| <?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> |
| <!-- |
| Copyright (C) 2017-2023 The LineageOS Project |
| |
| Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); |
| you may not use this file except in compliance with the License. |
| You may obtain a copy of the License at |
| |
| http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| |
| Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, |
| WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. |
| See the License for the specific language governing permissions and |
| limitations under the License. |
| --> |
| <resources xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> |
| <string name="keyboard_extras_title">Thêm</string> |
| <string name="advanced_keyboard_settings_title">Cài đặt nâng cao</string> |
| <string name="adb_enable_root">Gỡ lỗi với quyền root</string> |
| <string name="adb_enable_summary_root">Cho phép chạy gỡ lỗi Android với quyền root</string> |
| <string name="backup_transport_setting_label">Thay đổi nơi lưu trữ dữ liệu sao lưu của bạn</string> |
| <string name="backup_transport_title">Chọn nơi lưu trữ dữ liệu sao lưu</string> |
| <string name="berry_black_theme_title">Đen tuyền</string> |
| <string name="berry_black_theme_summary">Nền đen tuyền cho chủ đề tối</string> |
| <string name="lineagelicense_title">Bộ phận pháp chế của LineageOS</string> |
| <string name="device_info_protected_single_press">Chạm để hiển thị thông tin</string> |
| <plurals name="show_dev_countdown_cm"> |
| <item quantity="other">Hiện tại bạn còn <xliff:g id="step_count">%1$d</xliff:g> bước nữa để bật cài đặt nhà phát triển.</item> |
| </plurals> |
| <string name="show_dev_on_cm">Bạn đã bật cài đặt nhà phát triển!</string> |
| <string name="show_dev_already_cm">Không cần thiết, bạn đã bật cài đặt nhà phát triển.</string> |
| <string name="peak_refresh_rate_summary_custom">Tự động tăng tốc độ làm mới từ 60 lên %1$d Hz đối với một số nội dung. Làm tăng mức sử dụng pin.</string> |
| <string name="status_bar_double_tap_to_sleep_title">Chạm để tắt màn hình</string> |
| <string name="status_bar_double_tap_to_sleep_summary">Chạm hai lần vào thanh trạng thái hoặc màn hình khoá để tắt màn hình</string> |
| <string name="high_touch_polling_rate_title">Tỷ lệ làm mới cảm ứng cao</string> |
| <string name="high_touch_polling_rate_summary">Tăng tỷ lệ làm mới trên màn hình cảm ứng</string> |
| <string name="heads_up_notifications_enabled_title">Thông báo nổi</string> |
| <string name="heads_up_notifications_enabled_summary">Hiển thị các thông báo ưu tiên trong một cửa sổ nổi nhỏ</string> |
| <string name="high_touch_sensitivity_title">Độ nhạy cảm ứng cao</string> |
| <string name="high_touch_sensitivity_summary">Tăng độ nhạy màn hình cảm ứng để nó có thể được sử dụng trong khi đeo găng tay</string> |
| <string name="tethering_allow_vpn_upstreams_title">Cho phép máy khách sử dụng VPN</string> |
| <string name="tethering_allow_vpn_upstreams_summary">Cho phép hotspot các máy khách sử dụng các kết nối VPN của thiết bị\u2019 này để kết nối đến máy chủ</string> |
| <string name="increasing_ring_volume_option_title">Tăng âm lượng chuông</string> |
| <string name="increasing_ring_min_volume_title">Âm lượng khởi động</string> |
| <string name="increasing_ring_ramp_up_time_title">Thời gian tăng</string> |
| <string name="lockscreen_media_art_title">Hiển thị ảnh bìa phương tiện</string> |
| <string name="lock_settings_picker_pattern_size_message">Chọn một kích cỡ mẫu hình</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_error_path_title">Hiện lỗi mẫu hình</string> |
| <string name="lockpattern_settings_enable_dots_title">Hiện dấu chấm mẫu hình</string> |
| <string name="max_refresh_rate_title">Tốc độ làm mới cao nhất</string> |
| <string name="min_refresh_rate_title">Tốc độ làm mới tối thiểu</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_front" product="tablet">Xác định vị trí của cảm biến vân tay ở mặt trước máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_front" product="device">Xác định vị trí của cảm biến vân tay ở mặt trước thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_front" product="default">Xác định vị trí của cảm biến vân tay ở mặt trước điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_rear" product="tablet">Xác định cảm biến vân tay ở mặt sau máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_rear" product="device">Xác định cảm biến vân tay ở mặt sau thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_rear" product="default">Xác định cảm biến vân tay ở mặt sau điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_side" product="tablet">Xác định vị trí của cảm biến vân tay ở bên cạnh máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_side" product="device">Xác định cảm biến vân tay ở bên cạnh thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_find_sensor_message_side" product="default">Xác định vị trí của cảm biến vân tay ở bên cạnh điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_front" product="tablet">Chạm vào