<string name="imei_information_title" msgid="8499085421609752290">"Thông tin IMEI"</string>
<string name="encryption_interstitial_header" msgid="468015813904595613">"Khởi động an toàn"</string>
<string name="encryption_continue_button" msgid="1121880322636992402">"Tiếp tục"</string>
<string name="encryption_interstitial_message_pin" msgid="7164072567822375682">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN của mình trước khi khởi động thiết bị. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động thiết bị. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc lấy cắp."</string>
<string name="encryption_interstitial_message_pattern" msgid="6747091924626566031">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình của mình trước khi khởi động thiết bị. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động thiết bị. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc lấy cắp."</string>
<string name="encryption_interstitial_message_password" msgid="3462225324186045679">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu của mình trước khi khởi động thiết bị. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động thiết bị. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc lấy cắp."</string>
<string name="encryption_interstitial_message_pin_for_fingerprint" msgid="3775537118799831558">"Ngoài việc sử dụng dấu vân tay của mình để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi thiết bị khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_fingerprint" msgid="1105290967535237237">"Ngoài việc sử dụng dấu vân tay của mình để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi thiết bị khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="encryption_interstitial_message_password_for_fingerprint" msgid="3512482682507378424">"Ngoài việc sử dụng dấu vân tay của mình để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị sẽ không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi thiết bị khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
<string name="encrypt_require_pin" msgid="2063945047845243752">"Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị"</string>
<string name="encrypt_require_pattern" msgid="6898479411004015810">"Yêu cầu hình để khởi động thiết bị"</string>
<string name="encrypt_require_password" msgid="8770628366276570518">"Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị"</string>
<string name="encrypt_dont_require_pin" msgid="1082444817726247368">"Không, cảm ơn"</string>
<string name="encrypt_dont_require_pattern" msgid="6668299362640433843">"Không, cảm ơn"</string>
<string name="encrypt_dont_require_password" msgid="2580403214917009046">"Không, cảm ơn"</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_require_pin" msgid="8299960550048989807">"Yêu cầu mã PIN?"</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_require_pattern" msgid="1499790256154146639">"Yêu cầu hình?"</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_require_password" msgid="8841994614218049215">"Yêu cầu mật khẩu?"</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_message_pin" msgid="7582096542997635316">"Khi bạn nhập mã PIN của mình để khởi động thiết bị này, các dịch vụ trợ năng như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa khả dụng."</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_message_pattern" msgid="2020083142199612743">"Khi bạn nhập mẫu của mình để khởi động thiết bị này, các dịch vụ trợ năng như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa khả dụng."</string>
<string name="encrypt_talkback_dialog_message_password" msgid="4155875981789127796">"Khi bạn nhập mật khẩu của mình để khởi động thiết bị này, các dịch vụ trợ năng như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa khả dụng."</string>
<string name="imei_information_title" msgid="8499085421609752290">"Thông tin IMEI"</string>
<string name="imei_information_summary" msgid="2074095606556565233">"Thông tin liên quan đến IMEI"</string>
<string name="slot_number" msgid="3762676044904653577">"(Khe cắm<xliff:g id="SLOT_NUM">%1$d</xliff:g>)"</string>
<string name="launch_by_default" msgid="1840761193189009248">"Mở theo mặc định"</string>
<string name="storage_summary_format" msgid="5419902362347539755">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="app_launch_domain_links_title" msgid="1160925981363706090">"Mở liên kết"</string>
<string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="8914721351596745701">"Mở các liên kết được hỗ trợ"</string>
<string name="app_launch_open_domain_urls_summary" msgid="5367573364240712217">"Mở không cần hỏi"</string>
<string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="8250695258211477480">"Các liên kết được hỗ trợ"</string>
<string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="2516812499807835178">"Cài đặt mặc định khác"</string>
<string name="storage_summary_format" msgid="5419902362347539755">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_type_internal" msgid="410824961149037234">"bộ nhớ trong"</string>
<string name="storage_type_external" msgid="8928374515368986503">"bộ nhớ ngoài"</string>
<string name="storage_type_internal" msgid="6042049833565674948">"Bộ nhớ trong"</string>
<string name="storage_type_external" msgid="7738894330670001898">"Bộ nhớ ngoài"</string>
<string name="app_data_usage" msgid="7942375313697452803">"Dữ liệu ứng dụng"</string>
<string name="data_summary_format" msgid="6213211533341068366">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> được sử dụng từ <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="storage_used" msgid="7128074132917008743">"Bộ nhớ đã sử dụng"</string>
<string name="change" msgid="6657848623929839991">"Thay đổi"</string>
<string name="change_storage" msgid="600475265207060436">"Thay đổi bộ nhớ"</string>
<string name="notifications_label" msgid="2872668710589600731">"Thông báo"</string>
<string name="notifications_enabled" msgid="4386196629684749507">"Bình thường"</string>
<string name="notifications_disabled" msgid="3200751656741989335">"Bị chặn"</string>
<string name="notifications_silenced" msgid="4728603513072110381">"Bị tắt tiếng"</string>
<string name="notifications_redacted" msgid="4493588975742803160">"Nội dung nhạy cảm không có trên màn hình khóa"</string>
<string name="notifications_hidden" msgid="3619610536038757468">"Không ở trên màn hình khóa"</string>
<string name="notifications_priority" msgid="1066342037602085552">"Đã ghi đè Không làm phiền"</string>
<string name="notifications_summary_divider" msgid="9013807608804041387">" / "</string>
<string name="notification_summary_level" msgid="2726571692704140826">"Cấp %d"</string>
<plurals name="permissions_summary" formatted="false" msgid="6402730318075959117">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền được cấp</item>
<item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền được cấp</item>
</plurals>
<plurals name="runtime_permissions_summary" formatted="false" msgid="1564663886246010959">
<item quantity="other">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_2">%d</xliff:g> trong <xliff:g id="COUNT_3">%d</xliff:g> quyền</item>
<item quantity="one">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> trong số <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền</item>
</plurals>
<plurals name="runtime_permissions_additional_count" formatted="false" msgid="931276038884210752">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item>
<item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item>
</plurals>
<string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="1679758182657005375">"Chưa được cấp quyền nào"</string>
<string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="7655100570513818534">"Không yêu cầu quyền"</string>
<string name="filter_all_apps" msgid="1988403195820688644">"Tất cả ứng dụng"</string>
<string name="filter_enabled_apps" msgid="3318021007093070639">"Đã bật"</string>
<string name="filter_personal_apps" msgid="3277727374174355971">"Cá nhân"</string>
<string name="filter_work_apps" msgid="24519936790795574">"Cơ quan"</string>
<string name="filter_notif_blocked_apps" msgid="3446926933792244485">"Đã chặn"</string>
<string name="filter_with_domain_urls_apps" msgid="4573276638806792792">"Có URL miền"</string>
<string name="filter_notif_priority_apps" msgid="5056470299318500609">"Ghi đè Không làm phiền"</string>
<string name="filter_notif_sensitive_apps" msgid="3847012996691991486">"Ko hiện nội dung nhạy cảm"</string>
<string name="filter_notif_hide_notifications_apps" msgid="3977513041080404368">"Không hiện trên màn hình khóa"</string>
<string name="filter_notif_silent" msgid="8533960664617048281">"Hiển thị im lặng"</string>
<string name="advanced_apps" msgid="4812975097124803873">"Nâng cao"</string>
<string name="configure_apps" msgid="6685680790825882528">"Định cấu hình ứng dụng"</string>
<string name="unknown_app" msgid="5275921288718717656">"Ứng dụng không xác định"</string>
<string name="app_permissions" msgid="4148222031991883874">"Giấy phép ứng dụng"</string>
<string name="app_permissions_summary" msgid="2098173899436407221">"Đã cấp quyền truy cập bổ sung cho <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> trong số <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng"</string>
<string name="app_permissions_group_summary" msgid="2721303391744909000">"Đã cho phép <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> trong số <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng"</string>
<string name="tap_to_wake" msgid="7211944147196888807">"Nhấn để đánh thức"</string>
<string name="tap_to_wake_summary" msgid="4341387904987585616">"Nhấn đúp vào vị trí bất kỳ trên màn hình để đánh thức thiết bị"</string>
<string name="domain_urls_title" msgid="3132983644568821250">"Mở liên kết"</string>
<string name="domain_urls_summary_none" msgid="2639588015479657864">"Không mở các liên kết được hỗ trợ"</string>
<string name="domain_urls_summary_one" msgid="3704934031930978405">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string>
<string name="domain_urls_summary_some" msgid="3950089361819428455">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string>
<plurals name="domain_urls_apps_summary" formatted="false" msgid="4322996467951692661">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng có thể mở các liên kết được hỗ trợ của mình</item>
<item quantity="one">Một ứng dụng có thể mở các liên kết được hỗ trợ của mình</item>
</plurals>
<string name="app_link_open_always" msgid="2474058700623948148">"Mở trong ứng dụng này"</string>
<string name="app_link_open_ask" msgid="7800878430190575991">"Luôn hỏi"</string>
<string name="app_link_open_never" msgid="3407647600352398543">"Không mở trong ứng dụng này"</string>
<string name="fingerprint_not_recognized" msgid="1739529686957438119">"Không nhận dạng được"</string>
<string name="default_apps_title" msgid="1660450272764331490">"Mặc định"</string>
<string name="default_for_work" msgid="9152194239366247932">"Mặc định cho công việc"</string>
<string name="assist_and_voice_input_title" msgid="1733165754793221197">"Trợ lý và nhập liệu"</string>
<string name="default_assist_title" msgid="8868488975409247921">"Ứng dụng trợ lý"</string>
<string name="default_assist_none" msgid="3709083569608735487">"Không có"</string>
<string name="choose_assist_title" msgid="2373353478479305516">"Chọn ứng dụng Trợ lý"</string>
<string name="assistant_security_warning_title" msgid="8673079231955467177">"Đặt <xliff:g id="ASSISTANT_APP_NAME">%s</xliff:g> làm trợ lý của bạn?"</string>