cảm biến ở mặt trước máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_front" product="device">Chạm vào cảm biến ở mặt trước thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_front" product="default">Chạm vào cảm biến ở mặt trước điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_rear" product="tablet">Chạm vào cảm biến ở mặt sau máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_rear" product="device">Chạm vào cảm biến ở mặt sau thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_rear" product="default">Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_side" product="tablet">Chạm vào cảm biến ở mặt bên máy tính bảng của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_side" product="device">Chạm vào cảm biến ở bên cạnh thiết bị của bạn.</string> |
| <string name="fingerprint_enroll_touch_dialog_message_side" product="default">Chạm vào cảm biến ở mặt bên điện thoại của bạn.</string> |
| <string name="show_navbar_hint_title">Gợi ý điều hướng</string> |
| <string name="show_navbar_hint_summary">Hiển thị thanh gợi ý điều hướng ở cuối màn hình</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_title">Thời gian tối thiểu giữa các âm thanh thông báo</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_summary_template">Cho phép âm thanh hoặc rung không nhiều hơn một lần mỗi <xliff:g id="duration">%1$s</xliff:g></string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_none">Không giới hạn</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_10_seconds">10 giây</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_30_seconds">30 giây</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_1_minute">1 phút</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_5_minutes">5 phút</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_15_minutes">10 phút</string> |
| <string name="app_notification_sound_timeout_value_30_minutes">30 phút</string> |
| <string name="auto_brightness_one_shot_title">Tự động điều chỉnh độ sáng một lần duy nhất</string> |
| <string name="auto_brightness_one_shot_summary">Điều chỉnh độ sáng sẽ chỉ thực hiện một lần duy nhất khi màn hình được bật</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_all">Cho phép truy cập mạng</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_all_summary">Bật chế độ theo dõi dung lượng kết nối.</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_mobile">Dữ liệu di động</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_mobile_summary">Bật cho phép sử dụng dữ liệu di động</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_vpn">Dữ liệu VPN</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_vpn_summary">Cho phép sử dụng dữ liệu VPN</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_wifi">Dữ liệu Wi\u2011Fi</string> |
| <string name="data_usage_app_restrict_wifi_summary">Bật sử dụng dữ liệu Wi\u2011Fi</string> |
| <string name="unlock_scramble_pin_layout_title">Bố trí linh tinh</string> |
| <string name="unlock_scramble_pin_layout_summary">Bố trí PIN linh tinh khi mở khóa thiết bị</string> |
| <string name="proximity_wake_title">Ngăn ngừa tình cờ mở màn hình</string> |
| <string name="proximity_wake_summary">Kiểm tra cảm biến tiệm cận trước khi mở màn hình</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_settings_title">Cử chỉ màn hình cảm ứng</string> |
| <string name="touchscreen_gesture_settings_summary">Thực hiện các cử chỉ màn hình cảm ứng khác nhau cho các thao tác nhanh</string> |
| <string name="touchscreen_hovering_title">Di trên màn hình cảm ứng</string> |
| <string name="touchscreen_hovering_summary">Cho phép bạn di trên màn hình như chuột trong trình duyệt web, điều khiển máy tính từ xa, v.v.</string> |
| <string name="wake_when_plugged_or_unplugged_title">Sáng màn hình khi cắm sạc</string> |
| <string name="wake_when_plugged_or_unplugged_summary">Bật màn hình khi kết nối hoặc ngắt kết nối nguồn điện</string> |
| <string name="fast_charging_title">Đang sạc nhanh</string> |
| <string name="fast_charging_summary">Tắt để giảm nhiệt do thiết bị tạo ra trong khi sạc hoặc để kéo dài tuổi thọ của pin</string> |
| <string name="ambient_display_screen_off_udfps_title" product="default">Giữ cảm biến vân tay để mở khóa điện thoại</string> |
| <string name="ambient_display_screen_off_udfps_title" product="tablet">Giữ cảm biến vân tay để mở khóa máy tính bảng</string> |
| <string name="ambient_display_screen_off_udfps_title" product="device">Giữ cảm biến vân tay để mở khóa thiết bị</string> |
| <string name="ambient_display_screen_off_udfps_summary">Để đánh thức màn hình và mở khóa, đặt ngón tay vào cảm biến vân tay dưới màn hình của bạn</string> |
| <string name="storage_warning_internal">Cảnh báo: Tùy chọn này có thể không hoạt động bình thường hoặc dẫn đến mất dữ liệu và do đó không được khuyến khích</string> |
| <string name="assisted_gps_summary">Tải xuống dữ liệu hỗ trợ vệ tinh từ internet có thể cải thiện đáng kể hiệu suất khởi động GPS. Đối với các cuộc gọi khẩn cấp, A-GPS luôn được phép.</string> |
| </resources> |