<string name="assistant_security_warning" msgid="8498726261327239136">"Trợ lý sẽ có thể đọc thông tin về ứng dụng đang được sử dụng trên hệ thống của bạn, bao gồm thông tin hiển thị trên màn hình của bạn hoặc thông tin có thể truy cập trong ứng dụng."</string>
<string name="assistant_security_warning_agree" msgid="7710290206928033908">"Đồng ý"</string>
<string name="assistant_security_warning_disagree" msgid="877419950830205913">"Không đồng ý"</string>
<string name="choose_voice_input_title" msgid="975471367067718019">"Chọn nhập bằng giọng nói"</string>
<string name="default_browser_title" msgid="8101772675085814670">"Ứng dụng trình duyệt"</string>
<string name="default_browser_title_none" msgid="2124785489953628553">"Không có trình duyệt mặc định"</string>
<string name="default_phone_title" msgid="282005908059637350">"Ứng dụng Điện thoại"</string>
<string name="default_app" msgid="6864503001385843060">"(Mặc định)"</string>
<string name="system_app" msgid="9068313769550747372">"(Hệ thống)"</string>
<string name="system_default_app" msgid="3091113402349739037">"(Mặc định của hệ thống)"</string>
<string name="apps_storage" msgid="4353308027210435513">"Bộ nhớ Apps"</string>
<string name="usage_access" msgid="5479504953931038165">"Quyền truy cập sử dụng"</string>
<string name="permit_usage_access" msgid="4012876269445832300">"Cho phép quyền truy cập sử dụng"</string>
<string name="app_usage_preference" msgid="7065701732733134991">"Tùy chọn sử dụng ứng dụng"</string>
<string name="usage_access_description" msgid="1352111094596416795">"Quyền truy cập sử dụng cho phép ứng dụng theo dõi tần suất và các ứng dụng khác bạn đang sử dụng cũng như nhà cung cấp dịch vụ, cài đặt ngôn ngữ và các chi tiết khác."</string>
<string name="memory_settings_title" msgid="7490541005204254222">"Bộ nhớ"</string>
<string name="memory_details_title" msgid="8542565326053693320">"Chi tiết bộ nhớ"</string>
<string name="always_running" msgid="6042448320077429656">"Luôn chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="sometimes_running" msgid="6611250683037700864">"Thỉnh thoảng chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="rarely_running" msgid="348413460168817458">"Hiếm khi chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
<string name="memory_max_use" msgid="6874803757715963097">"Tối đa"</string>
<string name="memory_avg_use" msgid="7382015389130622870">"Trung bình"</string>
<string name="memory_max_desc" msgid="2861832149718335864">"Tối đa <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="memory_avg_desc" msgid="1551240906596518412">"Trung bình <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="memory_use_running_format" msgid="4172488041800743760">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="RUNNING">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="process_format" msgid="77905604092541454">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="COUNT">%2$d</xliff:g>)"</string>
<string name="high_power_apps" msgid="3459065925679828230">"Tối ưu hóa pin"</string>
<string name="high_power_filter_on" msgid="3222265297576680099">"Không được tối ưu hóa"</string>
<string name="high_power_on" msgid="6216293998227583810">"Không được tối ưu hóa"</string>
<string name="high_power_off" msgid="3393904131961263278">"Tối ưu hóa mức sử dụng pin"</string>
<string name="high_power_system" msgid="7362862974428225301">"Tối ưu hóa pin không khả dụng"</string>
<string name="high_power_desc" msgid="6283926163708585760">"Không áp dụng tối ưu hóa pin. Pin của bạn có thể hết nhanh hơn."</string>
<plurals name="high_power_count" formatted="false" msgid="2464701722383894640">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng được phép bỏ qua tối ưu hóa pin</item>
<item quantity="one">1 ứng dụng được phép bỏ qua tối ưu hóa pin</item>
</plurals>
<string name="high_power_prompt_title" msgid="4257734526819699048">"Bỏ qua tối ưu hóa pin?"</string>
<string name="high_power_prompt_body" msgid="4072587909486730876">"Cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> luôn kết nối trong nền? Việc này có thể tốn nhiều pin hơn."</string>
<string name="battery_summary" msgid="101415762036784289">"<xliff:g id="PERCENTAGE">%1$d</xliff:g>%% sử dụng kể từ lần sạc đầy cuối cùng"</string>
<string name="no_battery_summary" msgid="3528036835462846814">"Không sử dụng pin kể từ lần sạc đầy cuối cùng"</string>
<string name="app_notification_preferences" msgid="1599319335092722613">"Cài đặt ứng dụng"</string>
<string name="system_ui_settings" msgid="579824306467081123">"Hiện Bộ điều chỉnh SystemUI"</string>
<string name="additional_permissions" msgid="6463784193877056080">"Quyền khác"</string>
<string name="additional_permissions_more" msgid="3538612272673191451">"<xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> khác"</string>
<string name="share_remote_bugreport_dialog_title" msgid="1124840737776588602">"Chia sẻ báo cáo lỗi?"</string>
<string name="share_remote_bugreport_dialog_message_finished" msgid="4973886976504823801">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu."</string>
<string name="share_remote_bugreport_dialog_message" msgid="3495929560689435496">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu, đồng thời thiết bị của bạn tạm thời có thể bị chậm."</string>
<string name="sharing_remote_bugreport_dialog_message" msgid="5859287696666024466">"Báo cáo lỗi này đã được chia sẻ với quản trị viên CNTT của bạn. Hãy liên hệ với họ để biết thêm chi tiết."</string>
<string name="share_remote_bugreport_action" msgid="532226159318779397">"Chia sẻ"</string>
<string name="decline_remote_bugreport_action" msgid="518720235407565134">"Từ chối"</string>
<string name="usb_use_charging_only" msgid="2180443097365214467">"Sạc thiết bị này"</string>
<string name="usb_use_charging_only_desc" msgid="3066256793008540627">"Chỉ sạc thiết bị này"</string>
<string name="usb_use_power_only" msgid="6426550616883919530">"Cấp nguồn"</string>
<string name="usb_use_power_only_desc" msgid="4912352581010190141">"Cấp nguồn cho thiết bị được kết nối khác"</string>
<string name="usb_use_file_transfers" msgid="7409600791007250137">"Truyền tệp"</string>
<string name="usb_use_file_transfers_desc" msgid="4235764784331804488">"Truyền tệp sang thiết bị khác"</string>
<string name="usb_use_photo_transfers" msgid="7794775645350330454">"Truyền ảnh (PTP)"</string>
<string name="usb_use_photo_transfers_desc" msgid="2963034811151325996">"Chuyển ảnh hoặc tệp nếu MTP không được hỗ trợ (PTP)"</string>
<string name="usb_use_MIDI" msgid="870922185938298263">"Sử dụng thiết bị làm MIDI"</string>
<string name="usb_use_MIDI_desc" msgid="8473936990076693175">"Sử dụng thiết bị này làm MIDI"</string>
<string name="usb_use" msgid="3256040963685055320">"Sử dụng USB để"</string>
<string name="background_check_pref" msgid="7550258400138010979">"Kiểm tra nền"</string>
<string name="background_check_title" msgid="4534254315824525593">"Toàn quyền truy cập nền"</string>
<string name="assist_access_context_title" msgid="2269032346698890257">"Sử dụng văn bản từ màn hình"</string>
<string name="assist_access_context_summary" msgid="1991421283142279560">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string>
<string name="assist_access_screenshot_title" msgid="4034721336291215819">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string>
<string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="6761636689013259901">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập hình ảnh màn hình"</string>
<string name="assist_footer" msgid="1982791172085896864">"Ứng dụng trợ lý có thể giúp bạn dựa trên thông tin từ màn hình bạn đang xem. Một số ứng dụng hỗ trợ cả dịch vụ nhập bằng giọng nói và trình khởi chạy để cung cấp cho bạn khả năng hỗ trợ được tích hợp."</string>
<string name="average_memory_use" msgid="829566450150198512">"Sử dụng bộ nhớ trung bình"</string>
<string name="maximum_memory_use" msgid="7493720799710132496">"Sử dụng bộ nhớ tối đa"</string>
<string name="memory_usage" msgid="1781358557214390033">"Sử dụng bộ nhớ"</string>
<string name="app_list_memory_use" msgid="6987417883876419338">"Sử dụng ứng dụng"</string>
<string name="memory_details" msgid="5943436005716991782">"Chi tiết"</string>
<string name="memory_use_summary" msgid="5608257211903075754">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> bộ nhớ trung bình được sử dụng trong 3 giờ qua"</string>
<string name="no_memory_use_summary" msgid="2016900536806235588">"Không có bộ nhớ nào được sử dụng trong 3 giờ qua"</string>
<string name="sort_avg_use" msgid="3998036180505143129">"Sắp xếp theo sử dụng trung bình"</string>
<string name="sort_max_use" msgid="4629247978290075124">"Sắp xếp theo sử dụng tối đa"</string>
<string name="memory_performance" msgid="5661005192284103281">"Hiệu suất"</string>
<string name="total_memory" msgid="2017287600738630165">"Tổng bộ nhớ"</string>
<string name="average_used" msgid="5338339266517245782">"Đã sử dụng trung bình (%)"</string>
<string name="free_memory" msgid="4003936141603549746">"Còn trống"</string>
<string name="memory_usage_apps" msgid="5650192998273294098">"Bộ nhớ do ứng dụng sử dụng"</string>
<plurals name="memory_usage_apps_summary" formatted="false" msgid="6089210945574265774">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_1">%2$s</xliff:g> qua</item>
<item quantity="one">1 ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_0">%2$s</xliff:g> qua</item>
</plurals>
<string name="running_frequency" msgid="6622624669948277693">"Tần suất"</string>
<string name="memory_maximum_usage" msgid="6513785462055278341">"Mức sử dụng tối đa"</string>
<string name="no_data_usage" msgid="9131454024293628063">"Không có dữ liệu nào được sử dụng"</string>
<string name="zen_access_warning_dialog_title" msgid="1198189958031157142">"Cho phép truy cập vào Không làm phiền cho <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="zen_access_warning_dialog_summary" msgid="4015885767653010873">"Ứng dụng có thể bật/tắt Không làm phiền và thực hiện thay đổi đối với các cài đặt liên quan."</string>
<string name="zen_access_disabled_package_warning" msgid="302820100078584431">"Phải luôn bật vì quyền truy cập thông báo được bật"</string>
<string name="zen_access_revoke_warning_dialog_title" msgid="558779234015793950">"Thu hồi quyền truy cập vào chế độ Không làm phiền của <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>?"</string>
<string name="zen_access_revoke_warning_dialog_summary" msgid="5518216907304930148">"Mọi quy tắc Không làm phiền do ứng dụng này tạo sẽ đều bị xóa."</string>
<string name="ignore_optimizations_on" msgid="6915689518016285116">"Không tối ưu hóa"</string>
<string name="ignore_optimizations_off" msgid="6153196256410296835">"Tối ưu hóa"</string>
<string name="ignore_optimizations_on_desc" msgid="2321398930330555815">"Pin của bạn có thể hết nhanh hơn"</string>
<string name="ignore_optimizations_off_desc" msgid="5255731062045426544">"Được khuyến nghị để có thời lượng pin lâu hơn"</string>
<string name="ignore_optimizations_title" msgid="2829637961185027768">"Cho phép <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> bỏ qua tối ưu hóa pin?"</string>
<string name="app_list_preference_none" msgid="108006867520327904">"Không có"</string>
<string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="8870622842216566692">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn."</string>
<string name="accessibility_lock_screen_progress" msgid="2408292742980383166">"Đã sử dụng <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ký tự"</string>
<string name="draw_overlay_title" msgid="4003905926278954971">"Các ứng dụng có thể vẽ trên ứng dụng khác"</string>
<string name="draw_overlay" msgid="9078696044299199938">"Vẽ lên trên ứng dụng khác"</string>
<string name="system_alert_window_settings" msgid="1757821151143694951">"Vẽ lên trên ứng dụng khác"</string>
<string name="system_alert_window_apps_title" msgid="7005760279028569491">"Ứng dụng"</string>
<string name="system_alert_window_access_title" msgid="8811695381437304132">"Vẽ trên ứng dụng khác"</string>
<string name="permit_draw_overlay" msgid="6606018549732046201">"Cho phép vẽ trên ứng dụng khác"</string>
<string name="app_overlay_permission_preference" msgid="8355410276571387439">"Cho phép ứng dụng vẽ lên trên"</string>
<string name="allow_overlay_description" msgid="7895191337585827691">"Quyền này cho phép ứng dụng hiển thị ở trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng. Quyền này có thể ảnh hưởng đến việc bạn sử dụng giao diện trong các ứng dụng khác hoặc thay đổi những gì bạn nghĩ bạn đang thấy trong các ứng dụng khác."</string>
<string name="keywords_vr_listener" msgid="7441221822576384680">"vr ảo thực tế trình nghe âm thanh nổi trình trợ giúp dịch vụ"</string>
<string name="keywords_system_alert_window" msgid="8579673659566564926">"hộp thoại cửa sổ thông báo hệ thống vẽ lên trên các ứng dụng khác"</string>
<string name="overlay_settings" msgid="222062091489691363">"Vẽ trên ứng dụng khác"</string>
<string name="system_alert_window_summary" msgid="4268867238063922290">"<xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng được phép vẽ lên trên các ứng dụng khác"</string>
<string name="filter_overlay_apps" msgid="6965969283342557573">"Các ứng dụng có quyền"</string>
<string name="system_alert_window_on" msgid="2939489395109048888">"Có"</string>
<string name="system_alert_window_off" msgid="6189115687233061992">"Không"</string>
<string name="write_settings" msgid="4797457275727195681">"Sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="keywords_write_settings" msgid="6415597272561105138">"ghi/sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="write_settings_summary" msgid="4302268998611412696">"<xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> được phép sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="filter_write_settings_apps" msgid="2914615026197322551">"Có thể sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="write_settings_title" msgid="4232152481902542284">"Có thể sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="write_system_settings" msgid="3482913590601096763">"Sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="write_settings_preference" msgid="3407383041273067448">"Quyền sửa đổi cài đặt hệ thống của ứng dụng"</string>
<string name="permit_write_settings" msgid="6393779336656870080">"Cho phép sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
<string name="write_settings_description" msgid="6868293938839954623">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi cài đặt hệ thống."</string>
<string name="write_settings_on" msgid="8230580416068832239">"Có"</string>
<string name="write_settings_off" msgid="5156104383386336233">"Không"</string>
<string name="camera_gesture_title" msgid="1075838577642393011">"Xoắn đúp cho camera"</string>
<string name="camera_gesture_desc" msgid="1831390075255870960">"Mở ứng dụng camera bằng cách vặn cổ tay hai lần"</string>
<string name="camera_double_tap_power_gesture_title" msgid="1651873760405034645">"Nhấn nút nguồn hai lần để mở máy ảnh"</string>
<string name="camera_double_tap_power_gesture_desc" msgid="7355664631775680376">"Mở nhanh máy ảnh mà không cần mở khóa màn hình của bạn"</string>
<string name="screen_zoom_title" msgid="5233515303733473927">"Kích thước hiển thị"</string>
<string name="screen_zoom_short_summary" msgid="7291960817349834688">"Phóng to hoặc thu nhỏ các mục trên màn hình"</string>
<string name="screen_zoom_keywords" msgid="9176477565403352552">"mật độ hiển thị, thu phóng màn hình, tỷ lệ, chia tỷ lệ"</string>
<string name="screen_zoom_summary" msgid="6445488991799015407">"Thu nhỏ hoặc phóng to các mục trên màn hình. Một số ứng dụng trên màn hình của bạn có thể thay đổi vị trí."</string>
<string name="screen_zoom_preview_title" msgid="4680671508172336572">"Xem trước"</string>
<string name="screen_zoom_make_smaller_desc" msgid="4622359904253364742">"Thu nhỏ"</string>
<string name="screen_zoom_make_larger_desc" msgid="2236171043607896594">"Phóng to"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_icon_alex" msgid="8443032489384985820">"A"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_icon_pete" msgid="998709701837681129">"P"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_message_1" msgid="6546951024984852686">"Xin chào Pete!"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_message_2" msgid="6935424214137738647">"Này, bạn có muốn uống một tách cà phê và tán gẫu hôm nay không?"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_message_3" msgid="5218221201861387402">"Vậy thì hay quá. Tôi biết một nơi tuyệt vời không cách xa đây lắm."</string>
<string name="screen_zoom_conversation_message_4" msgid="5564676794767555447">"Tuyệt!"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_1" msgid="7453710416319650556">"Thứ Ba 6:00 CH"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_2" msgid="7107225702890747588">"Thứ Ba 6:01 CH"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_3" msgid="3785674344762707688">"Thứ Ba 6:02 CH"</string>
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_4" msgid="2511469395448561259">"Thứ Ba 6:03 CH"</string>
<string name="see_all" msgid="8883901630052886984">"Xem tất cả"</string>
<string name="see_less" msgid="1250265310929558370">"Xem bớt"</string>
<string name="disconnected" msgid="5787956818111197212">"Đã ngắt kết nối"</string>
<string name="data_usage_summary_format" msgid="7507047900192160585">"Đã sử dụng <xliff:g id="AMOUNT">%1$s</xliff:g> dữ liệu"</string>
<plurals name="notification_summary" formatted="false" msgid="4019451362120557382">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng bị chặn gửi</item>
<item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng bị chặn gửi</item>
</plurals>
<string name="notification_summary_none" msgid="3440195312233351409">"Tất cả ứng dụng đều được phép gửi"</string>
<string name="apps_summary" msgid="193158055537070092">"Đã cài đặt <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng"</string>
<string name="apps_summary_example" msgid="2118896966712746139">"Đã cài đặt 24 ứng dụng"</string>
<string name="storage_summary" msgid="1110250618334248745">"Đã sử dụng <xliff:g id="SIZE1">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="SIZE2">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="display_summary_on" msgid="5628868543070268634">"Độ sáng thích ứng được BẬT"</string>
<string name="display_summary_off" msgid="6399558022426312990">"Độ sáng thích ứng bị TẮT"</string>
<string name="memory_summary" msgid="8080825904671961872">"Trung bình <xliff:g id="USED_MEMORY">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_MEMORY">%2$s</xliff:g> bộ nhớ được sử dụng"</string>
<string name="user_summary" msgid="1617826998097722499">"Đã đăng nhập với tên <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="payment_summary" msgid="3472482669588561110">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> là mặc định"</string>
<string name="location_on_summary" msgid="5127631544018313587">"BẬT / <xliff:g id="LOCATION_MODE">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="location_off_summary" msgid="6474350053215707957">"TẮT"</string>
<string name="backup_disabled" msgid="485189128759595412">"Đã tắt sao lưu"</string>
<string name="about_summary" msgid="8460677224778433924">"Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="disabled_by_policy_title" msgid="627023216027648534">"Tác vụ này không được cho phép"</string>
<string name="default_admin_support_msg" msgid="239311515653633217">"Tác vụ này bị vô hiệu hóa. Hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn để tìm hiểu thêm."</string>
<string name="admin_support_more_info" msgid="8901377038510512654">"Thông tin chi tiết khác"</string>
<string name="admin_profile_owner_message" msgid="5834937282929663252">"Quản trị viên có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với hồ sơ công việc của bạn, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
<string name="admin_profile_owner_user_message" msgid="7153676784012255048">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
<string name="admin_device_owner_message" msgid="8734500370023898028">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với thiết bị này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
<string name="condition_turn_off" msgid="1960945836880080298">"Tắt"</string>
<string name="condition_turn_on" msgid="9089876276117874591">"Bật"</string>
<string name="condition_expand_show" msgid="608202020023489939">"Hiển thị"</string>
<string name="condition_expand_hide" msgid="948507739223760667">"Ẩn"</string>
<string name="condition_hotspot_title" msgid="7778958849468560027">"Đang bật điểm phát sóng"</string>
<string name="condition_hotspot_summary" msgid="3433182779269409683">"Điểm phát sóng Wi-Fi di động <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> đang hoạt động, Wi-Fi của thiết bị này bị tắt."</string>
<string name="condition_airplane_title" msgid="287356299107070503">"Đang bật chế độ trên máy bay"</string>
<string name="condition_airplane_summary" msgid="2136872325308526329">"Mạng Wi-Fi, Bluetooth và mạng di động đều bị tắt. Bạn không thể gọi điện thoại hoặc kết nối với Internet."</string>
<string name="condition_zen_title" msgid="2679168532600816392">"Đang bật không làm phiền (<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>)"</string>
<string name="condition_battery_title" msgid="3272131008388575349">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string>
<string name="condition_battery_summary" msgid="4418839236027977450">"Hiệu suất giảm. Dịch vụ vị trí và dữ liệu nền bị tắt."</string>
<string name="condition_cellular_title" msgid="2398754272044917264">"Dữ liệu di động bị tắt"</string>
<string name="condition_cellular_summary" msgid="1818046558419658463">"Internet chỉ khả dụng qua Wi-Fi"</string>
<string name="condition_bg_data_title" msgid="2483860304802846542">"Trình tiết kiệm dữ liệu bật"</string>
<string name="condition_bg_data_summary" msgid="656957852895282228">"Dữ liệu nền chỉ khả dụng qua Wi-Fi. Điều này có thể ảnh hưởng đến một số ứng dụng hoặc dịch vụ khi không có Wi-Fi."</string>
<string name="condition_work_title" msgid="7293722361184366648">"Hồ sơ công việc đã tắt"</string>
<string name="condition_work_summary" msgid="7543202177571590378">"Ứng dụng, đồng bộ hóa dưới nền và các tính năng khác có liên quan đến hồ sơ công việc của bạn bị tắt."</string>
<string name="suggestions_title" msgid="8758376306825920705">"Đề xuất (<xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>)"</string>
<string name="suggestion_remove" msgid="904627293892092439">"Xóa"</string>
<string name="color_temperature" msgid="2070126836910615605">"Nhiệt độ màu lạnh"</string>
<string name="color_temperature_desc" msgid="4793729830226404052">"Sử dụng màu hiển thị lạnh hơn"</string>
<string name="color_temperature_toast" msgid="4974218172133854827">"Để áp dụng thay đổi màu, hãy tắt màn hình"</string>
<string name="ota_disable_automatic_update" msgid="2319639631655915050">"Cập nhật hệ thống tự động"</string>
<string name="usage" msgid="2977875522080448986">"Sử dụng"</string>
<string name="cellular_data_usage" msgid="2763710678354680712">"Sử dụng dữ liệu di động"</string>
<string name="wifi_data_usage" msgid="686754111095324306">"Sử dụng dữ liệu Wi-Fi"</string>
<string name="ethernet_data_usage" msgid="5108764537574354616">"Sử dụng dữ liệu ethernet"</string>
<string name="wifi" msgid="1081550856200013637">"Wi-Fi"</string>
<string name="ethernet" msgid="6600095783781389720">"Ethernet"</string>
<string name="cell_data_template" msgid="3308709914705592281">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> dữ liệu di động"</string>
<string name="wifi_data_template" msgid="501654649753761778">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> dữ liệu Wi-Fi"</string>
<string name="ethernet_data_template" msgid="5775729859383597507">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> dữ liệu ethernet"</string>
<string name="cell_warning_only" msgid="763147658209027140">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> cảnh báo dữ liệu"</string>
<string name="cell_warning_and_limit" msgid="2273413629267437470">"<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> cảnh báo dữ liệu / <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g> giới hạn dữ liệu"</string>
<string name="billing_cycle" msgid="5169909190811133499">"Chu kỳ thanh toán"</string>
<string name="billing_cycle_summary" msgid="9009106526129293752">"Chu kỳ hàng tháng bắt đầu vào <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> mỗi tháng"</string>
<string name="billing_cycle_fragment_summary" msgid="1940518156600077066">"Bắt đầu hàng tháng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="network_restrictions" msgid="8234695294536675380">"Hạn chế của mạng"</string>
<string name="operator_warning" msgid="1862988028996859195">"Việc tính toán dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
<string name="data_used_template" msgid="3245919669966296505">"Đã sử dụng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="data_warning" msgid="209133958008062117">"Cảnh báo dữ liệu"</string>
<string name="set_data_limit" msgid="2901526323210516923">"Đặt giới hạn dữ liệu"</string>
<string name="data_limit" msgid="1885406964934590552">"Giới hạn dữ liệu"</string>
<string name="data_usage_template" msgid="392191945602400904">"Đã sử dụng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g> trong khoảng thời gian <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g>"</string>
<string name="configure" msgid="1029654422228677273">"Định cấu hình"</string>
<string name="data_usage_other_apps" msgid="3272872663517382050">"Những ứng dụng khác được bao gồm trong mức sử dụng"</string>
<plurals name="data_saver_unrestricted_summary" formatted="false" msgid="2635267833484232703">
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item>
<item quantity="one">1 ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item>
</plurals>
<string name="data_saver_title" msgid="398458827917495765">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string>
<string name="unrestricted_data_saver" msgid="7019858887510062789">"Truy cập dữ liệu không hạn chế"</string>
<string name="restrict_background_blacklisted" msgid="3995443391711013068">"Dữ liệu nền bị tắt"</string>
<string name="data_saver_on" msgid="6774217590237934709">"Bật"</string>
<string name="data_saver_off" msgid="6892309031162738794">"Tắt"</string>
<string name="unrestricted_app_title" msgid="4465437191723332066">"Sử dụng dữ liệu không hạn chế"</string>
<string name="unrestricted_app_summary" msgid="6458008993501723912">"Cho phép truy cập dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string>
<string name="home_app" msgid="4066188520886810030">"Ứng dụng trên Màn hình chính"</string>
<string name="no_default_home" msgid="7184117487704520238">"Không có ứng dụng mặc định trên Màn hình chính"</string>
<string name="lockpattern_settings_require_cred_before_startup" msgid="3832020101401318248">"Khởi động an toàn"</string>
<string name="lockpattern_settings_require_pattern_before_startup_summary" msgid="7873036097628404476">"Cần có hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
<string name="lockpattern_settings_require_pin_before_startup_summary" msgid="6022831284097476933">"Cần có mã PIN để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
<string name="lockpattern_settings_require_password_before_startup_summary" msgid="6818285221244966231">"Cần có mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
<string name="suggestion_additional_fingerprints" msgid="2214281455363797037">"Thêm một vân tay khác"</string>
<string name="suggestion_additional_fingerprints_summary" msgid="2298186278816316599">"Mở khóa bằng vân tay khác"</string>
<string name="battery_saver_on_summary" msgid="9072203872401530722">"Bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="battery_saver_off_summary" msgid="8309471955051162327">"Tắt / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
<string name="battery_saver_desc_turn_on_auto_never" msgid="6715896635178578813">"Không bao giờ tự động bật"</string>
<string name="battery_saver_desc_turn_on_auto_pct" msgid="7472323223085636533">"Tự động bật ở mức pin %1$s"</string>
<string name="not_battery_optimizing" msgid="5362861851864837617">"Hiện không sử dụng tối ưu hóa pin"</string>
<string name="lockscreen_remote_input" msgid="969871538778211843">"Nếu thiết bị bị khóa, ngăn nhập câu trả lời hoặc văn bản khác trong thông báo"</string>
<string name="default_spell_checker" msgid="8506899870026026660">"Trình kiểm tra chính tả mặc định"</string>
<string name="choose_spell_checker" msgid="6596539862291699367">"Chọn trình kiểm tra chính tả"</string>
<string name="spell_checker_not_selected" msgid="8871083796179200696">"Chưa được chọn"</string>
<string name="notification_log_no_title" msgid="5678029849672024215">"(không có)"</string>
<string name="notification_log_details_delimiter" msgid="3116559361552416747">": "</string>
<string name="notification_log_details_package" msgid="2596495677039100284">"pkg"</string>
<string name="notification_log_details_key" msgid="2995791937075862968">"khóa"</string>
<string name="notification_log_details_group" msgid="2430467015200368698">"nhóm"</string>
<string name="notification_log_details_group_summary" msgid="7945543958255585829">"(tóm tắt)"</string>
<string name="notification_log_details_visibility" msgid="2552873780715930971">"mức hiển thị"</string>
<string name="notification_log_details_public_version" msgid="4247242364605495240">"phiên bản công khai"</string>
<string name="notification_log_details_priority" msgid="8371354971235991398">"mức độ ưu tiên"</string>
<string name="notification_log_details_importance" msgid="2153168790791683139">"tầm quan trọng"</string>
<string name="notification_log_details_explanation" msgid="1914295130775393551">"giải thích"</string>
<string name="notification_log_details_content_intent" msgid="1113554570409128083">"cơ chế"</string>
<string name="notification_log_details_delete_intent" msgid="905118520685297007">"cơ chế xóa"</string>
<string name="notification_log_details_full_screen_intent" msgid="7118560817013522978">"cơ chế toàn màn hình"</string>
<string name="notification_log_details_actions" msgid="242523930165118066">"hành động"</string>
<string name="notification_log_details_title" msgid="7177091647508863295">"tiêu đề"</string>
<string name="notification_log_details_remoteinput" msgid="8328591329858827409">"đầu vào từ xa"</string>
<string name="notification_log_details_content_view" msgid="6638731378278561786">"chế độ xem tùy chỉnh"</string>
<string name="notification_log_details_extras" msgid="4188418723779942047">"khác"</string>
<string name="notification_log_details_icon" msgid="8939114059726188218">"biểu tượng"</string>
<string name="notification_log_details_parcel" msgid="243148037601903212">"kích thước bưu kiện"</string>
<string name="notification_log_details_ashmem" msgid="7241814108477320636">"ashmem"</string>
<string name="notification_log_details_sound" msgid="5506232879598808099">"âm thanh"</string>
<string name="notification_log_details_vibrate" msgid="6890065466625335940">"rung"</string>
<string name="notification_log_details_default" msgid="2345249399796730861">"mặc định"</string>
<string name="notification_log_details_none" msgid="184131801230614059">"không có"</string>
<string name="notification_log_details_ranking_null" msgid="244660392058720919">"Thiếu đối tượng xếp hạng."</string>
<string name="notification_log_details_ranking_none" msgid="599607025882587844">"Đối tượng xếp hạng không chứa khóa này."</string>
<string name="special_access" msgid="8275242424094109976">"Quyền truy cập đặc biệt"</string>
<string name="confirm_convert_to_fbe_warning" msgid="1487005506049137659">"Bạn có thực sự muốn xóa dữ liệu người dùng và chuyển đổi sang mã hóa tệp không?"</string>
<string name="button_confirm_convert_fbe" msgid="7101855374850373091">"Xóa và chuyển đổi"</string>
<string name="reset_shortcut_manager_throttling" msgid="4021064939697753381">"Đặt lại bộ đếm giới hạn tốc độ trong ShortcutManage"</string>
<string name="confirm_reset_shortcut_manager_throttling_title" msgid="6504835349094036279">"Đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager?"</string>
<string name="confirm_reset_shortcut_manager_throttling_message" msgid="3812874125513775052">"Đặt lại bộ đếm giới hạn tốc độ trong ShortcutManager?"</string>
<string name="notification_suggestion_title" msgid="4506524937307816475">"Kiểm soát thông báo trên màn hình khóa"</string>
<string name="notification_suggestion_summary" msgid="8521159741445416875">"Hiển thị hoặc ẩn nội dung thông báo"</string>
<string name="developer_density_summary" msgid="1998244213021456519">"<xliff:g id="ID_1">%d</xliff:g> dp"</string>
<string name="developer_smallest_width" msgid="7516950434587313360">"Độ rộng nhỏ nhất"</string>
<string name="premium_sms_none" msgid="8268105565738040566">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập SMS cao cấp"</string>
<string name="premium_sms_warning" msgid="9086859595338944882">"SMS cao cấp có thể làm bạn mất tiền và sẽ tính thêm vào hóa đơn của nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Nếu bạn bật quyền cho một ứng dụng, bạn sẽ có thể gửi SMS cao cấp bằng ứng dụng đó."</string>
<string name="premium_sms_access" msgid="4660047004791638305">"Quyền truy cập SMS cao cấp"</string>
<string name="bluetooth_disabled" msgid="1558295505487648234">"Đã tắt"</string>
<string name="demo_mode" msgid="2655748420527206870">"Chế độ trình diễn"</string>
<string name="managed_profile_settings_title" msgid="2729481936758125054">"Cài đặt hồ sơ công việc"</string>
<string name="managed_profile_contact_search_title" msgid="6034734926815544221">"Tìm kiếm liên hệ"</string>
<string name="managed_profile_contact_search_summary" msgid="5431253552272970512">"Cho phép tìm kiếm liên hệ theo tổ chức để xác định người gọi và liên hệ"</string>
<string name="bluetooth_talkback_computer" msgid="4875089335641234463">"Máy tính"</string>
<string name="bluetooth_talkback_headset" msgid="5140152177885220949">"Tai nghe"</string>
<string name="bluetooth_talkback_phone" msgid="4260255181240622896">"Điện thoại"</string>
<string name="bluetooth_talkback_imaging" msgid="551146170554589119">"Tạo ảnh"</string>
<string name="bluetooth_talkback_headphone" msgid="26580326066627664">"Tai nghe"</string>
<string name="bluetooth_talkback_input_peripheral" msgid="5165842622743212268">"Thiết bị ngoại vi vào"</string>
<string name="bluetooth_talkback_bluetooth" msgid="5615463912185280812">"Bluetooth"</string>
</resources>